Người Afrikaans | eienaar | ||
Amharic | ባለቤት | ||
Hausa | mai gida | ||
Igbo | onye nwe ya | ||
Malagasy | tompon'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | mwini | ||
Shona | muridzi | ||
Somali | milkiilaha | ||
Sesotho | monga | ||
Tiếng Swahili | mmiliki | ||
Xhosa | umnini | ||
Yoruba | oluwa | ||
Zulu | umnikazi | ||
Bambara | tigi | ||
Cừu cái | nutɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nyirayo | ||
Lingala | nkolo | ||
Luganda | nannyini | ||
Sepedi | mong | ||
Twi (Akan) | adewura | ||
Tiếng Ả Rập | صاحب | ||
Tiếng Do Thái | בעלים | ||
Pashto | مالک | ||
Tiếng Ả Rập | صاحب | ||
Người Albanian | pronari | ||
Xứ Basque | jabea | ||
Catalan | propietari | ||
Người Croatia | vlasnik | ||
Người Đan Mạch | ejer | ||
Tiếng hà lan | eigenaar | ||
Tiếng Anh | owner | ||
Người Pháp | propriétaire | ||
Frisian | eigner | ||
Galicia | propietario | ||
Tiếng Đức | inhaber | ||
Tiếng Iceland | eigandi | ||
Người Ailen | úinéir | ||
Người Ý | proprietario | ||
Tiếng Luxembourg | besëtzer | ||
Cây nho | sid | ||
Nauy | eieren | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | proprietário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sealbhadair | ||
Người Tây Ban Nha | propietario | ||
Tiếng Thụy Điển | ägare | ||
Người xứ Wales | perchennog | ||
Người Belarus | уладальнік | ||
Tiếng Bosnia | vlasnik | ||
Người Bungari | собственик | ||
Tiếng Séc | majitel | ||
Người Estonia | omanik | ||
Phần lan | omistaja | ||
Người Hungary | tulajdonos | ||
Người Latvia | īpašnieks | ||
Tiếng Lithuania | savininkas | ||
Người Macedonian | сопственик | ||
Đánh bóng | właściciel | ||
Tiếng Rumani | proprietar | ||
Tiếng Nga | владелец | ||
Tiếng Serbia | власник | ||
Tiếng Slovak | vlastník | ||
Người Slovenia | lastnik | ||
Người Ukraina | власник | ||
Tiếng Bengali | মালিক | ||
Gujarati | માલિક | ||
Tiếng Hindi | मालिक | ||
Tiếng Kannada | ಮಾಲೀಕರು | ||
Malayalam | ഉടമ | ||
Marathi | मालक | ||
Tiếng Nepal | मालिक | ||
Tiếng Punjabi | ਮਾਲਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හිමිකරු | ||
Tamil | உரிமையாளர் | ||
Tiếng Telugu | యజమాని | ||
Tiếng Urdu | مالک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 所有者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 所有者 | ||
Tiếng Nhật | オーナー | ||
Hàn Quốc | 소유자 | ||
Tiếng Mông Cổ | эзэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပိုင်ရှင် | ||
Người Indonesia | pemilik | ||
Người Java | sing duwe | ||
Tiếng Khmer | ម្ចាស់ | ||
Lào | ເຈົ້າຂອງ | ||
Tiếng Mã Lai | pemilik | ||
Tiếng thái | เจ้าของ | ||
Tiếng Việt | chủ nhân | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | may-ari | ||
Azerbaijan | sahibi | ||
Tiếng Kazakh | иесі | ||
Kyrgyz | ээси | ||
Tajik | соҳиби | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | eýesi | ||
Tiếng Uzbek | egasi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىگىسى | ||
Người Hawaii | mea ʻona | ||
Tiếng Maori | rangatira | ||
Samoan | pule | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | may-ari | ||
Aymara | jaqipa | ||
Guarani | jára | ||
Esperanto | posedanto | ||
Latin | dominus | ||
Người Hy Lạp | ιδιοκτήτης | ||
Hmong | tus tswv | ||
Người Kurd | xwedî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sahip | ||
Xhosa | umnini | ||
Yiddish | באַזיצער | ||
Zulu | umnikazi | ||
Tiếng Assam | মালিক | ||
Aymara | jaqipa | ||
Bhojpuri | मालिक | ||
Dhivehi | ވެރި ފަރާތް | ||
Dogri | मालक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | may-ari | ||
Guarani | jára | ||
Ilocano | akin-kua | ||
Krio | pɔsin we gɛt am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خاوەن | ||
Maithili | मालिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯨ | ||
Mizo | neitu | ||
Oromo | abbaa | ||
Odia (Oriya) | ମାଲିକ | ||
Quechua | kapuq | ||
Tiếng Phạn | स्वामी | ||
Tatar | хуҗасы | ||
Tigrinya | በዓል ዋና | ||
Tsonga | n'winyi | ||