Người Afrikaans | persepsie | ||
Amharic | ግንዛቤ | ||
Hausa | fahimta | ||
Igbo | nghọta | ||
Malagasy | fomba fijery | ||
Nyanja (Chichewa) | malingaliro | ||
Shona | maonero | ||
Somali | aragtida | ||
Sesotho | temoho | ||
Tiếng Swahili | mtazamo | ||
Xhosa | ukuqonda | ||
Yoruba | iro | ||
Zulu | ukuqonda | ||
Bambara | yecogo | ||
Cừu cái | nukpᴐkpᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyumvire | ||
Lingala | ndenge ya komonela | ||
Luganda | endaba | ||
Sepedi | temogo | ||
Twi (Akan) | adwene | ||
Tiếng Ả Rập | المعرفة | ||
Tiếng Do Thái | תפיסה | ||
Pashto | لید | ||
Tiếng Ả Rập | المعرفة | ||
Người Albanian | perceptimi | ||
Xứ Basque | pertzepzioa | ||
Catalan | percepció | ||
Người Croatia | percepcija | ||
Người Đan Mạch | opfattelse | ||
Tiếng hà lan | perceptie | ||
Tiếng Anh | perception | ||
Người Pháp | la perception | ||
Frisian | gewaarwurding | ||
Galicia | percepción | ||
Tiếng Đức | wahrnehmung | ||
Tiếng Iceland | skynjun | ||
Người Ailen | aireachtáil | ||
Người Ý | percezione | ||
Tiếng Luxembourg | perceptioun | ||
Cây nho | perċezzjoni | ||
Nauy | oppfatning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | percepção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beachd | ||
Người Tây Ban Nha | percepción | ||
Tiếng Thụy Điển | uppfattning | ||
Người xứ Wales | canfyddiad | ||
Người Belarus | ўспрыманне | ||
Tiếng Bosnia | percepcija | ||
Người Bungari | възприятие | ||
Tiếng Séc | vnímání | ||
Người Estonia | taju | ||
Phần lan | käsitys | ||
Người Hungary | észlelés | ||
Người Latvia | uztvere | ||
Tiếng Lithuania | suvokimas | ||
Người Macedonian | перцепција | ||
Đánh bóng | postrzeganie | ||
Tiếng Rumani | percepţie | ||
Tiếng Nga | восприятие | ||
Tiếng Serbia | перцепција | ||
Tiếng Slovak | vnímanie | ||
Người Slovenia | zaznavanje | ||
Người Ukraina | сприйняття | ||
Tiếng Bengali | উপলব্ধি | ||
Gujarati | દ્રષ્ટિ | ||
Tiếng Hindi | अनुभूति | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ರಹಿಕೆ | ||
Malayalam | ഗർഭധാരണം | ||
Marathi | समज | ||
Tiếng Nepal | धारणा | ||
Tiếng Punjabi | ਧਾਰਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංජානනය | ||
Tamil | கருத்து | ||
Tiếng Telugu | అవగాహన | ||
Tiếng Urdu | خیال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 知觉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 知覺 | ||
Tiếng Nhật | 知覚 | ||
Hàn Quốc | 지각 | ||
Tiếng Mông Cổ | ойлголт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သညာ | ||
Người Indonesia | persepsi | ||
Người Java | pemahaman | ||
Tiếng Khmer | ការយល់ឃើញ | ||
Lào | ຄວາມຮັບຮູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | persepsi | ||
Tiếng thái | การรับรู้ | ||
Tiếng Việt | nhận thức | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pang-unawa | ||
Azerbaijan | qavrayış | ||
Tiếng Kazakh | қабылдау | ||
Kyrgyz | кабылдоо | ||
Tajik | идрок | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | duýmak | ||
Tiếng Uzbek | idrok | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تونۇش | ||
Người Hawaii | ʻike | ||
Tiếng Maori | tirohanga | ||
Samoan | malamalamaaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pang-unawa | ||
Aymara | uñtawi | ||
Guarani | japyhykatúva | ||
Esperanto | percepto | ||
Latin | sensus | ||
Người Hy Lạp | αντίληψη | ||
Hmong | kev xaav | ||
Người Kurd | lêhayî | ||
Thổ nhĩ kỳ | algı | ||
Xhosa | ukuqonda | ||
Yiddish | מערקונג | ||
Zulu | ukuqonda | ||
Tiếng Assam | ধাৰণা | ||
Aymara | uñtawi | ||
Bhojpuri | सोचावट | ||
Dhivehi | ފެންނަގޮތް | ||
Dogri | सूझ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pang-unawa | ||
Guarani | japyhykatúva | ||
Ilocano | panagkita | ||
Krio | aw wi ɔndastand | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وەرگرتن | ||
Maithili | अनुभूति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯑꯣꯏ ꯑꯃꯒꯤ ꯃꯤꯠꯌꯦꯡ | ||
Mizo | hmuhdan | ||
Oromo | akkaataa hubannaa | ||
Odia (Oriya) | ଧାରଣା | ||
Quechua | musyay | ||
Tiếng Phạn | बोध | ||
Tatar | сизү | ||
Tigrinya | ናይ ምርዳእ ክእለት | ||
Tsonga | vonelo | ||