Người Afrikaans | oond | ||
Amharic | ምድጃ | ||
Hausa | tanda | ||
Igbo | oven | ||
Malagasy | lafaoro | ||
Nyanja (Chichewa) | uvuni | ||
Shona | hovhoni | ||
Somali | foornada | ||
Sesotho | ontong | ||
Tiếng Swahili | tanuri | ||
Xhosa | eziko | ||
Yoruba | adiro | ||
Zulu | kuhhavini | ||
Bambara | pɔli | ||
Cừu cái | numekpo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ifuru | ||
Lingala | foure | ||
Luganda | akabiga | ||
Sepedi | obene | ||
Twi (Akan) | fononoo | ||
Tiếng Ả Rập | فرن | ||
Tiếng Do Thái | תנור | ||
Pashto | تنور | ||
Tiếng Ả Rập | فرن | ||
Người Albanian | furrë | ||
Xứ Basque | labea | ||
Catalan | forn | ||
Người Croatia | pećnica | ||
Người Đan Mạch | ovn | ||
Tiếng hà lan | oven | ||
Tiếng Anh | oven | ||
Người Pháp | four | ||
Frisian | oven | ||
Galicia | forno | ||
Tiếng Đức | ofen | ||
Tiếng Iceland | ofn | ||
Người Ailen | oigheann | ||
Người Ý | forno | ||
Tiếng Luxembourg | uewen | ||
Cây nho | forn | ||
Nauy | stekeovn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | forno | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àmhainn | ||
Người Tây Ban Nha | horno | ||
Tiếng Thụy Điển | ugn | ||
Người xứ Wales | popty | ||
Người Belarus | печ | ||
Tiếng Bosnia | pećnica | ||
Người Bungari | фурна | ||
Tiếng Séc | trouba | ||
Người Estonia | ahi | ||
Phần lan | uuni | ||
Người Hungary | sütő | ||
Người Latvia | krāsns | ||
Tiếng Lithuania | orkaitė | ||
Người Macedonian | рерна | ||
Đánh bóng | piekarnik | ||
Tiếng Rumani | cuptor | ||
Tiếng Nga | духовой шкаф | ||
Tiếng Serbia | пећница | ||
Tiếng Slovak | rúra | ||
Người Slovenia | pečico | ||
Người Ukraina | піч | ||
Tiếng Bengali | চুলা | ||
Gujarati | પકાવવાની નાની ભઠ્ઠી | ||
Tiếng Hindi | ओवन | ||
Tiếng Kannada | ಒಲೆಯಲ್ಲಿ | ||
Malayalam | അടുപ്പ് | ||
Marathi | ओव्हन | ||
Tiếng Nepal | ओभन | ||
Tiếng Punjabi | ਓਵਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උඳුන | ||
Tamil | சூளை | ||
Tiếng Telugu | పొయ్యి | ||
Tiếng Urdu | تندور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 烤箱 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 烤箱 | ||
Tiếng Nhật | オーブン | ||
Hàn Quốc | 오븐 | ||
Tiếng Mông Cổ | зуух | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မီးဖို | ||
Người Indonesia | oven | ||
Người Java | oven | ||
Tiếng Khmer | ឡ | ||
Lào | ເຕົາອົບ | ||
Tiếng Mã Lai | ketuhar | ||
Tiếng thái | เตาอบ | ||
Tiếng Việt | lò | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hurno | ||
Azerbaijan | soba | ||
Tiếng Kazakh | пеш | ||
Kyrgyz | меш | ||
Tajik | танӯр | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | peç | ||
Tiếng Uzbek | pech | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوچاق | ||
Người Hawaii | umu | ||
Tiếng Maori | oumu | ||
Samoan | ogaumu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | oven | ||
Aymara | urnu | ||
Guarani | mbyakuha | ||
Esperanto | forno | ||
Latin | clibano | ||
Người Hy Lạp | φούρνος | ||
Hmong | qhov cub | ||
Người Kurd | tenûr | ||
Thổ nhĩ kỳ | fırın | ||
Xhosa | eziko | ||
Yiddish | ויוון | ||
Zulu | kuhhavini | ||
Tiếng Assam | অ’ভেন | ||
Aymara | urnu | ||
Bhojpuri | भट्ठी | ||
Dhivehi | އަވަން | ||
Dogri | ओवन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hurno | ||
Guarani | mbyakuha | ||
Ilocano | urno | ||
Krio | ovun | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فڕن | ||
Maithili | भट्ठी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯩꯔꯪ | ||
Mizo | thuk | ||
Oromo | meeshaa midhaan itti bilcheessan | ||
Odia (Oriya) | ଚୁଲି | ||
Quechua | kañana | ||
Tiếng Phạn | आपाका | ||
Tatar | мич | ||
Tigrinya | እቶን | ||
Tsonga | ovhene | ||