Người Afrikaans | verby | ||
Amharic | ያለፈው | ||
Hausa | da suka wuce | ||
Igbo | gara aga | ||
Malagasy | lasa | ||
Nyanja (Chichewa) | kale | ||
Shona | yapfuura | ||
Somali | soo dhaafay | ||
Sesotho | fetileng | ||
Tiếng Swahili | zamani | ||
Xhosa | edlulileyo | ||
Yoruba | ti o ti kọja | ||
Zulu | esidlule | ||
Bambara | tɛmɛnen | ||
Cừu cái | tsã | ||
Tiếng Kinyarwanda | kahise | ||
Lingala | eleka | ||
Luganda | edda | ||
Sepedi | fetilego | ||
Twi (Akan) | deɛ atwam | ||
Tiếng Ả Rập | الماضي | ||
Tiếng Do Thái | עבר | ||
Pashto | تېر | ||
Tiếng Ả Rập | الماضي | ||
Người Albanian | e kaluara | ||
Xứ Basque | iragana | ||
Catalan | passat | ||
Người Croatia | prošlost | ||
Người Đan Mạch | forbi | ||
Tiếng hà lan | verleden | ||
Tiếng Anh | past | ||
Người Pháp | passé | ||
Frisian | ferline | ||
Galicia | pasado | ||
Tiếng Đức | vergangenheit | ||
Tiếng Iceland | fortíð | ||
Người Ailen | caite | ||
Người Ý | passato | ||
Tiếng Luxembourg | vergaangenheet | ||
Cây nho | passat | ||
Nauy | forbi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | passado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seachad | ||
Người Tây Ban Nha | pasado | ||
Tiếng Thụy Điển | över | ||
Người xứ Wales | heibio | ||
Người Belarus | мінулае | ||
Tiếng Bosnia | prošlost | ||
Người Bungari | минало | ||
Tiếng Séc | minulý | ||
Người Estonia | minevik | ||
Phần lan | menneisyydessä | ||
Người Hungary | múlt | ||
Người Latvia | pagātne | ||
Tiếng Lithuania | praeitis | ||
Người Macedonian | минато | ||
Đánh bóng | przeszłość | ||
Tiếng Rumani | trecut | ||
Tiếng Nga | мимо | ||
Tiếng Serbia | прошлост | ||
Tiếng Slovak | minulosť | ||
Người Slovenia | preteklosti | ||
Người Ukraina | минуле | ||
Tiếng Bengali | অতীত | ||
Gujarati | ભૂતકાળ | ||
Tiếng Hindi | अतीत | ||
Tiếng Kannada | ಹಿಂದಿನದು | ||
Malayalam | കഴിഞ്ഞ | ||
Marathi | भूतकाळ | ||
Tiếng Nepal | विगत | ||
Tiếng Punjabi | ਅਤੀਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අතීතයේ | ||
Tamil | கடந்த காலம் | ||
Tiếng Telugu | గత | ||
Tiếng Urdu | ماضی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 过去 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 過去 | ||
Tiếng Nhật | 過去 | ||
Hàn Quốc | 과거 | ||
Tiếng Mông Cổ | өнгөрсөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတိတ် | ||
Người Indonesia | lalu | ||
Người Java | kepungkur | ||
Tiếng Khmer | អតីតកាល | ||
Lào | ທີ່ຜ່ານມາ | ||
Tiếng Mã Lai | masa lalu | ||
Tiếng thái | ที่ผ่านมา | ||
Tiếng Việt | quá khứ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nakaraan | ||
Azerbaijan | keçmiş | ||
Tiếng Kazakh | өткен | ||
Kyrgyz | өткөн | ||
Tajik | гузашта | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | geçmiş | ||
Tiếng Uzbek | o'tmish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆتمۈش | ||
Người Hawaii | i hala | ||
Tiếng Maori | tuhinga o mua | ||
Samoan | ua tuanaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nakaraan | ||
Aymara | makipata | ||
Guarani | hasapyréva | ||
Esperanto | pasinta | ||
Latin | praeteritum | ||
Người Hy Lạp | το παρελθόν | ||
Hmong | yav tag los | ||
Người Kurd | borî | ||
Thổ nhĩ kỳ | geçmiş | ||
Xhosa | edlulileyo | ||
Yiddish | פאַרגאַנגענהייט | ||
Zulu | esidlule | ||
Tiếng Assam | অতীত | ||
Aymara | makipata | ||
Bhojpuri | अतीत | ||
Dhivehi | މާޒީ | ||
Dogri | अतीत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nakaraan | ||
Guarani | hasapyréva | ||
Ilocano | napalabas | ||
Krio | trade | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕابردوو | ||
Maithili | भूतकाल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯈ꯭ꯔꯕ | ||
Mizo | hunkaltawh | ||
Oromo | kan darbe | ||
Odia (Oriya) | ଅତୀତ | ||
Quechua | ñawpaq | ||
Tiếng Phạn | भूत | ||
Tatar | үткән | ||
Tigrinya | ሕሉፍ | ||
Tsonga | hundzeke | ||