Người Afrikaans | pynlike | ||
Amharic | የሚያሠቃይ | ||
Hausa | mai raɗaɗi | ||
Igbo | na-egbu mgbu | ||
Malagasy | maharary | ||
Nyanja (Chichewa) | zopweteka | ||
Shona | inorwadza | ||
Somali | xanuun badan | ||
Sesotho | bohloko | ||
Tiếng Swahili | chungu | ||
Xhosa | kubuhlungu | ||
Yoruba | irora | ||
Zulu | kubuhlungu | ||
Bambara | dimi bɛ mɔgɔ la | ||
Cừu cái | vevesese | ||
Tiếng Kinyarwanda | birababaza | ||
Lingala | mpasi | ||
Luganda | ebiruma | ||
Sepedi | bohloko | ||
Twi (Akan) | ɛyɛ yaw | ||
Tiếng Ả Rập | مؤلم | ||
Tiếng Do Thái | כּוֹאֵב | ||
Pashto | دردناک | ||
Tiếng Ả Rập | مؤلم | ||
Người Albanian | e dhimbshme | ||
Xứ Basque | mingarria | ||
Catalan | dolorós | ||
Người Croatia | bolno | ||
Người Đan Mạch | smertefuld | ||
Tiếng hà lan | pijnlijk | ||
Tiếng Anh | painful | ||
Người Pháp | douloureux | ||
Frisian | pynlik | ||
Galicia | doloroso | ||
Tiếng Đức | schmerzlich | ||
Tiếng Iceland | sársaukafullt | ||
Người Ailen | pianmhar | ||
Người Ý | doloroso | ||
Tiếng Luxembourg | penibel | ||
Cây nho | bl-uġigħ | ||
Nauy | smertefull | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | doloroso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pianail | ||
Người Tây Ban Nha | doloroso | ||
Tiếng Thụy Điển | smärtsam | ||
Người xứ Wales | poenus | ||
Người Belarus | балючая | ||
Tiếng Bosnia | bolno | ||
Người Bungari | болезнено | ||
Tiếng Séc | bolestivý | ||
Người Estonia | valus | ||
Phần lan | tuskallista | ||
Người Hungary | fájdalmas | ||
Người Latvia | sāpīgi | ||
Tiếng Lithuania | skaudus | ||
Người Macedonian | болно | ||
Đánh bóng | bolesny | ||
Tiếng Rumani | dureros | ||
Tiếng Nga | болезненный | ||
Tiếng Serbia | болно | ||
Tiếng Slovak | bolestivé | ||
Người Slovenia | boleče | ||
Người Ukraina | болючий | ||
Tiếng Bengali | বেদনাদায়ক | ||
Gujarati | પીડાદાયક | ||
Tiếng Hindi | दर्दनाक | ||
Tiếng Kannada | ನೋವಿನಿಂದ ಕೂಡಿದೆ | ||
Malayalam | വേദനാജനകമാണ് | ||
Marathi | वेदनादायक | ||
Tiếng Nepal | पीडादायी | ||
Tiếng Punjabi | ਦੁਖਦਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වේදනාකාරී | ||
Tamil | வலி | ||
Tiếng Telugu | బాధాకరమైన | ||
Tiếng Urdu | تکلیف دہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 痛苦 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 痛苦 | ||
Tiếng Nhật | 痛い | ||
Hàn Quốc | 괴로운 | ||
Tiếng Mông Cổ | өвдөлттэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နာကျင် | ||
Người Indonesia | menyakitkan | ||
Người Java | nglarani | ||
Tiếng Khmer | ឈឺចាប់ | ||
Lào | ເຈັບປວດ | ||
Tiếng Mã Lai | menyakitkan | ||
Tiếng thái | เจ็บปวด | ||
Tiếng Việt | đau đớn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | masakit | ||
Azerbaijan | ağrılı | ||
Tiếng Kazakh | ауыр | ||
Kyrgyz | ооруткан | ||
Tajik | дардовар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | agyryly | ||
Tiếng Uzbek | alamli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئازابلىق | ||
Người Hawaii | ʻeha | ||
Tiếng Maori | mamae | ||
Samoan | tiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | masakit | ||
Aymara | t’aqhisiña | ||
Guarani | hasýva | ||
Esperanto | dolora | ||
Latin | dolens | ||
Người Hy Lạp | επώδυνος | ||
Hmong | mob | ||
Người Kurd | êşda | ||
Thổ nhĩ kỳ | acı verici | ||
Xhosa | kubuhlungu | ||
Yiddish | ווייטיקדיק | ||
Zulu | kubuhlungu | ||
Tiếng Assam | যন্ত্ৰণাদায়ক | ||
Aymara | t’aqhisiña | ||
Bhojpuri | दर्दनाक बा | ||
Dhivehi | ވޭންދެނިވި ކަމެކެވެ | ||
Dogri | दर्द भरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | masakit | ||
Guarani | hasýva | ||
Ilocano | nasakit ti nakemna | ||
Krio | i kin mek pɔsin fil pen | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە ئازارە | ||
Maithili | दर्दनाक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯋꯥꯕꯥ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hrehawm tak a ni | ||
Oromo | nama dhukkubsa | ||
Odia (Oriya) | ଯନ୍ତ୍ରଣାଦାୟକ | | ||
Quechua | nanayniyuq | ||
Tiếng Phạn | दुःखदम् | ||
Tatar | авырту | ||
Tigrinya | መሪር እዩ። | ||
Tsonga | swi vava | ||