Tiêu trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiêu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiêu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiêu


Amharic
በርበሬ
Aymara
piminta
Azerbaijan
bibər
Bambara
foronto
Bhojpuri
काली मिर्च
Catalan
pebre
Cây nho
bżar
Cebuano
sili
Corsican
pepe
Cừu cái
atadi
Đánh bóng
pieprz
Dhivehi
އަސޭމިރުސް
Dogri
लूनकी
Esperanto
pipro
Frisian
piper
Galicia
pementa
Guarani
ky'ỹi
Gujarati
મરી
Hàn Quốc
후추
Hausa
barkono
Hmong
kua txob
Igbo
ose
Ilocano
paminta
Konkani
मिरयां
Krio
pɛpɛ
Kyrgyz
калемпир
Lào
ພິກໄທ
Latin
piperis
Lingala
pilipili
Luganda
kamulali
Maithili
गोलकी
Malagasy
sakay
Malayalam
കുരുമുളക്
Marathi
मिरपूड
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯣꯔꯣꯛ ꯃꯀꯨꯞ
Mizo
hmarcha
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ငရုတ်ကောင်း
Nauy
pepper
Người Afrikaans
peper
Người Ailen
piobar
Người Albanian
piper
Người Belarus
перац
Người Bungari
пипер
Người Croatia
papar
Người Đan Mạch
peber
Người Duy Ngô Nhĩ
قىزىلمۇچ
Người Estonia
pipar
Người Gruzia
წიწაკა
Người Hawaii
ka pepa
Người Hungary
bors
Người Hy Lạp
πιπέρι
Người Indonesia
lada
Người Java
mrico
Người Kurd
îsota reş
Người Latvia
pipari
Người Macedonian
пипер
Người Pháp
poivre
Người Slovenia
poper
Người Tây Ban Nha
pimienta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
burç
Người Ukraina
перець
Người xứ Wales
pupur
Người Ý
pepe
Nyanja (Chichewa)
tsabola
Odia (Oriya)
ହଳଦୀ
Oromo
mimmixa
Pashto
تور مرچ
Phần lan
pippuri
Quechua
pimienta
Samoan
pepa
Sepedi
pherefere
Sesotho
pepere
Shona
mhiripiri
Sindhi
مرچ
Sinhala (Sinhalese)
ගම්මිරිස්
Somali
basbaas
Tagalog (tiếng Philippines)
paminta
Tajik
филфил
Tamil
மிளகு
Tatar
борыч
Thổ nhĩ kỳ
biber
Tiếng Ả Rập
فلفل
Tiếng Anh
pepper
Tiếng Armenia
պղպեղ
Tiếng Assam
জালুক
Tiếng ba tư
فلفل
Tiếng Bengali
মরিচ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pimenta
Tiếng Bosnia
biber
Tiếng Creole của Haiti
pwav
Tiếng Do Thái
פלפל
Tiếng Đức
pfeffer
Tiếng Gaelic của Scotland
piobar
Tiếng hà lan
peper
Tiếng Hindi
मिर्च
Tiếng Iceland
pipar
Tiếng Kannada
ಮೆಣಸು
Tiếng Kazakh
бұрыш
Tiếng Khmer
ម្រេច
Tiếng Kinyarwanda
urusenda
Tiếng Kurd (Sorani)
بیبەر
Tiếng Lithuania
pipirai
Tiếng Luxembourg
peffer
Tiếng Mã Lai
lada
Tiếng Maori
pepa
Tiếng Mông Cổ
чинжүү
Tiếng Nepal
खुर्सानी
Tiếng Nga
перец
Tiếng Nhật
コショウ
Tiếng Phạn
मरिच
Tiếng Philippin (Tagalog)
paminta
Tiếng Punjabi
ਮਿਰਚ
Tiếng Rumani
piper
Tiếng Séc
pepř
Tiếng Serbia
бибер
Tiếng Slovak
korenie
Tiếng Sundan
lada
Tiếng Swahili
pilipili
Tiếng Telugu
మిరియాలు
Tiếng thái
พริกไทย
Tiếng Thụy Điển
peppar
Tiếng Trung (giản thể)
胡椒
Tiếng Urdu
کالی مرچ
Tiếng Uzbek
murch
Tiếng Việt
tiêu
Tigrinya
በርበረ
Truyền thống Trung Hoa)
胡椒
Tsonga
peppha
Twi (Akan)
mako
Xhosa
ipelepele
Xứ Basque
piperra
Yiddish
פעפער
Yoruba
ata
Zulu
upelepele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó