Người Afrikaans | skilder | ||
Amharic | ሠዓሊ | ||
Hausa | mai zane | ||
Igbo | onye na-ese ihe | ||
Malagasy | mpanao hosodoko | ||
Nyanja (Chichewa) | wojambula | ||
Shona | mupendi | ||
Somali | ranjiye | ||
Sesotho | motaki | ||
Tiếng Swahili | mchoraji | ||
Xhosa | opeyintayo | ||
Yoruba | oluyaworan | ||
Zulu | umdwebi | ||
Bambara | jagokɛla | ||
Cừu cái | nutala | ||
Tiếng Kinyarwanda | amarangi | ||
Lingala | mosali ya mayemi | ||
Luganda | omusiizi w’ebifaananyi | ||
Sepedi | motaki wa motaki | ||
Twi (Akan) | mfoniniyɛfo | ||
Tiếng Ả Rập | دهان | ||
Tiếng Do Thái | צייר | ||
Pashto | انځورګر | ||
Tiếng Ả Rập | دهان | ||
Người Albanian | piktor | ||
Xứ Basque | margolaria | ||
Catalan | pintor | ||
Người Croatia | slikar | ||
Người Đan Mạch | maler | ||
Tiếng hà lan | schilder | ||
Tiếng Anh | painter | ||
Người Pháp | peintre | ||
Frisian | skilder | ||
Galicia | pintor | ||
Tiếng Đức | maler | ||
Tiếng Iceland | málari | ||
Người Ailen | péintéir | ||
Người Ý | pittore | ||
Tiếng Luxembourg | moler | ||
Cây nho | pittur | ||
Nauy | maler | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pintor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | peantair | ||
Người Tây Ban Nha | pintor | ||
Tiếng Thụy Điển | målare | ||
Người xứ Wales | paentiwr | ||
Người Belarus | жывапісец | ||
Tiếng Bosnia | slikar | ||
Người Bungari | художник | ||
Tiếng Séc | malíř | ||
Người Estonia | maalikunstnik | ||
Phần lan | taidemaalari | ||
Người Hungary | festő | ||
Người Latvia | gleznotājs | ||
Tiếng Lithuania | dailininkas | ||
Người Macedonian | сликар | ||
Đánh bóng | malarz | ||
Tiếng Rumani | pictor | ||
Tiếng Nga | художник | ||
Tiếng Serbia | сликар | ||
Tiếng Slovak | maliar | ||
Người Slovenia | slikar | ||
Người Ukraina | живописець | ||
Tiếng Bengali | চিত্রশিল্পী | ||
Gujarati | ચિત્રકાર | ||
Tiếng Hindi | चित्रकार | ||
Tiếng Kannada | ವರ್ಣಚಿತ್ರಕಾರ | ||
Malayalam | ചിത്രകാരൻ | ||
Marathi | चित्रकार | ||
Tiếng Nepal | चित्रकार | ||
Tiếng Punjabi | ਪੇਂਟਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | චිත්ර ශිල්පියා | ||
Tamil | ஓவியர் | ||
Tiếng Telugu | చిత్రకారుడు | ||
Tiếng Urdu | پینٹر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 画家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 畫家 | ||
Tiếng Nhật | 画家 | ||
Hàn Quốc | 화가 | ||
Tiếng Mông Cổ | зураач | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပန်းချီဆရာ | ||
Người Indonesia | pelukis | ||
Người Java | pelukis | ||
Tiếng Khmer | វិចិត្រករ | ||
Lào | ຊ່າງແຕ້ມຮູບ | ||
Tiếng Mã Lai | pelukis | ||
Tiếng thái | จิตรกร | ||
Tiếng Việt | họa sĩ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pintor | ||
Azerbaijan | rəssam | ||
Tiếng Kazakh | суретші | ||
Kyrgyz | сүрөтчү | ||
Tajik | рассом | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | suratkeş | ||
Tiếng Uzbek | rassom | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رەسسام | ||
Người Hawaii | mea pena kiʻi | ||
Tiếng Maori | kaipeita | ||
Samoan | atavali | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pintor | ||
Aymara | pintiri | ||
Guarani | pintor | ||
Esperanto | pentristo | ||
Latin | pictorem | ||
Người Hy Lạp | ζωγράφος | ||
Hmong | neeg pleev kob | ||
Người Kurd | wênekar | ||
Thổ nhĩ kỳ | ressam | ||
Xhosa | opeyintayo | ||
Yiddish | מאָלער | ||
Zulu | umdwebi | ||
Tiếng Assam | চিত্ৰকৰ | ||
Aymara | pintiri | ||
Bhojpuri | चित्रकार के ह | ||
Dhivehi | ކުލަ ޖައްސާ މީހެކެވެ | ||
Dogri | चित्रकार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pintor | ||
Guarani | pintor | ||
Ilocano | pintor | ||
Krio | pɔsin we de peint | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نیگارکێش | ||
Maithili | चित्रकार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯦꯟꯇꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | painter a ni | ||
Oromo | fakkii kaasu | ||
Odia (Oriya) | ଚିତ୍ରକାର | ||
Quechua | pintor | ||
Tiếng Phạn | चित्रकारः | ||
Tatar | рәссам | ||
Tigrinya | ቀባኢ | ||
Tsonga | muvalangi wa swifaniso | ||