Người Afrikaans | betaal | ||
Amharic | ይክፈሉ | ||
Hausa | biya | ||
Igbo | kwuo ugwo | ||
Malagasy | vola | ||
Nyanja (Chichewa) | perekani | ||
Shona | kubhadhara | ||
Somali | bixin | ||
Sesotho | patala | ||
Tiếng Swahili | lipa | ||
Xhosa | hlawula | ||
Yoruba | sanwo | ||
Zulu | khokha | ||
Bambara | sara | ||
Cừu cái | xe fe | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwishyura | ||
Lingala | kofuta | ||
Luganda | -sasula | ||
Sepedi | lefa | ||
Twi (Akan) | tua | ||
Tiếng Ả Rập | دفع | ||
Tiếng Do Thái | לְשַׁלֵם | ||
Pashto | ورکړه | ||
Tiếng Ả Rập | دفع | ||
Người Albanian | paguaj | ||
Xứ Basque | ordaindu | ||
Catalan | pagar | ||
Người Croatia | platiti | ||
Người Đan Mạch | betale | ||
Tiếng hà lan | betalen | ||
Tiếng Anh | pay | ||
Người Pháp | payer | ||
Frisian | betelje | ||
Galicia | pagar | ||
Tiếng Đức | zahlen | ||
Tiếng Iceland | borga | ||
Người Ailen | pá | ||
Người Ý | pagare | ||
Tiếng Luxembourg | bezuelen | ||
Cây nho | tħallas | ||
Nauy | betale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pagamento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pàigheadh | ||
Người Tây Ban Nha | pagar | ||
Tiếng Thụy Điển | betala | ||
Người xứ Wales | talu | ||
Người Belarus | плаціць | ||
Tiếng Bosnia | platiti | ||
Người Bungari | плати | ||
Tiếng Séc | platit | ||
Người Estonia | maksma | ||
Phần lan | maksaa | ||
Người Hungary | fizetés | ||
Người Latvia | samaksāt | ||
Tiếng Lithuania | mokėti | ||
Người Macedonian | плати | ||
Đánh bóng | zapłacić | ||
Tiếng Rumani | a plati | ||
Tiếng Nga | платить | ||
Tiếng Serbia | платити | ||
Tiếng Slovak | zaplatiť | ||
Người Slovenia | plačati | ||
Người Ukraina | платити | ||
Tiếng Bengali | প্রদান | ||
Gujarati | ચૂકવણી | ||
Tiếng Hindi | वेतन | ||
Tiếng Kannada | ಪಾವತಿ | ||
Malayalam | അടയ്ക്കുക | ||
Marathi | पैसे द्या | ||
Tiếng Nepal | तिर्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਭੁਗਤਾਨ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගෙවන්න | ||
Tamil | செலுத்த | ||
Tiếng Telugu | చెల్లించండి | ||
Tiếng Urdu | ادا کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 工资 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 工資 | ||
Tiếng Nhật | 支払う | ||
Hàn Quốc | 지불 | ||
Tiếng Mông Cổ | төлөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပေးဆောင် | ||
Người Indonesia | membayar | ||
Người Java | mbayar | ||
Tiếng Khmer | បង់ | ||
Lào | ຈ່າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | bayar | ||
Tiếng thái | จ่าย | ||
Tiếng Việt | trả | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magbayad | ||
Azerbaijan | ödəmək | ||
Tiếng Kazakh | төлеу | ||
Kyrgyz | төлөө | ||
Tajik | пардохт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tölemek | ||
Tiếng Uzbek | to'lash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مائاش | ||
Người Hawaii | uku | ||
Tiếng Maori | utu | ||
Samoan | totogi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magbayad | ||
Aymara | payllaña | ||
Guarani | hepyme'ẽ | ||
Esperanto | pagi | ||
Latin | stipendium | ||
Người Hy Lạp | πληρωμή | ||
Hmong | them | ||
Người Kurd | diravdanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ödemek | ||
Xhosa | hlawula | ||
Yiddish | צאָלן | ||
Zulu | khokha | ||
Tiếng Assam | পৰিশোধ কৰা | ||
Aymara | payllaña | ||
Bhojpuri | भुगतान | ||
Dhivehi | ފައިސާ ދެއްކުން | ||
Dogri | तनखाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magbayad | ||
Guarani | hepyme'ẽ | ||
Ilocano | agbayad | ||
Krio | pe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پارەدان | ||
Maithili | वेतन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | pe | ||
Oromo | kaffaluu | ||
Odia (Oriya) | ଦେୟ | ||
Quechua | payllay | ||
Tiếng Phạn | वेतनं | ||
Tatar | түләү | ||
Tigrinya | ክፈል | ||
Tsonga | hakela | ||