Người Afrikaans | algehele | ||
Amharic | በአጠቃላይ | ||
Hausa | duka | ||
Igbo | n'ozuzu | ||
Malagasy | ankapobeny | ||
Nyanja (Chichewa) | chonse | ||
Shona | zvachose | ||
Somali | guud ahaan | ||
Sesotho | ka kakaretso | ||
Tiếng Swahili | jumla | ||
Xhosa | kukonke | ||
Yoruba | ìwò | ||
Zulu | isiyonke | ||
Bambara | bakuruba | ||
Cừu cái | si ƒo wo katã ta | ||
Tiếng Kinyarwanda | muri rusange | ||
Lingala | mobimba | ||
Luganda | okutwaaliza awamu | ||
Sepedi | ka kakaretšo | ||
Twi (Akan) | ne nyinaa | ||
Tiếng Ả Rập | شاملة | ||
Tiếng Do Thái | באופן כללי | ||
Pashto | په ټوله کې | ||
Tiếng Ả Rập | شاملة | ||
Người Albanian | në përgjithësi | ||
Xứ Basque | orokorrean | ||
Catalan | en general | ||
Người Croatia | sveukupno | ||
Người Đan Mạch | samlet set | ||
Tiếng hà lan | algemeen | ||
Tiếng Anh | overall | ||
Người Pháp | global | ||
Frisian | overall | ||
Galicia | en xeral | ||
Tiếng Đức | insgesamt | ||
Tiếng Iceland | í heildina litið | ||
Người Ailen | tríd is tríd | ||
Người Ý | complessivamente | ||
Tiếng Luxembourg | allgemeng | ||
Cây nho | ġenerali | ||
Nauy | alt i alt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | no geral | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu h-iomlan | ||
Người Tây Ban Nha | en general | ||
Tiếng Thụy Điển | övergripande | ||
Người xứ Wales | yn gyffredinol | ||
Người Belarus | у цэлым | ||
Tiếng Bosnia | sveukupno | ||
Người Bungari | като цяло | ||
Tiếng Séc | celkově | ||
Người Estonia | üldiselt | ||
Phần lan | yleensä ottaen | ||
Người Hungary | átfogó | ||
Người Latvia | kopumā | ||
Tiếng Lithuania | apskritai | ||
Người Macedonian | севкупно | ||
Đánh bóng | ogólny | ||
Tiếng Rumani | per total | ||
Tiếng Nga | в целом | ||
Tiếng Serbia | свеукупно | ||
Tiếng Slovak | celkovo | ||
Người Slovenia | na splošno | ||
Người Ukraina | загалом | ||
Tiếng Bengali | সামগ্রিকভাবে | ||
Gujarati | એકંદરે | ||
Tiếng Hindi | संपूर्ण | ||
Tiếng Kannada | ಒಟ್ಟಾರೆ | ||
Malayalam | മൊത്തത്തിൽ | ||
Marathi | एकूणच | ||
Tiếng Nepal | कुल मिलाएर | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁਲ ਮਿਲਾ ਕੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමස්ත | ||
Tamil | ஒட்டுமொத்த | ||
Tiếng Telugu | మొత్తం | ||
Tiếng Urdu | مجموعی طور پر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 总体 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 總體 | ||
Tiếng Nhật | 全体 | ||
Hàn Quốc | 사무용 겉옷 | ||
Tiếng Mông Cổ | ерөнхий | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခြုံငုံ | ||
Người Indonesia | secara keseluruhan | ||
Người Java | umume | ||
Tiếng Khmer | ជារួម | ||
Lào | ໂດຍລວມ | ||
Tiếng Mã Lai | secara keseluruhan | ||
Tiếng thái | โดยรวม | ||
Tiếng Việt | tổng thể | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa pangkalahatan | ||
Azerbaijan | ümumilikdə | ||
Tiếng Kazakh | жалпы | ||
Kyrgyz | жалпы | ||
Tajik | дар маҷмӯъ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | umuman aýdanyňda | ||
Tiếng Uzbek | umuman olganda | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئومۇمەن | ||
Người Hawaii | laulā | ||
Tiếng Maori | whaanui | ||
Samoan | aotelega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sa pangkalahatan | ||
Aymara | taqi | ||
Guarani | tuichaháicha | ||
Esperanto | entute | ||
Latin | altiore | ||
Người Hy Lạp | συνολικά | ||
Hmong | zuag qhia tag nrho | ||
Người Kurd | giştî | ||
Thổ nhĩ kỳ | genel | ||
Xhosa | kukonke | ||
Yiddish | קוילעלדיק | ||
Zulu | isiyonke | ||
Tiếng Assam | সামগ্ৰিক | ||
Aymara | taqi | ||
Bhojpuri | कुल मिला के | ||
Dhivehi | ޖުމްލަގޮތެއްގައި | ||
Dogri | कुल मलाइयै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa pangkalahatan | ||
Guarani | tuichaháicha | ||
Ilocano | iti kadagupan | ||
Krio | ɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەگشتی | ||
Maithili | पूरा -पूरा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯨꯡ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | a pumpui | ||
Oromo | waliigala | ||
Odia (Oriya) | ସାମଗ୍ରିକ ଭାବରେ | | ||
Quechua | llapanpi | ||
Tiếng Phạn | सकलं | ||
Tatar | гомумән | ||
Tigrinya | ጠቅላላ | ||
Tsonga | angarhela | ||