Người Afrikaans | gedeeltelik | ||
Amharic | በከፊል | ||
Hausa | jera | ||
Igbo | nwere obere | ||
Malagasy | ampahany | ||
Nyanja (Chichewa) | mwina | ||
Shona | pamwe | ||
Somali | qayb ahaan | ||
Sesotho | karolo e 'ngoe | ||
Tiếng Swahili | sehemu | ||
Xhosa | ngokuyinxenye | ||
Yoruba | apakan | ||
Zulu | ngokwengxenye | ||
Bambara | a yɔrɔ dɔ la | ||
Cừu cái | ƒe akpa aɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | igice | ||
Lingala | ndambo na yango | ||
Luganda | ekitundu | ||
Sepedi | karolo e nngwe | ||
Twi (Akan) | ɔfã bi | ||
Tiếng Ả Rập | جزئيا | ||
Tiếng Do Thái | חֶלקִית | ||
Pashto | جزوی | ||
Tiếng Ả Rập | جزئيا | ||
Người Albanian | pjesërisht | ||
Xứ Basque | neurri batean | ||
Catalan | en part | ||
Người Croatia | djelomično | ||
Người Đan Mạch | til dels | ||
Tiếng hà lan | gedeeltelijk | ||
Tiếng Anh | partly | ||
Người Pháp | partiellement | ||
Frisian | foar in part | ||
Galicia | en parte | ||
Tiếng Đức | teilweise | ||
Tiếng Iceland | að hluta til | ||
Người Ailen | i bpáirt | ||
Người Ý | in parte | ||
Tiếng Luxembourg | deelweis | ||
Cây nho | parzjalment | ||
Nauy | til dels | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | parcialmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ann am pàirt | ||
Người Tây Ban Nha | parcialmente | ||
Tiếng Thụy Điển | delvis | ||
Người xứ Wales | yn rhannol | ||
Người Belarus | часткова | ||
Tiếng Bosnia | djelomično | ||
Người Bungari | отчасти | ||
Tiếng Séc | částečně | ||
Người Estonia | osaliselt | ||
Phần lan | osittain | ||
Người Hungary | részben | ||
Người Latvia | daļēji | ||
Tiếng Lithuania | iš dalies | ||
Người Macedonian | делумно | ||
Đánh bóng | częściowo | ||
Tiếng Rumani | parţial | ||
Tiếng Nga | частично | ||
Tiếng Serbia | делимично | ||
Tiếng Slovak | čiastočne | ||
Người Slovenia | delno | ||
Người Ukraina | частково | ||
Tiếng Bengali | আংশিকভাবে | ||
Gujarati | આંશિક | ||
Tiếng Hindi | आंशिक रूप में | ||
Tiếng Kannada | ಭಾಗಶಃ | ||
Malayalam | ഭാഗികമായി | ||
Marathi | अंशतः | ||
Tiếng Nepal | आंशिक रूपमा | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁਝ ਹੱਦ ਤਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අර්ධ වශයෙන් | ||
Tamil | ஓரளவு | ||
Tiếng Telugu | పాక్షికంగా | ||
Tiếng Urdu | جزوی طور پر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 部分地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 部分地 | ||
Tiếng Nhật | 部分的に | ||
Hàn Quốc | 부분적으로 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэсэгчлэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တစ်စိတ်တစ်ပိုင်း | ||
Người Indonesia | sebagian | ||
Người Java | sebagian | ||
Tiếng Khmer | មួយផ្នែក | ||
Lào | ບາງສ່ວນ | ||
Tiếng Mã Lai | sebahagiannya | ||
Tiếng thái | บางส่วน | ||
Tiếng Việt | từng phần | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bahagyang | ||
Azerbaijan | qismən | ||
Tiếng Kazakh | ішінара | ||
Kyrgyz | жарым-жартылай | ||
Tajik | қисман | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bölekleýin | ||
Tiếng Uzbek | qisman | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىسمەن | ||
Người Hawaii | ʻāpana | ||
Tiếng Maori | wahanga | ||
Samoan | vaega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bahagyang | ||
Aymara | mä chiqanxa | ||
Guarani | en parte | ||
Esperanto | parte | ||
Latin | pars | ||
Người Hy Lạp | εν μέρει | ||
Hmong | ib nrab | ||
Người Kurd | qismî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kısmen | ||
Xhosa | ngokuyinxenye | ||
Yiddish | צומ טייל | ||
Zulu | ngokwengxenye | ||
Tiếng Assam | আংশিকভাৱে | ||
Aymara | mä chiqanxa | ||
Bhojpuri | आंशिक रूप से बा | ||
Dhivehi | ބައެއް ގޮތްގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | आंशिक रूप कन्नै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bahagyang | ||
Guarani | en parte | ||
Ilocano | paset ti bagina | ||
Krio | pat pan am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەشێکی | ||
Maithili | आंशिक रूप स | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯔꯨꯛ ꯈꯔꯗꯤ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | a then chu | ||
Oromo | gartokkoon | ||
Odia (Oriya) | ଆଂଶିକ | ||
Quechua | huk chikanpi | ||
Tiếng Phạn | अंशतः | ||
Tatar | өлешчә | ||
Tigrinya | ብኸፊል | ||
Tsonga | xiphemu xin’wana | ||