Người Afrikaans | oorsprong | ||
Amharic | መነሻ | ||
Hausa | asali | ||
Igbo | mbido | ||
Malagasy | niaviany | ||
Nyanja (Chichewa) | chiyambi | ||
Shona | mavambo | ||
Somali | asal ahaan | ||
Sesotho | tšimoloho | ||
Tiếng Swahili | asili | ||
Xhosa | imvelaphi | ||
Yoruba | orisun | ||
Zulu | imvelaphi | ||
Bambara | bɔyɔrɔ | ||
Cừu cái | dzɔtsoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | inkomoko | ||
Lingala | ebandeli | ||
Luganda | ensibuko | ||
Sepedi | setlogo | ||
Twi (Akan) | abɔseɛ | ||
Tiếng Ả Rập | الأصل | ||
Tiếng Do Thái | מָקוֹר | ||
Pashto | اصل | ||
Tiếng Ả Rập | الأصل | ||
Người Albanian | origjina | ||
Xứ Basque | jatorria | ||
Catalan | origen | ||
Người Croatia | podrijetlo | ||
Người Đan Mạch | oprindelse | ||
Tiếng hà lan | oorsprong | ||
Tiếng Anh | origin | ||
Người Pháp | origine | ||
Frisian | oarsprong | ||
Galicia | orixe | ||
Tiếng Đức | ursprung | ||
Tiếng Iceland | uppruna | ||
Người Ailen | bunadh | ||
Người Ý | origine | ||
Tiếng Luxembourg | urspronk | ||
Cây nho | oriġini | ||
Nauy | opprinnelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | origem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tùs | ||
Người Tây Ban Nha | origen | ||
Tiếng Thụy Điển | ursprung | ||
Người xứ Wales | tarddiad | ||
Người Belarus | паходжанне | ||
Tiếng Bosnia | porijeklo | ||
Người Bungari | произход | ||
Tiếng Séc | původ | ||
Người Estonia | päritolu | ||
Phần lan | alkuperää | ||
Người Hungary | eredet | ||
Người Latvia | izcelsmi | ||
Tiếng Lithuania | kilmę | ||
Người Macedonian | потекло | ||
Đánh bóng | pochodzenie | ||
Tiếng Rumani | origine | ||
Tiếng Nga | происхождение | ||
Tiếng Serbia | порекло | ||
Tiếng Slovak | pôvodu | ||
Người Slovenia | porekla | ||
Người Ukraina | походження | ||
Tiếng Bengali | উত্স | ||
Gujarati | મૂળ | ||
Tiếng Hindi | मूल | ||
Tiếng Kannada | ಮೂಲ | ||
Malayalam | ഉത്ഭവം | ||
Marathi | मूळ | ||
Tiếng Nepal | उत्पत्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਮੂਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්භවය | ||
Tamil | தோற்றம் | ||
Tiếng Telugu | మూలం | ||
Tiếng Urdu | اصل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 起源 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 起源 | ||
Tiếng Nhật | 原点 | ||
Hàn Quốc | 유래 | ||
Tiếng Mông Cổ | гарал үүсэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မူလ | ||
Người Indonesia | asal | ||
Người Java | asal usul | ||
Tiếng Khmer | ប្រភពដើម | ||
Lào | ຕົ້ນກໍາເນີດ | ||
Tiếng Mã Lai | asal | ||
Tiếng thái | ต้นกำเนิด | ||
Tiếng Việt | gốc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinagmulan | ||
Azerbaijan | mənşə | ||
Tiếng Kazakh | шығу тегі | ||
Kyrgyz | келип чыгышы | ||
Tajik | пайдоиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gelip çykyşy | ||
Tiếng Uzbek | kelib chiqishi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كېلىپ چىقىشى | ||
Người Hawaii | kumu | ||
Tiếng Maori | takenga mai | ||
Samoan | amataga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pinagmulan | ||
Aymara | kawkhatasa | ||
Guarani | ypykue | ||
Esperanto | origino | ||
Latin | originem, | ||
Người Hy Lạp | προέλευση | ||
Hmong | keeb kwm | ||
Người Kurd | reh | ||
Thổ nhĩ kỳ | menşei | ||
Xhosa | imvelaphi | ||
Yiddish | אָפּשטאַם | ||
Zulu | imvelaphi | ||
Tiếng Assam | মূলত | ||
Aymara | kawkhatasa | ||
Bhojpuri | मूल | ||
Dhivehi | އޮރިޖިން | ||
Dogri | मुंढ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinagmulan | ||
Guarani | ypykue | ||
Ilocano | naggappuan | ||
Krio | usay i kɔmɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەسەن | ||
Maithili | मूल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯔꯛꯐꯝ | ||
Mizo | chawrchhuahna | ||
Oromo | madda | ||
Odia (Oriya) | ଉତ୍ପତ୍ତି | ||
Quechua | qallariy | ||
Tiếng Phạn | श्रोतं | ||
Tatar | чыгышы | ||
Tigrinya | መሰረት | ||
Tsonga | sukaka kona | ||