Người Afrikaans | miskyk | ||
Amharic | ችላ ማለት | ||
Hausa | kau da kai | ||
Igbo | lefuo | ||
Malagasy | hamela | ||
Nyanja (Chichewa) | kunyalanyaza | ||
Shona | kukanganwa | ||
Somali | iska indha tir | ||
Sesotho | hlokomoloha | ||
Tiếng Swahili | sahau | ||
Xhosa | ngoyaba | ||
Yoruba | gbojufo | ||
Zulu | unganaki | ||
Bambara | ka i ɲɛmajɔ | ||
Cừu cái | ŋe aɖaba ƒu edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwirengagiza | ||
Lingala | kotala te | ||
Luganda | okubuusa amaaso | ||
Sepedi | hlokomologa | ||
Twi (Akan) | bu w’ani gu so | ||
Tiếng Ả Rập | تطل | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְעַלֵם | ||
Pashto | له پامه غورځول | ||
Tiếng Ả Rập | تطل | ||
Người Albanian | anashkaloj | ||
Xứ Basque | ahaztu | ||
Catalan | passar per alt | ||
Người Croatia | izlaziti | ||
Người Đan Mạch | overse | ||
Tiếng hà lan | overzien | ||
Tiếng Anh | overlook | ||
Người Pháp | négliger | ||
Frisian | oersjen | ||
Galicia | pasar por alto | ||
Tiếng Đức | übersehen | ||
Tiếng Iceland | horfa framhjá | ||
Người Ailen | dearmad | ||
Người Ý | trascurare | ||
Tiếng Luxembourg | iwwersinn | ||
Cây nho | tinjora | ||
Nauy | overse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | negligenciar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coimhead thairis | ||
Người Tây Ban Nha | pasar por alto | ||
Tiếng Thụy Điển | förbise | ||
Người xứ Wales | anwybyddu | ||
Người Belarus | недаглядаць | ||
Tiếng Bosnia | previdjeti | ||
Người Bungari | пренебрегвам | ||
Tiếng Séc | přehlédnout | ||
Người Estonia | unustama | ||
Phần lan | unohtaa | ||
Người Hungary | átnéz | ||
Người Latvia | aizmirst | ||
Tiếng Lithuania | nepastebėti | ||
Người Macedonian | превиди | ||
Đánh bóng | przeoczyć | ||
Tiếng Rumani | trece cu vederea | ||
Tiếng Nga | не заметить | ||
Tiếng Serbia | превидјети | ||
Tiếng Slovak | prehliadnuť | ||
Người Slovenia | spregledati | ||
Người Ukraina | випускають | ||
Tiếng Bengali | অবহেলা | ||
Gujarati | અવગણવું | ||
Tiếng Hindi | ओवरलुक | ||
Tiếng Kannada | ಕಡೆಗಣಿಸಬೇಡಿ | ||
Malayalam | അവഗണിക്കുക | ||
Marathi | दुर्लक्ष | ||
Tiếng Nepal | बेवास्ता | ||
Tiếng Punjabi | ਨਜ਼ਰਅੰਦਾਜ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නොසලකා හරින්න | ||
Tamil | கவனிக்கவில்லை | ||
Tiếng Telugu | పట్టించుకోకండి | ||
Tiếng Urdu | نظر انداز | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 俯瞰 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 俯瞰 | ||
Tiếng Nhật | 見落とす | ||
Hàn Quốc | 간과하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | үл тоомсорлох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သတိရ | ||
Người Indonesia | mengabaikan | ||
Người Java | klalen | ||
Tiếng Khmer | មើលរំលង | ||
Lào | ເບິ່ງຂ້າມ | ||
Tiếng Mã Lai | menghadap | ||
Tiếng thái | มองข้าม | ||
Tiếng Việt | bỏ qua | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makaligtaan | ||
Azerbaijan | nəzərdən qaçırmaq | ||
Tiếng Kazakh | елемеу | ||
Kyrgyz | көз жаздымда калтыруу | ||
Tajik | чашм пӯшидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | äsgermezlik | ||
Tiếng Uzbek | e'tiborsiz qoldiring | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەل قاراش | ||
Người Hawaii | nānā ʻole | ||
Tiếng Maori | wareware | ||
Samoan | le amanaʻiaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hindi papansinin | ||
Aymara | jan uñjañasawa | ||
Guarani | ojesareko hese | ||
Esperanto | preteratenti | ||
Latin | praetermitto | ||
Người Hy Lạp | παραβλέπω | ||
Hmong | saib xyuas | ||
Người Kurd | nerrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | görmezden gelmek | ||
Xhosa | ngoyaba | ||
Yiddish | פאַרזען | ||
Zulu | unganaki | ||
Tiếng Assam | overlook | ||
Aymara | jan uñjañasawa | ||
Bhojpuri | अनदेखी कर दिहल जाला | ||
Dhivehi | އޯވަރލޫކް ކޮށްލާށެވެ | ||
Dogri | नजरअंदाज कर दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makaligtaan | ||
Guarani | ojesareko hese | ||
Ilocano | buyaen | ||
Krio | fɔ luk oba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چاوپۆشی لێ بکە | ||
Maithili | अनदेखी करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯚꯔꯂꯣꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | ngaihthah rawh | ||
Oromo | bira darbuu | ||
Odia (Oriya) | ଅଣଦେଖା | | ||
Quechua | qhaway | ||
Tiếng Phạn | overlook इति | ||
Tatar | игътибарсыз калдыру | ||
Tigrinya | ዕሽሽ ምባል | ||
Tsonga | ku honisa | ||