Người Afrikaans | palm | ||
Amharic | መዳፍ | ||
Hausa | dabino | ||
Igbo | nkwụ | ||
Malagasy | palm | ||
Nyanja (Chichewa) | kanjedza | ||
Shona | chanza | ||
Somali | baabacada | ||
Sesotho | palema | ||
Tiếng Swahili | kiganja | ||
Xhosa | intende | ||
Yoruba | ọpẹ | ||
Zulu | intende | ||
Bambara | tɛgɛ | ||
Cừu cái | asiƒome | ||
Tiếng Kinyarwanda | imikindo | ||
Lingala | nzete ya mbila | ||
Luganda | ekibatu | ||
Sepedi | legoswi | ||
Twi (Akan) | abɛn | ||
Tiếng Ả Rập | كف، نخلة | ||
Tiếng Do Thái | כַּף הַיָד | ||
Pashto | لاس | ||
Tiếng Ả Rập | كف، نخلة | ||
Người Albanian | pëllëmbë | ||
Xứ Basque | palmondoa | ||
Catalan | palmell | ||
Người Croatia | dlan | ||
Người Đan Mạch | håndflade | ||
Tiếng hà lan | palm | ||
Tiếng Anh | palm | ||
Người Pháp | paume | ||
Frisian | palm | ||
Galicia | palma | ||
Tiếng Đức | palme | ||
Tiếng Iceland | lófa | ||
Người Ailen | pailme | ||
Người Ý | palma | ||
Tiếng Luxembourg | handfläch | ||
Cây nho | palm | ||
Nauy | håndflate | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | palma | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pailme | ||
Người Tây Ban Nha | palma | ||
Tiếng Thụy Điển | handflatan | ||
Người xứ Wales | palmwydd | ||
Người Belarus | далоні | ||
Tiếng Bosnia | dlan | ||
Người Bungari | длан | ||
Tiếng Séc | dlaň | ||
Người Estonia | peopesa | ||
Phần lan | kämmen | ||
Người Hungary | tenyér | ||
Người Latvia | palmu | ||
Tiếng Lithuania | delnas | ||
Người Macedonian | дланка | ||
Đánh bóng | palma | ||
Tiếng Rumani | palmier | ||
Tiếng Nga | пальма | ||
Tiếng Serbia | палма | ||
Tiếng Slovak | dlaň | ||
Người Slovenia | dlan | ||
Người Ukraina | долоні | ||
Tiếng Bengali | খেজুর | ||
Gujarati | હથેળી | ||
Tiếng Hindi | पाम | ||
Tiếng Kannada | ಪಾಮ್ | ||
Malayalam | ഈന്തപ്പന | ||
Marathi | पाम | ||
Tiếng Nepal | पाम | ||
Tiếng Punjabi | ਹਥੇਲੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අත්ල | ||
Tamil | பனை | ||
Tiếng Telugu | అరచేతి | ||
Tiếng Urdu | کھجور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 棕榈 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 棕櫚 | ||
Tiếng Nhật | 手のひら | ||
Hàn Quốc | 손바닥 | ||
Tiếng Mông Cổ | далдуу мод | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထန်း | ||
Người Indonesia | telapak tangan | ||
Người Java | klapa sawit | ||
Tiếng Khmer | ដូង | ||
Lào | ຕົ້ນປາມ | ||
Tiếng Mã Lai | tapak tangan | ||
Tiếng thái | ปาล์ม | ||
Tiếng Việt | lòng bàn tay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palad | ||
Azerbaijan | xurma | ||
Tiếng Kazakh | алақан | ||
Kyrgyz | алакан | ||
Tajik | хурмо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | palma | ||
Tiếng Uzbek | kaft | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پەلەمپەي | ||
Người Hawaii | pāma | ||
Tiếng Maori | nikau | ||
Samoan | alofilima | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | palad | ||
Aymara | palmira | ||
Guarani | karanda'yrogue | ||
Esperanto | palmo | ||
Latin | palm | ||
Người Hy Lạp | παλάμη | ||
Hmong | xibtes | ||
Người Kurd | kefa dest | ||
Thổ nhĩ kỳ | avuç içi | ||
Xhosa | intende | ||
Yiddish | דלאָניע | ||
Zulu | intende | ||
Tiếng Assam | তলুৱা | ||
Aymara | palmira | ||
Bhojpuri | हथेली | ||
Dhivehi | ރުއް | ||
Dogri | तली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palad | ||
Guarani | karanda'yrogue | ||
Ilocano | dakulap | ||
Krio | bɛlɛ an | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناولەپ | ||
Maithili | हथेली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯕꯥꯛ | ||
Mizo | kutphah | ||
Oromo | barruu | ||
Odia (Oriya) | ଖଜୁରୀ | ||
Quechua | maki panpa | ||
Tiếng Phạn | करतल | ||
Tatar | пальма | ||
Tigrinya | ከብዲ ኢድ | ||
Tsonga | xandla | ||