Người Afrikaans | gewone | ||
Amharic | ተራ | ||
Hausa | talakawa | ||
Igbo | nkịtị | ||
Malagasy | tsotra | ||
Nyanja (Chichewa) | wamba | ||
Shona | zvakajairika | ||
Somali | caadi ah | ||
Sesotho | tloaelehileng | ||
Tiếng Swahili | kawaida | ||
Xhosa | eziqhelekileyo | ||
Yoruba | arinrin | ||
Zulu | ejwayelekile | ||
Bambara | gansan | ||
Cừu cái | gbe sia gbe nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | bisanzwe | ||
Lingala | ya bongobongo | ||
Luganda | -a bulijjo | ||
Sepedi | tlwaelo | ||
Twi (Akan) | kɛkɛ | ||
Tiếng Ả Rập | عادي | ||
Tiếng Do Thái | רגיל | ||
Pashto | عادي | ||
Tiếng Ả Rập | عادي | ||
Người Albanian | i zakonshëm | ||
Xứ Basque | arrunta | ||
Catalan | ordinari | ||
Người Croatia | obična | ||
Người Đan Mạch | almindelig | ||
Tiếng hà lan | gewoon | ||
Tiếng Anh | ordinary | ||
Người Pháp | ordinaire | ||
Frisian | gewoan | ||
Galicia | ordinario | ||
Tiếng Đức | gewöhnliche | ||
Tiếng Iceland | venjulegt | ||
Người Ailen | gnáth | ||
Người Ý | ordinario | ||
Tiếng Luxembourg | gewéinlech | ||
Cây nho | ordinarju | ||
Nauy | vanlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comum | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àbhaisteach | ||
Người Tây Ban Nha | ordinario | ||
Tiếng Thụy Điển | vanlig | ||
Người xứ Wales | cyffredin | ||
Người Belarus | звычайны | ||
Tiếng Bosnia | običan | ||
Người Bungari | обикновен | ||
Tiếng Séc | obyčejný | ||
Người Estonia | tavaline | ||
Phần lan | tavallinen | ||
Người Hungary | rendes | ||
Người Latvia | parasts | ||
Tiếng Lithuania | paprastas | ||
Người Macedonian | обичен | ||
Đánh bóng | zwyczajny | ||
Tiếng Rumani | comun | ||
Tiếng Nga | обычный | ||
Tiếng Serbia | обичан | ||
Tiếng Slovak | obyčajný | ||
Người Slovenia | vsakdanji | ||
Người Ukraina | звичайний | ||
Tiếng Bengali | সাধারণ | ||
Gujarati | સામાન્ય | ||
Tiếng Hindi | साधारण | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಮಾನ್ಯ | ||
Malayalam | സാധാരണ | ||
Marathi | सामान्य | ||
Tiếng Nepal | साधारण | ||
Tiếng Punjabi | ਸਧਾਰਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාමාන්ය | ||
Tamil | சாதாரண | ||
Tiếng Telugu | సాధారణ | ||
Tiếng Urdu | عام | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 普通 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 普通 | ||
Tiếng Nhật | 普通 | ||
Hàn Quốc | 보통주 | ||
Tiếng Mông Cổ | энгийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သာမန် | ||
Người Indonesia | biasa | ||
Người Java | biasa | ||
Tiếng Khmer | ធម្មតា | ||
Lào | ທຳ ມະດາ | ||
Tiếng Mã Lai | biasa | ||
Tiếng thái | สามัญ | ||
Tiếng Việt | bình thường | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karaniwan | ||
Azerbaijan | adi siravi | ||
Tiếng Kazakh | қарапайым | ||
Kyrgyz | жөнөкөй | ||
Tajik | оддӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | adaty | ||
Tiếng Uzbek | oddiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئادەتتىكى | ||
Người Hawaii | maʻamau | ||
Tiếng Maori | noa | ||
Samoan | masani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ordinaryong | ||
Aymara | ukhampuni | ||
Guarani | jepivegua | ||
Esperanto | ordinara | ||
Latin | ordinarius | ||
Người Hy Lạp | συνήθης | ||
Hmong | zoo tib yam | ||
Người Kurd | adî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sıradan | ||
Xhosa | eziqhelekileyo | ||
Yiddish | געוויינטלעך | ||
Zulu | ejwayelekile | ||
Tiếng Assam | সাধাৰণ | ||
Aymara | ukhampuni | ||
Bhojpuri | सधारन | ||
Dhivehi | އާދައިގެ | ||
Dogri | ममूली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karaniwan | ||
Guarani | jepivegua | ||
Ilocano | ordinario | ||
Krio | nɔmal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاسایی | ||
Maithili | साधारण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯆꯝ ꯆꯝꯕ | ||
Mizo | tlanglawn | ||
Oromo | bakka guddaa kan hin jirre | ||
Odia (Oriya) | ସାଧାରଣ | ||
Quechua | kaqlla | ||
Tiếng Phạn | सामान्य | ||
Tatar | гади | ||
Tigrinya | ተራ | ||
Tsonga | ntolovelo | ||