Người Afrikaans | persentasie | ||
Amharic | መቶኛ | ||
Hausa | kashi | ||
Igbo | pasent | ||
Malagasy | isan-jato | ||
Nyanja (Chichewa) | peresenti | ||
Shona | muzana | ||
Somali | boqolkiiba | ||
Sesotho | phesente | ||
Tiếng Swahili | asilimia | ||
Xhosa | ipesenti | ||
Yoruba | ogorun | ||
Zulu | iphesenti | ||
Bambara | kɛmɛsarada la | ||
Cừu cái | alafa memamã | ||
Tiếng Kinyarwanda | ijanisha | ||
Lingala | pourcentage ya ba pourcentages | ||
Luganda | ebitundu ku kikumi | ||
Sepedi | phesente | ||
Twi (Akan) | ɔha biara mu nkyem 100 | ||
Tiếng Ả Rập | النسبة المئوية | ||
Tiếng Do Thái | אֲחוּזִים | ||
Pashto | سلنه | ||
Tiếng Ả Rập | النسبة المئوية | ||
Người Albanian | përqindja | ||
Xứ Basque | ehunekoa | ||
Catalan | percentatge | ||
Người Croatia | postotak | ||
Người Đan Mạch | procent | ||
Tiếng hà lan | percentage | ||
Tiếng Anh | percentage | ||
Người Pháp | pourcentage | ||
Frisian | persintaazje | ||
Galicia | porcentaxe | ||
Tiếng Đức | prozentsatz | ||
Tiếng Iceland | prósentu | ||
Người Ailen | céatadán | ||
Người Ý | percentuale | ||
Tiếng Luxembourg | prozentsaz | ||
Cây nho | persentaġġ | ||
Nauy | prosentdel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | percentagem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceudad | ||
Người Tây Ban Nha | porcentaje | ||
Tiếng Thụy Điển | procentsats | ||
Người xứ Wales | canran | ||
Người Belarus | працэнт | ||
Tiếng Bosnia | procenat | ||
Người Bungari | процент | ||
Tiếng Séc | procento | ||
Người Estonia | protsent | ||
Phần lan | prosenttiosuus | ||
Người Hungary | százalék | ||
Người Latvia | procentos | ||
Tiếng Lithuania | procentas | ||
Người Macedonian | процент | ||
Đánh bóng | odsetek | ||
Tiếng Rumani | procent | ||
Tiếng Nga | процент | ||
Tiếng Serbia | процента | ||
Tiếng Slovak | percentuálny podiel | ||
Người Slovenia | odstotek | ||
Người Ukraina | процент | ||
Tiếng Bengali | শতাংশ | ||
Gujarati | ટકાવારી | ||
Tiếng Hindi | प्रतिशत | ||
Tiếng Kannada | ಶೇಕಡಾವಾರು | ||
Malayalam | ശതമാനം | ||
Marathi | टक्केवारी | ||
Tiếng Nepal | प्रतिशत | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਤੀਸ਼ਤਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රතිශතය | ||
Tamil | சதவிதம் | ||
Tiếng Telugu | శాతం | ||
Tiếng Urdu | فیصد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 百分比 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 百分比 | ||
Tiếng Nhật | パーセンテージ | ||
Hàn Quốc | 백분율 | ||
Tiếng Mông Cổ | хувь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရာခိုင်နှုန်း | ||
Người Indonesia | persentase | ||
Người Java | persentasi | ||
Tiếng Khmer | ភាគរយ | ||
Lào | ເປີເຊັນ | ||
Tiếng Mã Lai | peratusan | ||
Tiếng thái | เปอร์เซ็นต์ | ||
Tiếng Việt | tỷ lệ phần trăm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | porsyento | ||
Azerbaijan | faiz | ||
Tiếng Kazakh | пайыз | ||
Kyrgyz | пайыз | ||
Tajik | фоиз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | göterim | ||
Tiếng Uzbek | foiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پىرسەنت | ||
Người Hawaii | pakeneka | ||
Tiếng Maori | ōrau | ||
Samoan | pasene | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | porsyento | ||
Aymara | sapa patakatxa | ||
Guarani | porcentaje rehegua | ||
Esperanto | procento | ||
Latin | recipis | ||
Người Hy Lạp | ποσοστό | ||
Hmong | feem pua | ||
Người Kurd | rêza sedikê | ||
Thổ nhĩ kỳ | yüzde | ||
Xhosa | ipesenti | ||
Yiddish | פּראָצענט | ||
Zulu | iphesenti | ||
Tiếng Assam | শতাংশ | ||
Aymara | sapa patakatxa | ||
Bhojpuri | प्रतिशत के बा | ||
Dhivehi | ޕަސެންޓެވެ | ||
Dogri | प्रतिशत दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | porsyento | ||
Guarani | porcentaje rehegua | ||
Ilocano | porsiento | ||
Krio | pasɛnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەسەدا | ||
Maithili | प्रतिशत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯗꯥ ꯍꯦꯅꯒꯠꯂꯦ꯫ | ||
Mizo | percentage a ni | ||
Oromo | dhibbeentaadhaan | ||
Odia (Oriya) | ଶତକଡା | ||
Quechua | pachakmanta huknin | ||
Tiếng Phạn | प्रतिशतम् | ||
Tatar | процент | ||
Tigrinya | ሚእታዊት ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | tiphesente ta tiphesente | ||