Bãi đậu xe trong các ngôn ngữ khác nhau

Bãi Đậu Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bãi đậu xe ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bãi đậu xe


Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansparkering
Amharicየመኪና ማቆሚያ
Hausafilin ajiye motoci
Igboadọba ụgbọala
Malagasyfijanonana
Nyanja (Chichewa)kuyimika
Shonakupaka
Somalidhigashada
Sesothoho paka makoloi
Tiếng Swahilimaegesho
Xhosayokupaka
Yorubaibi iduro
Zuluukupaka
Bambarabolifɛnw jɔyɔrɔ
Cừu cáiʋutɔɖoƒe
Tiếng Kinyarwandaparikingi
Lingalaparking ya motuka
Lugandaokusimba mmotoka
Sepedigo phaka dikoloi
Twi (Akan)baabi a wɔde kar sisi

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpموقف سيارات
Tiếng Do Tháiחֲנָיָה
Pashtoپارکینګ
Tiếng Ả Rậpموقف سيارات

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianparkim
Xứ Basqueaparkalekua
Catalanaparcament
Người Croatiaparkiralište
Người Đan Mạchparkering
Tiếng hà lanparkeren
Tiếng Anhparking
Người Phápparking
Frisianparkearplak
Galiciaaparcamento
Tiếng Đứcparken
Tiếng Icelandbílastæði
Người Ailenpáirceáil
Người Ýparcheggio
Tiếng Luxembourgparking
Cây nhoipparkjar
Nauyparkering
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)estacionamento
Tiếng Gaelic của Scotlandpàirceadh
Người Tây Ban Nhaestacionamiento
Tiếng Thụy Điểnparkering
Người xứ Walesparcio

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпаркоўка
Tiếng Bosniaparking
Người Bungariпаркинг
Tiếng Sécparkoviště
Người Estoniaparkimine
Phần lanpysäköinti
Người Hungaryparkolás
Người Latviaautostāvvieta
Tiếng Lithuaniaautomobilių stovėjimo aikštelė
Người Macedonianпаркирање
Đánh bóngparking
Tiếng Rumaniparcare
Tiếng Ngaстоянка
Tiếng Serbiaпаркинг
Tiếng Slovakparkovisko
Người Sloveniaparkirišče
Người Ukrainaпарковка

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপার্কিং
Gujaratiપાર્કિંગ
Tiếng Hindiपार्किंग
Tiếng Kannadaಪಾರ್ಕಿಂಗ್
Malayalamപാർക്കിംഗ്
Marathiपार्किंग
Tiếng Nepalपार्कि
Tiếng Punjabiਪਾਰਕਿੰਗ
Sinhala (Sinhalese)වාහන නැවැත්වීම
Tamilவாகன நிறுத்துமிடம்
Tiếng Teluguపార్కింగ్
Tiếng Urduپارکنگ

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)停车处
Truyền thống Trung Hoa)停車處
Tiếng Nhậtパーキング
Hàn Quốc주차
Tiếng Mông Cổзогсоол
Myanmar (tiếng Miến Điện)ကားရပ်နားသည်

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaparkir
Người Javaparkiran
Tiếng Khmerចតរថយន្ត
Làoບ່ອນຈອດລົດ
Tiếng Mã Laitempat letak kenderaan
Tiếng tháiที่จอดรถ
Tiếng Việtbãi đậu xe
Tiếng Philippin (Tagalog)paradahan

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijandayanacaq
Tiếng Kazakhкөлік тұрағы
Kyrgyzунаа токтотуучу жай
Tajikтаваққуфгоҳ
Người Thổ Nhĩ Kỳawtoulag duralgasy
Tiếng Uzbekavtoturargoh
Người Duy Ngô Nhĩماشىنا توختىتىش

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikaʻa kau kaʻa
Tiếng Maorimotuka
Samoanpaka taʻavale
Tagalog (tiếng Philippines)paradahan

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraparking ukax utjiwa
Guaraniestacionamiento rehegua

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoparkado
Latinraedam

Bãi Đậu Xe Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpστάθμευση
Hmongnres tsheb
Người Kurdcîhê parkê
Thổ nhĩ kỳotopark
Xhosayokupaka
Yiddishפארקינג
Zuluukupaka
Tiếng Assamপাৰ্কিং
Aymaraparking ukax utjiwa
Bhojpuriपार्किंग के काम हो रहल बा
Dhivehiޕާކިން ހެދުމެވެ
Dogriपार्किंग दी
Tiếng Philippin (Tagalog)paradahan
Guaraniestacionamiento rehegua
Ilocanoparadaan
Kriofɔ pak motoka dɛn
Tiếng Kurd (Sorani)وەستانی ئۆتۆمبێل
Maithiliपार्किंग के लिये
Meiteilon (Manipuri)ꯄꯥꯔꯀꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizoparking a awm bawk
Oromobakka konkolaataa dhaabuu
Odia (Oriya)ପାର୍କିଂ
Quechuaestacionamiento
Tiếng Phạnपार्किङ्ग
Tatarмашина кую урыны
Tigrinyaመኪና ምዕቃብ
Tsongaku paka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó