Người Afrikaans | ander | ||
Amharic | ሌሎች | ||
Hausa | wasu | ||
Igbo | ndị ọzọ | ||
Malagasy | ny hafa | ||
Nyanja (Chichewa) | ena | ||
Shona | vamwe | ||
Somali | kuwa kale | ||
Sesotho | ba bang | ||
Tiếng Swahili | wengine | ||
Xhosa | abanye | ||
Yoruba | awọn miiran | ||
Zulu | abanye | ||
Bambara | dɔw wɛrɛw | ||
Cừu cái | bubuwo hã | ||
Tiếng Kinyarwanda | abandi | ||
Lingala | basusu | ||
Luganda | abalala | ||
Sepedi | ba bangwe | ||
Twi (Akan) | afoforo nso | ||
Tiếng Ả Rập | الآخرين | ||
Tiếng Do Thái | אחרים | ||
Pashto | نور | ||
Tiếng Ả Rập | الآخرين | ||
Người Albanian | të tjerët | ||
Xứ Basque | beste batzuk | ||
Catalan | altres | ||
Người Croatia | drugi | ||
Người Đan Mạch | andre | ||
Tiếng hà lan | anderen | ||
Tiếng Anh | others | ||
Người Pháp | autres | ||
Frisian | oaren | ||
Galicia | outros | ||
Tiếng Đức | andere | ||
Tiếng Iceland | aðrir | ||
Người Ailen | daoine eile | ||
Người Ý | altri | ||
Tiếng Luxembourg | anerer | ||
Cây nho | oħrajn | ||
Nauy | andre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | outras | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuid eile | ||
Người Tây Ban Nha | otros | ||
Tiếng Thụy Điển | andra | ||
Người xứ Wales | eraill | ||
Người Belarus | іншыя | ||
Tiếng Bosnia | drugi | ||
Người Bungari | други | ||
Tiếng Séc | ostatní | ||
Người Estonia | teised | ||
Phần lan | toiset | ||
Người Hungary | mások | ||
Người Latvia | citi | ||
Tiếng Lithuania | kiti | ||
Người Macedonian | други | ||
Đánh bóng | inne | ||
Tiếng Rumani | alții | ||
Tiếng Nga | другие | ||
Tiếng Serbia | други | ||
Tiếng Slovak | iné | ||
Người Slovenia | drugi | ||
Người Ukraina | інші | ||
Tiếng Bengali | অন্যান্য | ||
Gujarati | અન્ય | ||
Tiếng Hindi | अन्य | ||
Tiếng Kannada | ಇತರರು | ||
Malayalam | മറ്റുള്ളവർ | ||
Marathi | इतर | ||
Tiếng Nepal | अन्य | ||
Tiếng Punjabi | ਹੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අන් අය | ||
Tamil | மற்றவைகள் | ||
Tiếng Telugu | ఇతరులు | ||
Tiếng Urdu | دوسروں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 其他 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 其他 | ||
Tiếng Nhật | その他 | ||
Hàn Quốc | 기타 | ||
Tiếng Mông Cổ | бусад | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခြားသူများ | ||
Người Indonesia | orang lain | ||
Người Java | liyane | ||
Tiếng Khmer | ផ្សេងទៀត | ||
Lào | ອື່ນໆ | ||
Tiếng Mã Lai | yang lain | ||
Tiếng thái | อื่น ๆ | ||
Tiếng Việt | khác | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iba pa | ||
Azerbaijan | digərləri | ||
Tiếng Kazakh | басқалар | ||
Kyrgyz | башкалар | ||
Tajik | дигарон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | beýlekiler | ||
Tiếng Uzbek | boshqalar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باشقىلار | ||
Người Hawaii | kekahi | ||
Tiếng Maori | etahi atu | ||
Samoan | isi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iba pa | ||
Aymara | yaqhipanakaxa | ||
Guarani | ambuekuéra | ||
Esperanto | aliaj | ||
Latin | alii | ||
Người Hy Lạp | οι υπολοιποι | ||
Hmong | lwm tus neeg | ||
Người Kurd | yên din | ||
Thổ nhĩ kỳ | diğerleri | ||
Xhosa | abanye | ||
Yiddish | אנדערע | ||
Zulu | abanye | ||
Tiếng Assam | আন কিছুমান | ||
Aymara | yaqhipanakaxa | ||
Bhojpuri | दोसरा लोग के कहल जाला | ||
Dhivehi | އަނެއްބައި މީހުންނެވެ | ||
Dogri | दूजे गी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iba pa | ||
Guarani | ambuekuéra | ||
Ilocano | dagiti dadduma | ||
Krio | ɔda wan dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەندێکی تر | ||
Maithili | दोसरोॅ केॅ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯇꯣꯞꯄꯁꯤꯡ꯫ | ||
Mizo | mi dangte chu | ||
Oromo | kaan | ||
Odia (Oriya) | ଅନ୍ୟମାନେ | ||
Quechua | wakintaq | ||
Tiếng Phạn | अन्ये | ||
Tatar | башкалар | ||
Tigrinya | ካልኦት | ||
Tsonga | van’wana | ||