Sơn trong các ngôn ngữ khác nhau

Sơn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sơn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sơn


Amharic
ቀለም
Aymara
saminchaña
Azerbaijan
çəkmək
Bambara
pɛntiri
Bhojpuri
पेंट
Catalan
pintura
Cây nho
żebgħa
Cebuano
pintal
Corsican
pittura
Cừu cái
aŋɔ
Đánh bóng
farba
Dhivehi
ކުލަޖެއްސުން
Dogri
पेंट
Esperanto
farbo
Frisian
fervje
Galicia
pintar
Guarani
ta'ãnga
Gujarati
પેઇન્ટ
Hàn Quốc
페인트
Hausa
fenti
Hmong
xim
Igbo
agba
Ilocano
pintura
Konkani
रंग
Krio
pent
Kyrgyz
боёк
Lào
ທາສີ
Latin
circumlinisti stibio
Lingala
kotya langi
Luganda
okusiiga
Maithili
रंग
Malagasy
hoso-doko
Malayalam
പെയിന്റ്
Marathi
रंग
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯆꯨ ꯁꯪꯕ
Mizo
rawng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆေးသုတ်သည်
Nauy
maling
Người Afrikaans
verf
Người Ailen
péint
Người Albanian
bojë
Người Belarus
фарба
Người Bungari
боя
Người Croatia
boja
Người Đan Mạch
maling
Người Duy Ngô Nhĩ
رەڭ
Người Estonia
värvi
Người Gruzia
ხატავს
Người Hawaii
pena
Người Hungary
festék
Người Hy Lạp
χρώμα
Người Indonesia
cat
Người Java
cet
Người Kurd
reng
Người Latvia
krāsot
Người Macedonian
боја
Người Pháp
peindre
Người Slovenia
barva
Người Tây Ban Nha
pintar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
boýag
Người Ukraina
фарба
Người xứ Wales
paent
Người Ý
dipingere
Nyanja (Chichewa)
utoto
Odia (Oriya)
ରଙ୍ଗ
Oromo
qalama
Pashto
رنګ
Phần lan
maali-
Quechua
llinpiy
Samoan
vali
Sepedi
pente
Sesotho
pente
Shona
penda
Sindhi
رنگ
Sinhala (Sinhalese)
තීන්ත
Somali
rinji
Tagalog (tiếng Philippines)
pintura
Tajik
ранг
Tamil
பெயிண்ட்
Tatar
буяу
Thổ nhĩ kỳ
boya
Tiếng Ả Rập
رسم
Tiếng Anh
paint
Tiếng Armenia
նկարել
Tiếng Assam
ৰং সনা
Tiếng ba tư
رنگ کردن
Tiếng Bengali
পেইন্ট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pintura
Tiếng Bosnia
boje
Tiếng Creole của Haiti
penti
Tiếng Do Thái
צֶבַע
Tiếng Đức
farbe
Tiếng Gaelic của Scotland
peant
Tiếng hà lan
verf
Tiếng Hindi
रंग
Tiếng Iceland
mála
Tiếng Kannada
ಬಣ್ಣ
Tiếng Kazakh
бояу
Tiếng Khmer
ថ្នាំលាប
Tiếng Kinyarwanda
irangi
Tiếng Kurd (Sorani)
بۆیاغ
Tiếng Lithuania
tapyti
Tiếng Luxembourg
molen
Tiếng Mã Lai
cat
Tiếng Maori
peita
Tiếng Mông Cổ
будаг
Tiếng Nepal
रंग
Tiếng Nga
покрасить
Tiếng Nhật
ペイント
Tiếng Phạn
चित्र
Tiếng Philippin (Tagalog)
pintura
Tiếng Punjabi
ਪੇਂਟ
Tiếng Rumani
a picta
Tiếng Séc
malovat
Tiếng Serbia
боје
Tiếng Slovak
maľovať
Tiếng Sundan
cet
Tiếng Swahili
rangi
Tiếng Telugu
పెయింట్
Tiếng thái
สี
Tiếng Thụy Điển
måla
Tiếng Trung (giản thể)
涂料
Tiếng Urdu
پینٹ
Tiếng Uzbek
bo'yamoq
Tiếng Việt
sơn
Tigrinya
ስእሊ
Truyền thống Trung Hoa)
塗料
Tsonga
penda
Twi (Akan)
ka aduro
Xhosa
ipeyinti
Xứ Basque
margotu
Yiddish
פאַרבן
Yoruba
kun
Zulu
upende

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó