Người Afrikaans | pasiënt | ||
Amharic | ታጋሽ | ||
Hausa | mai haƙuri | ||
Igbo | ndidi | ||
Malagasy | marary | ||
Nyanja (Chichewa) | wodwala | ||
Shona | murwere | ||
Somali | bukaanka | ||
Sesotho | mamello | ||
Tiếng Swahili | mgonjwa | ||
Xhosa | isigulana | ||
Yoruba | alaisan | ||
Zulu | isiguli | ||
Bambara | sabalilen | ||
Cừu cái | dzigbɔɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ihangane | ||
Lingala | moto ya maladi | ||
Luganda | okugumiikiriza | ||
Sepedi | molwetši | ||
Twi (Akan) | ɔyarefoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | صبور | ||
Tiếng Do Thái | סבלני | ||
Pashto | ناروغ | ||
Tiếng Ả Rập | صبور | ||
Người Albanian | i durueshëm | ||
Xứ Basque | gaixo | ||
Catalan | pacient | ||
Người Croatia | pacijent | ||
Người Đan Mạch | patient | ||
Tiếng hà lan | geduldig | ||
Tiếng Anh | patient | ||
Người Pháp | patient | ||
Frisian | geduldich | ||
Galicia | paciente | ||
Tiếng Đức | geduldig | ||
Tiếng Iceland | sjúklingur | ||
Người Ailen | othar | ||
Người Ý | paziente | ||
Tiếng Luxembourg | patient | ||
Cây nho | pazjent | ||
Nauy | pasient | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | paciente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | euslainteach | ||
Người Tây Ban Nha | paciente | ||
Tiếng Thụy Điển | patient | ||
Người xứ Wales | claf | ||
Người Belarus | пацыент | ||
Tiếng Bosnia | pacijent | ||
Người Bungari | търпелив | ||
Tiếng Séc | trpěliví | ||
Người Estonia | kannatlik | ||
Phần lan | potilas | ||
Người Hungary | türelmes | ||
Người Latvia | pacients | ||
Tiếng Lithuania | pacientas | ||
Người Macedonian | трпелив | ||
Đánh bóng | cierpliwy | ||
Tiếng Rumani | rabdator | ||
Tiếng Nga | терпеливый | ||
Tiếng Serbia | пацијент | ||
Tiếng Slovak | pacient | ||
Người Slovenia | bolnik | ||
Người Ukraina | пацієнт | ||
Tiếng Bengali | রোগী | ||
Gujarati | દર્દી | ||
Tiếng Hindi | मरीज़ | ||
Tiếng Kannada | ರೋಗಿ | ||
Malayalam | രോഗി | ||
Marathi | रुग्ण | ||
Tiếng Nepal | बिरामी | ||
Tiếng Punjabi | ਮਰੀਜ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රෝගියා | ||
Tamil | நோயாளி | ||
Tiếng Telugu | రోగి | ||
Tiếng Urdu | صبر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 患者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 患者 | ||
Tiếng Nhật | 患者 | ||
Hàn Quốc | 환자 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэвчээртэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူနာ | ||
Người Indonesia | sabar | ||
Người Java | sabar | ||
Tiếng Khmer | អ្នកជំងឺ | ||
Lào | ຄົນເຈັບ | ||
Tiếng Mã Lai | pesakit | ||
Tiếng thái | อดทน | ||
Tiếng Việt | kiên nhẫn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasyente | ||
Azerbaijan | xəstə | ||
Tiếng Kazakh | пациент | ||
Kyrgyz | чыдамдуу | ||
Tajik | сабр | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sabyrly | ||
Tiếng Uzbek | sabrli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەۋرچان | ||
Người Hawaii | ahonui | ||
Tiếng Maori | manawanui | ||
Samoan | onosaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matiyaga | ||
Aymara | suyt'awini | ||
Guarani | ra'arõkuaa | ||
Esperanto | pacienca | ||
Latin | patientes estote | ||
Người Hy Lạp | υπομονετικος | ||
Hmong | tus neeg mob | ||
Người Kurd | nexweş | ||
Thổ nhĩ kỳ | hasta | ||
Xhosa | isigulana | ||
Yiddish | פּאַציענט | ||
Zulu | isiguli | ||
Tiếng Assam | ৰোগী | ||
Aymara | suyt'awini | ||
Bhojpuri | मरीज | ||
Dhivehi | ބަލިމީހާ | ||
Dogri | धरेठी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasyente | ||
Guarani | ra'arõkuaa | ||
Ilocano | pasiente | ||
Krio | peshɛnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئارامگر | ||
Maithili | मरीज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯥꯡꯕ ꯀꯟꯕ | ||
Mizo | dawhthei | ||
Oromo | dhukkubsataa | ||
Odia (Oriya) | ରୋଗୀ | ||
Quechua | unquq | ||
Tiếng Phạn | रोगीः | ||
Tatar | пациент | ||
Tigrinya | ተሓካሚ | ||
Tsonga | muvabyi | ||