Hình phạt trong các ngôn ngữ khác nhau

Hình Phạt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hình phạt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hình phạt


Amharic
ቅጣት
Aymara
juchañchawi
Azerbaijan
cəza
Bambara
penaliti (jalaki) ye
Bhojpuri
जुर्माना के बा
Catalan
pena
Cây nho
penali
Cebuano
silot
Corsican
pena
Cừu cái
tohehe na ame
Đánh bóng
rzut karny
Dhivehi
ޕެނަލްޓީ
Dogri
जुर्माना देना
Esperanto
puno
Frisian
straf
Galicia
pena
Guarani
penal rehegua
Gujarati
દંડ
Hàn Quốc
패널티
Hausa
hukunci
Hmong
txim nplua
Igbo
ugwo
Ilocano
dusa
Konkani
दंड भरचो पडटा
Krio
penalty we dɛn kin pe
Kyrgyz
айып
Lào
ໂທດ
Latin
supplicium
Lingala
etumbu ya kopesa
Luganda
peneti
Maithili
जुर्माना
Malagasy
sazy
Malayalam
പെനാൽറ്റി
Marathi
दंड
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯦꯅꯥꯜꯇꯤ ꯄꯤꯕꯥ꯫
Mizo
penalty a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပြစ်ဒဏ်
Nauy
straff
Người Afrikaans
straf
Người Ailen
pionós
Người Albanian
penalltia
Người Belarus
штраф
Người Bungari
наказание
Người Croatia
kazna
Người Đan Mạch
straf
Người Duy Ngô Nhĩ
جازا
Người Estonia
karistus
Người Gruzia
ჯარიმა
Người Hawaii
hoʻopaʻi
Người Hungary
büntetés
Người Hy Lạp
ποινή
Người Indonesia
penalti
Người Java
ukuman
Người Kurd
ceza
Người Latvia
sods
Người Macedonian
казна
Người Pháp
peine
Người Slovenia
kazen
Người Tây Ban Nha
multa
Người Thổ Nhĩ Kỳ
jeza
Người Ukraina
штраф
Người xứ Wales
cosb
Người Ý
pena
Nyanja (Chichewa)
chilango
Odia (Oriya)
ଦଣ୍ଡ
Oromo
adabbii adabbii
Pashto
جزا
Phần lan
rangaistus
Quechua
penalización nisqa
Samoan
faʻasalaga
Sepedi
kotlo ya
Sesotho
kotlo
Shona
chirango
Sindhi
ڏنڊ
Sinhala (Sinhalese)
ද .ුවම
Somali
rigoore
Tagalog (tiếng Philippines)
parusa
Tajik
ҷазо
Tamil
தண்டம்
Tatar
штраф
Thổ nhĩ kỳ
ceza
Tiếng Ả Rập
ضربة جزاء
Tiếng Anh
penalty
Tiếng Armenia
տուգանք
Tiếng Assam
পেনাল্টি
Tiếng ba tư
پنالتی
Tiếng Bengali
জরিমানা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pena
Tiếng Bosnia
penal
Tiếng Creole của Haiti
penalite
Tiếng Do Thái
עוֹנֶשׁ
Tiếng Đức
elfmeter
Tiếng Gaelic của Scotland
peanas
Tiếng hà lan
straf
Tiếng Hindi
दंड
Tiếng Iceland
víti
Tiếng Kannada
ದಂಡ
Tiếng Kazakh
айыппұл
Tiếng Khmer
ពិន័យ
Tiếng Kinyarwanda
igihano
Tiếng Kurd (Sorani)
سزا
Tiếng Lithuania
nuobauda
Tiếng Luxembourg
eelefmeter
Tiếng Mã Lai
hukuman
Tiếng Maori
whiu
Tiếng Mông Cổ
торгууль
Tiếng Nepal
जरिवाना
Tiếng Nga
штраф
Tiếng Nhật
ペナルティ
Tiếng Phạn
दण्डः
Tiếng Philippin (Tagalog)
parusa
Tiếng Punjabi
ਜ਼ੁਰਮਾਨਾ
Tiếng Rumani
penalizare
Tiếng Séc
trest
Tiếng Serbia
казна
Tiếng Slovak
pokuta
Tiếng Sundan
hukuman
Tiếng Swahili
adhabu
Tiếng Telugu
పెనాల్టీ
Tiếng thái
โทษ
Tiếng Thụy Điển
straff
Tiếng Trung (giản thể)
罚款
Tiếng Urdu
جرمانہ
Tiếng Uzbek
jarima
Tiếng Việt
hình phạt
Tigrinya
ፍጹም ቅላዕ
Truyền thống Trung Hoa)
罰款
Tsonga
nhlawulo
Twi (Akan)
asotwe a wɔde ma
Xhosa
isohlwayo
Xứ Basque
zigorra
Yiddish
שטראָף
Yoruba
gbamabinu
Zulu
isijeziso

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó