Người Afrikaans | onsself | ||
Amharic | እኛ ራሳችን | ||
Hausa | kanmu | ||
Igbo | onwe anyị | ||
Malagasy | saina | ||
Nyanja (Chichewa) | tokha | ||
Shona | pachedu | ||
Somali | nafteenna | ||
Sesotho | rona ka borona | ||
Tiếng Swahili | sisi wenyewe | ||
Xhosa | thina | ||
Yoruba | awa funra wa | ||
Zulu | thina | ||
Bambara | an yɛrɛw de ye | ||
Cừu cái | mía ŋutɔwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwacu | ||
Lingala | biso moko | ||
Luganda | ffe kennyini | ||
Sepedi | rena ka noši | ||
Twi (Akan) | yɛn ankasa | ||
Tiếng Ả Rập | أنفسنا | ||
Tiếng Do Thái | בְּעָצמֵנוּ | ||
Pashto | خپل ځان | ||
Tiếng Ả Rập | أنفسنا | ||
Người Albanian | vetveten | ||
Xứ Basque | geure buruak | ||
Catalan | nosaltres mateixos | ||
Người Croatia | sebe | ||
Người Đan Mạch | os selv | ||
Tiếng hà lan | onszelf | ||
Tiếng Anh | ourselves | ||
Người Pháp | nous-mêmes | ||
Frisian | ússels | ||
Galicia | nós mesmos | ||
Tiếng Đức | uns selbst | ||
Tiếng Iceland | okkur sjálfum | ||
Người Ailen | muid féin | ||
Người Ý | noi stessi | ||
Tiếng Luxembourg | eis selwer | ||
Cây nho | lilna nfusna | ||
Nauy | oss | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nós mesmos | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sinn fhìn | ||
Người Tây Ban Nha | nosotros mismos | ||
Tiếng Thụy Điển | oss själva | ||
Người xứ Wales | ein hunain | ||
Người Belarus | мы самі | ||
Tiếng Bosnia | mi sami | ||
Người Bungari | ние самите | ||
Tiếng Séc | sebe | ||
Người Estonia | ise | ||
Phần lan | itseämme | ||
Người Hungary | minket | ||
Người Latvia | mēs paši | ||
Tiếng Lithuania | mes patys | ||
Người Macedonian | ние самите | ||
Đánh bóng | my sami | ||
Tiếng Rumani | noi insine | ||
Tiếng Nga | мы сами | ||
Tiếng Serbia | ми сами | ||
Tiếng Slovak | sami seba | ||
Người Slovenia | sami | ||
Người Ukraina | ми самі | ||
Tiếng Bengali | আমাদের | ||
Gujarati | જાતને | ||
Tiếng Hindi | हम | ||
Tiếng Kannada | ನಾವೇ | ||
Malayalam | സ്വയം | ||
Marathi | स्वतःला | ||
Tiếng Nepal | हामी आफैं | ||
Tiếng Punjabi | ਆਪਣੇ ਆਪ ਨੂੰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපි | ||
Tamil | நாமே | ||
Tiếng Telugu | మనమే | ||
Tiếng Urdu | خود | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 我们自己 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 我們自己 | ||
Tiếng Nhật | 私たち自身 | ||
Hàn Quốc | 우리 스스로 | ||
Tiếng Mông Cổ | өөрсдөө | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုကို | ||
Người Indonesia | diri | ||
Người Java | awake dhewe | ||
Tiếng Khmer | ខ្លួនយើង | ||
Lào | ຕົວເຮົາເອງ | ||
Tiếng Mã Lai | diri kita | ||
Tiếng thái | ตัวเราเอง | ||
Tiếng Việt | chính chúng ta | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ating sarili | ||
Azerbaijan | özümüz | ||
Tiếng Kazakh | өзіміз | ||
Kyrgyz | өзүбүз | ||
Tajik | худамон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | özümiz | ||
Tiếng Uzbek | o'zimiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆزىمىز | ||
Người Hawaii | o makou iho | ||
Tiếng Maori | ko taatau ano | ||
Samoan | tatou lava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ang ating mga sarili | ||
Aymara | jiwasa pachpa | ||
Guarani | ñandejehegui | ||
Esperanto | ni mem | ||
Latin | ipsi | ||
Người Hy Lạp | εμείς οι ίδιοι | ||
Hmong | peb tus kheej | ||
Người Kurd | xwe | ||
Thổ nhĩ kỳ | kendimizi | ||
Xhosa | thina | ||
Yiddish | זיך | ||
Zulu | thina | ||
Tiếng Assam | নিজকে | ||
Aymara | jiwasa pachpa | ||
Bhojpuri | खुदे के बा | ||
Dhivehi | އަމިއްލައަށް | ||
Dogri | अपने आप गी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ating sarili | ||
Guarani | ñandejehegui | ||
Ilocano | ti bagitayo | ||
Krio | wisɛf | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خۆمان | ||
Maithili | स्वयं | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯩꯈꯣꯌ ꯏꯁꯥꯃꯛ꯫ | ||
Mizo | keimahni ngei pawhin | ||
Oromo | ofii keenya | ||
Odia (Oriya) | ଆମେ ନିଜେ | ||
Quechua | kikinchik | ||
Tiếng Phạn | स्वयं | ||
Tatar | үзебез | ||
Tigrinya | ባዕልና | ||
Tsonga | hina hi hexe | ||