Tạm ngừng trong các ngôn ngữ khác nhau

Tạm Ngừng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tạm ngừng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tạm ngừng


Amharic
ለአፍታ አቁም
Aymara
suyt'ata
Azerbaijan
fasilə
Bambara
ka jɔ
Bhojpuri
ठहराव
Catalan
pausa
Cây nho
waqfa
Cebuano
paghunong
Corsican
pausa
Cừu cái
tɔ vie
Đánh bóng
pauza
Dhivehi
މަޑުޖައްސާލުން
Dogri
बराम
Esperanto
paŭzi
Frisian
skoft
Galicia
pausa
Guarani
pa'ũ
Gujarati
થોભો
Hàn Quốc
중지
Hausa
a ɗan dakata
Hmong
tos
Igbo
kwusi
Ilocano
isardeng biit
Konkani
रावप
Krio
wet smɔl
Kyrgyz
тыным
Lào
ຢຸດ​ຊົ່ວ​ຄາວ
Latin
silentium
Lingala
kopema
Luganda
okuyimirizamu
Maithili
रोकनाइ
Malagasy
pause
Malayalam
താൽക്കാലികമായി നിർത്തുക
Marathi
विराम द्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯉꯩꯍꯥꯛ ꯂꯦꯞꯄ
Mizo
chawl
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခေတ္တရပ်တန့်ရန်
Nauy
pause
Người Afrikaans
pouse
Người Ailen
sos
Người Albanian
pauzë
Người Belarus
паўза
Người Bungari
пауза
Người Croatia
pauza
Người Đan Mạch
pause
Người Duy Ngô Nhĩ
توختاپ
Người Estonia
paus
Người Gruzia
პაუზა
Người Hawaii
hoʻomaha
Người Hungary
szünet
Người Hy Lạp
παύση
Người Indonesia
berhenti sebentar
Người Java
ngaso
Người Kurd
mizdan
Người Latvia
pauze
Người Macedonian
пауза
Người Pháp
pause
Người Slovenia
pavza
Người Tây Ban Nha
pausa
Người Thổ Nhĩ Kỳ
pauza
Người Ukraina
пауза
Người xứ Wales
saib
Người Ý
pausa
Nyanja (Chichewa)
imani
Odia (Oriya)
ବିରାମ
Oromo
gidduutti dhaabuu
Pashto
وقفه
Phần lan
tauko
Quechua
suyay
Samoan
malolo
Sepedi
ema nakwana
Sesotho
kgefutsa
Shona
kumbomira
Sindhi
روڪيو
Sinhala (Sinhalese)
විරාමය
Somali
hakad
Tagalog (tiếng Philippines)
huminto
Tajik
таваққуф
Tamil
இடைநிறுத்தம்
Tatar
пауза
Thổ nhĩ kỳ
duraklat
Tiếng Ả Rập
وقفة
Tiếng Anh
pause
Tiếng Armenia
դադար
Tiếng Assam
বিৰতি
Tiếng ba tư
مکث
Tiếng Bengali
বিরতি দিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pausa
Tiếng Bosnia
pauza
Tiếng Creole của Haiti
pran yon poz
Tiếng Do Thái
הַפסָקָה
Tiếng Đức
pause
Tiếng Gaelic của Scotland
stad
Tiếng hà lan
pauze
Tiếng Hindi
ठहराव
Tiếng Iceland
gera hlé
Tiếng Kannada
ವಿರಾಮ
Tiếng Kazakh
кідірту
Tiếng Khmer
ផ្អាក
Tiếng Kinyarwanda
hagarara
Tiếng Kurd (Sorani)
وچان
Tiếng Lithuania
pauzė
Tiếng Luxembourg
pauséieren
Tiếng Mã Lai
berhenti seketika
Tiếng Maori
okioki
Tiếng Mông Cổ
түр зогсоох
Tiếng Nepal
रोक्नुहोस्
Tiếng Nga
пауза
Tiếng Nhật
一時停止
Tiếng Phạn
विराम
Tiếng Philippin (Tagalog)
huminto
Tiếng Punjabi
ਰੋਕੋ
Tiếng Rumani
pauză
Tiếng Séc
pauza
Tiếng Serbia
пауза
Tiếng Slovak
pauza
Tiếng Sundan
reureuh sakeudeung
Tiếng Swahili
sitisha
Tiếng Telugu
విరామం
Tiếng thái
หยุด
Tiếng Thụy Điển
paus
Tiếng Trung (giản thể)
暂停
Tiếng Urdu
توقف
Tiếng Uzbek
pauza
Tiếng Việt
tạm ngừng
Tigrinya
ጠጠው ምባል
Truyền thống Trung Hoa)
暫停
Tsonga
yimanyana
Twi (Akan)
home so
Xhosa
nqumama
Xứ Basque
pausatu
Yiddish
פּויזע
Yoruba
da duro
Zulu
phumula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó