Người Afrikaans | vrede | ||
Amharic | ሰላም | ||
Hausa | zaman lafiya | ||
Igbo | udo | ||
Malagasy | fandriampahalemana | ||
Nyanja (Chichewa) | mtendere | ||
Shona | rugare | ||
Somali | nabad | ||
Sesotho | khotso | ||
Tiếng Swahili | amani | ||
Xhosa | uxolo | ||
Yoruba | àlàáfíà | ||
Zulu | ukuthula | ||
Bambara | hɛrɛ | ||
Cừu cái | ŋutifafa | ||
Tiếng Kinyarwanda | amahoro | ||
Lingala | kimya | ||
Luganda | emirembe | ||
Sepedi | khutšo | ||
Twi (Akan) | asomdwoeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | سلام | ||
Tiếng Do Thái | שָׁלוֹם | ||
Pashto | سوله | ||
Tiếng Ả Rập | سلام | ||
Người Albanian | paqen | ||
Xứ Basque | bakea | ||
Catalan | pau | ||
Người Croatia | mir | ||
Người Đan Mạch | fred | ||
Tiếng hà lan | vrede | ||
Tiếng Anh | peace | ||
Người Pháp | paix | ||
Frisian | frede | ||
Galicia | paz | ||
Tiếng Đức | frieden | ||
Tiếng Iceland | friður | ||
Người Ailen | síocháin | ||
Người Ý | pace | ||
Tiếng Luxembourg | fridden | ||
Cây nho | paċi | ||
Nauy | fred | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | paz | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sìth | ||
Người Tây Ban Nha | paz | ||
Tiếng Thụy Điển | fred | ||
Người xứ Wales | heddwch | ||
Người Belarus | мір | ||
Tiếng Bosnia | mir | ||
Người Bungari | спокойствие | ||
Tiếng Séc | mír | ||
Người Estonia | rahu | ||
Phần lan | rauhaa | ||
Người Hungary | béke | ||
Người Latvia | miers | ||
Tiếng Lithuania | ramybė | ||
Người Macedonian | мир | ||
Đánh bóng | pokój | ||
Tiếng Rumani | pace | ||
Tiếng Nga | мир | ||
Tiếng Serbia | мир | ||
Tiếng Slovak | mieru | ||
Người Slovenia | miru | ||
Người Ukraina | мир | ||
Tiếng Bengali | শান্তি | ||
Gujarati | શાંતિ | ||
Tiếng Hindi | शांति | ||
Tiếng Kannada | ಶಾಂತಿ | ||
Malayalam | സമാധാനം | ||
Marathi | शांतता | ||
Tiếng Nepal | शान्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਂਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාම | ||
Tamil | சமாதானம் | ||
Tiếng Telugu | శాంతి | ||
Tiếng Urdu | امن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 和平 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 和平 | ||
Tiếng Nhật | 平和 | ||
Hàn Quốc | 평화 | ||
Tiếng Mông Cổ | амар амгалан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငြိမ်းချမ်းရေး | ||
Người Indonesia | perdamaian | ||
Người Java | tentrem | ||
Tiếng Khmer | សន្តិភាព | ||
Lào | ຄວາມສະຫງົບສຸກ | ||
Tiếng Mã Lai | kedamaian | ||
Tiếng thái | สันติภาพ | ||
Tiếng Việt | sự thanh bình | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapayapaan | ||
Azerbaijan | sülh | ||
Tiếng Kazakh | бейбітшілік | ||
Kyrgyz | тынчтык | ||
Tajik | сулҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | parahatçylyk | ||
Tiếng Uzbek | tinchlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تىنچلىق | ||
Người Hawaii | maluhia | ||
Tiếng Maori | rangimarie | ||
Samoan | filemu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapayapaan | ||
Aymara | ch'ujtawi | ||
Guarani | py'aguapy | ||
Esperanto | paco | ||
Latin | pax | ||
Người Hy Lạp | ειρήνη | ||
Hmong | kev kaj siab lug | ||
Người Kurd | aşîtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | barış | ||
Xhosa | uxolo | ||
Yiddish | שלום | ||
Zulu | ukuthula | ||
Tiếng Assam | শান্তি | ||
Aymara | ch'ujtawi | ||
Bhojpuri | शांति | ||
Dhivehi | އަމާންކަން | ||
Dogri | रमान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapayapaan | ||
Guarani | py'aguapy | ||
Ilocano | kapia | ||
Krio | pis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاشتی | ||
Maithili | शांति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯪꯗꯨ ꯂꯩꯇꯥꯕ | ||
Mizo | remna | ||
Oromo | nagaa | ||
Odia (Oriya) | ଶାନ୍ତି | ||
Quechua | wakin | ||
Tiếng Phạn | शान्तिः | ||
Tatar | тынычлык | ||
Tigrinya | ሰላም | ||
Tsonga | ntshamiseko | ||