Amharic ችላ ማለት | ||
Aymara jan uñjañasawa | ||
Azerbaijan nəzərdən qaçırmaq | ||
Bambara ka i ɲɛmajɔ | ||
Bhojpuri अनदेखी कर दिहल जाला | ||
Catalan passar per alt | ||
Cây nho tinjora | ||
Cebuano dili magtagad | ||
Corsican trascurare | ||
Cừu cái ŋe aɖaba ƒu edzi | ||
Đánh bóng przeoczyć | ||
Dhivehi އޯވަރލޫކް ކޮށްލާށެވެ | ||
Dogri नजरअंदाज कर दे | ||
Esperanto preteratenti | ||
Frisian oersjen | ||
Galicia pasar por alto | ||
Guarani ojesareko hese | ||
Gujarati અવગણવું | ||
Hàn Quốc 간과하다 | ||
Hausa kau da kai | ||
Hmong saib xyuas | ||
Igbo lefuo | ||
Ilocano buyaen | ||
Konkani दुर्लक्ष करप | ||
Krio fɔ luk oba | ||
Kyrgyz көз жаздымда калтыруу | ||
Lào ເບິ່ງຂ້າມ | ||
Latin praetermitto | ||
Lingala kotala te | ||
Luganda okubuusa amaaso | ||
Maithili अनदेखी करब | ||
Malagasy hamela | ||
Malayalam അവഗണിക്കുക | ||
Marathi दुर्लक्ष | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯣꯚꯔꯂꯣꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo ngaihthah rawh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သတိရ | ||
Nauy overse | ||
Người Afrikaans miskyk | ||
Người Ailen dearmad | ||
Người Albanian anashkaloj | ||
Người Belarus недаглядаць | ||
Người Bungari пренебрегвам | ||
Người Croatia izlaziti | ||
Người Đan Mạch overse | ||
Người Duy Ngô Nhĩ سەل قاراش | ||
Người Estonia unustama | ||
Người Gruzia გადაჰყურებს | ||
Người Hawaii nānā ʻole | ||
Người Hungary átnéz | ||
Người Hy Lạp παραβλέπω | ||
Người Indonesia mengabaikan | ||
Người Java klalen | ||
Người Kurd nerrîn | ||
Người Latvia aizmirst | ||
Người Macedonian превиди | ||
Người Pháp négliger | ||
Người Slovenia spregledati | ||
Người Tây Ban Nha pasar por alto | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ äsgermezlik | ||
Người Ukraina випускають | ||
Người xứ Wales anwybyddu | ||
Người Ý trascurare | ||
Nyanja (Chichewa) kunyalanyaza | ||
Odia (Oriya) ଅଣଦେଖା | | ||
Oromo bira darbuu | ||
Pashto له پامه غورځول | ||
Phần lan unohtaa | ||
Quechua qhaway | ||
Samoan le amanaʻiaina | ||
Sepedi hlokomologa | ||
Sesotho hlokomoloha | ||
Shona kukanganwa | ||
Sindhi نظربند | ||
Sinhala (Sinhalese) නොසලකා හරින්න | ||
Somali iska indha tir | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hindi papansinin | ||
Tajik чашм пӯшидан | ||
Tamil கவனிக்கவில்லை | ||
Tatar игътибарсыз калдыру | ||
Thổ nhĩ kỳ görmezden gelmek | ||
Tiếng Ả Rập تطل | ||
Tiếng Anh overlook | ||
Tiếng Armenia անտեսել | ||
Tiếng Assam overlook | ||
Tiếng ba tư غافل شدن | ||
Tiếng Bengali অবহেলা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) negligenciar | ||
Tiếng Bosnia previdjeti | ||
Tiếng Creole của Haiti neglije | ||
Tiếng Do Thái לְהִתְעַלֵם | ||
Tiếng Đức übersehen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland coimhead thairis | ||
Tiếng hà lan overzien | ||
Tiếng Hindi ओवरलुक | ||
Tiếng Iceland horfa framhjá | ||
Tiếng Kannada ಕಡೆಗಣಿಸಬೇಡಿ | ||
Tiếng Kazakh елемеу | ||
Tiếng Khmer មើលរំលង | ||
Tiếng Kinyarwanda kwirengagiza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) چاوپۆشی لێ بکە | ||
Tiếng Lithuania nepastebėti | ||
Tiếng Luxembourg iwwersinn | ||
Tiếng Mã Lai menghadap | ||
Tiếng Maori wareware | ||
Tiếng Mông Cổ үл тоомсорлох | ||
Tiếng Nepal बेवास्ता | ||
Tiếng Nga не заметить | ||
Tiếng Nhật 見落とす | ||
Tiếng Phạn overlook इति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) makaligtaan | ||
Tiếng Punjabi ਨਜ਼ਰਅੰਦਾਜ਼ | ||
Tiếng Rumani trece cu vederea | ||
Tiếng Séc přehlédnout | ||
Tiếng Serbia превидјети | ||
Tiếng Slovak prehliadnuť | ||
Tiếng Sundan mopohokeun | ||
Tiếng Swahili sahau | ||
Tiếng Telugu పట్టించుకోకండి | ||
Tiếng thái มองข้าม | ||
Tiếng Thụy Điển förbise | ||
Tiếng Trung (giản thể) 俯瞰 | ||
Tiếng Urdu نظر انداز | ||
Tiếng Uzbek e'tiborsiz qoldiring | ||
Tiếng Việt bỏ qua | ||
Tigrinya ዕሽሽ ምባል | ||
Truyền thống Trung Hoa) 俯瞰 | ||
Tsonga ku honisa | ||
Twi (Akan) bu w’ani gu so | ||
Xhosa ngoyaba | ||
Xứ Basque ahaztu | ||
Yiddish פאַרזען | ||
Yoruba gbojufo | ||
Zulu unganaki |