Bỏ qua trong các ngôn ngữ khác nhau

Bỏ Qua Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bỏ qua ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bỏ qua


Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansmiskyk
Amharicችላ ማለት
Hausakau da kai
Igbolefuo
Malagasyhamela
Nyanja (Chichewa)kunyalanyaza
Shonakukanganwa
Somaliiska indha tir
Sesothohlokomoloha
Tiếng Swahilisahau
Xhosangoyaba
Yorubagbojufo
Zuluunganaki
Bambaraka i ɲɛmajɔ
Cừu cáiŋe aɖaba ƒu edzi
Tiếng Kinyarwandakwirengagiza
Lingalakotala te
Lugandaokubuusa amaaso
Sepedihlokomologa
Twi (Akan)bu w’ani gu so

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتطل
Tiếng Do Tháiלְהִתְעַלֵם
Pashtoله پامه غورځول
Tiếng Ả Rậpتطل

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniananashkaloj
Xứ Basqueahaztu
Catalanpassar per alt
Người Croatiaizlaziti
Người Đan Mạchoverse
Tiếng hà lanoverzien
Tiếng Anhoverlook
Người Phápnégliger
Frisianoersjen
Galiciapasar por alto
Tiếng Đứcübersehen
Tiếng Icelandhorfa framhjá
Người Ailendearmad
Người Ýtrascurare
Tiếng Luxembourgiwwersinn
Cây nhotinjora
Nauyoverse
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)negligenciar
Tiếng Gaelic của Scotlandcoimhead thairis
Người Tây Ban Nhapasar por alto
Tiếng Thụy Điểnförbise
Người xứ Walesanwybyddu

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusнедаглядаць
Tiếng Bosniaprevidjeti
Người Bungariпренебрегвам
Tiếng Sécpřehlédnout
Người Estoniaunustama
Phần lanunohtaa
Người Hungaryátnéz
Người Latviaaizmirst
Tiếng Lithuanianepastebėti
Người Macedonianпревиди
Đánh bóngprzeoczyć
Tiếng Rumanitrece cu vederea
Tiếng Ngaне заметить
Tiếng Serbiaпревидјети
Tiếng Slovakprehliadnuť
Người Sloveniaspregledati
Người Ukrainaвипускають

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅবহেলা
Gujaratiઅવગણવું
Tiếng Hindiओवरलुक
Tiếng Kannadaಕಡೆಗಣಿಸಬೇಡಿ
Malayalamഅവഗണിക്കുക
Marathiदुर्लक्ष
Tiếng Nepalबेवास्ता
Tiếng Punjabiਨਜ਼ਰਅੰਦਾਜ਼
Sinhala (Sinhalese)නොසලකා හරින්න
Tamilகவனிக்கவில்லை
Tiếng Teluguపట్టించుకోకండి
Tiếng Urduنظر انداز

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)俯瞰
Truyền thống Trung Hoa)俯瞰
Tiếng Nhật見落とす
Hàn Quốc간과하다
Tiếng Mông Cổүл тоомсорлох
Myanmar (tiếng Miến Điện)သတိရ

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamengabaikan
Người Javaklalen
Tiếng Khmerមើលរំលង
Làoເບິ່ງຂ້າມ
Tiếng Mã Laimenghadap
Tiếng tháiมองข้าม
Tiếng Việtbỏ qua
Tiếng Philippin (Tagalog)makaligtaan

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijannəzərdən qaçırmaq
Tiếng Kazakhелемеу
Kyrgyzкөз жаздымда калтыруу
Tajikчашм пӯшидан
Người Thổ Nhĩ Kỳäsgermezlik
Tiếng Uzbeke'tiborsiz qoldiring
Người Duy Ngô Nhĩسەل قاراش

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiinānā ʻole
Tiếng Maoriwareware
Samoanle amanaʻiaina
Tagalog (tiếng Philippines)hindi papansinin

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajan uñjañasawa
Guaraniojesareko hese

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantopreteratenti
Latinpraetermitto

Bỏ Qua Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπαραβλέπω
Hmongsaib xyuas
Người Kurdnerrîn
Thổ nhĩ kỳgörmezden gelmek
Xhosangoyaba
Yiddishפאַרזען
Zuluunganaki
Tiếng Assamoverlook
Aymarajan uñjañasawa
Bhojpuriअनदेखी कर दिहल जाला
Dhivehiއޯވަރލޫކް ކޮށްލާށެވެ
Dogriनजरअंदाज कर दे
Tiếng Philippin (Tagalog)makaligtaan
Guaraniojesareko hese
Ilocanobuyaen
Kriofɔ luk oba
Tiếng Kurd (Sorani)چاوپۆشی لێ بکە
Maithiliअनदेखी करब
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯣꯚꯔꯂꯣꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizongaihthah rawh
Oromobira darbuu
Odia (Oriya)ଅଣଦେଖା |
Quechuaqhaway
Tiếng Phạnoverlook इति
Tatarигътибарсыз калдыру
Tigrinyaዕሽሽ ምባል
Tsongaku honisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó