Người Afrikaans | bleek | ||
Amharic | ፈዛዛ | ||
Hausa | kodadde | ||
Igbo | icha mmirimmiri | ||
Malagasy | misy dikany | ||
Nyanja (Chichewa) | wotuwa | ||
Shona | pale | ||
Somali | cirro leh | ||
Sesotho | lerootho | ||
Tiếng Swahili | rangi | ||
Xhosa | luthuthu | ||
Yoruba | bia | ||
Zulu | kuphaphathekile | ||
Bambara | jɛ́ | ||
Cừu cái | fu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibara | ||
Lingala | konzuluka | ||
Luganda | okusiibuuka | ||
Sepedi | galoga | ||
Twi (Akan) | hoyaa | ||
Tiếng Ả Rập | باهت | ||
Tiếng Do Thái | חיוור | ||
Pashto | پوړ | ||
Tiếng Ả Rập | باهت | ||
Người Albanian | i zbehtë | ||
Xứ Basque | zurbila | ||
Catalan | pàl·lid | ||
Người Croatia | blijeda | ||
Người Đan Mạch | bleg | ||
Tiếng hà lan | bleek | ||
Tiếng Anh | pale | ||
Người Pháp | pâle | ||
Frisian | bleek | ||
Galicia | pálido | ||
Tiếng Đức | blass | ||
Tiếng Iceland | fölur | ||
Người Ailen | pale | ||
Người Ý | pallido | ||
Tiếng Luxembourg | bleech | ||
Cây nho | ċar | ||
Nauy | blek | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pálido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bàn | ||
Người Tây Ban Nha | pálido | ||
Tiếng Thụy Điển | blek | ||
Người xứ Wales | gwelw | ||
Người Belarus | бледны | ||
Tiếng Bosnia | blijed | ||
Người Bungari | блед | ||
Tiếng Séc | bledý | ||
Người Estonia | kahvatu | ||
Phần lan | kalpea | ||
Người Hungary | sápadt | ||
Người Latvia | bāls | ||
Tiếng Lithuania | išblyškęs | ||
Người Macedonian | блед | ||
Đánh bóng | blady | ||
Tiếng Rumani | palid | ||
Tiếng Nga | бледный | ||
Tiếng Serbia | блед | ||
Tiếng Slovak | bledý | ||
Người Slovenia | bleda | ||
Người Ukraina | блідий | ||
Tiếng Bengali | ফ্যাকাশে | ||
Gujarati | નિસ્તેજ | ||
Tiếng Hindi | पीला | ||
Tiếng Kannada | ಮಸುಕಾದ | ||
Malayalam | ഇളം | ||
Marathi | फिकट गुलाबी | ||
Tiếng Nepal | फिक्का | ||
Tiếng Punjabi | ਫ਼ਿੱਕੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුදුමැලි | ||
Tamil | வெளிர் | ||
Tiếng Telugu | లేత | ||
Tiếng Urdu | پیلا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 苍白 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 蒼白 | ||
Tiếng Nhật | 淡い | ||
Hàn Quốc | 창백한 | ||
Tiếng Mông Cổ | цайвар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖြူရော | ||
Người Indonesia | pucat | ||
Người Java | pucet | ||
Tiếng Khmer | ស្លេក | ||
Lào | ສີຂີ້ເຖົ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | pucat | ||
Tiếng thái | ซีด | ||
Tiếng Việt | nhợt nhạt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maputla | ||
Azerbaijan | solğun | ||
Tiếng Kazakh | бозғылт | ||
Kyrgyz | кубарган | ||
Tajik | саманд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | reňkli | ||
Tiếng Uzbek | rangpar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۇس | ||
Người Hawaii | hākea | ||
Tiếng Maori | koma | ||
Samoan | sesega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | namumutla | ||
Aymara | t'ukha | ||
Guarani | hesa'yju | ||
Esperanto | pala | ||
Latin | alba | ||
Người Hy Lạp | χλωμός | ||
Hmong | daj ntseg | ||
Người Kurd | spî | ||
Thổ nhĩ kỳ | soluk | ||
Xhosa | luthuthu | ||
Yiddish | בלאַס | ||
Zulu | kuphaphathekile | ||
Tiếng Assam | শেঁতা | ||
Aymara | t'ukha | ||
Bhojpuri | फीका | ||
Dhivehi | ހުދުވެފައިވުން | ||
Dogri | भुस्सा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maputla | ||
Guarani | hesa'yju | ||
Ilocano | nalusiaw | ||
Krio | layt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەنگ زەرد | ||
Maithili | पीयर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯕ | ||
Mizo | dang | ||
Oromo | diimaa | ||
Odia (Oriya) | ଫିକା | ||
Quechua | aya | ||
Tiếng Phạn | पाण्डुर | ||
Tatar | алсу | ||
Tigrinya | ሃሳስ | ||
Tsonga | bawuluka | ||