Người Afrikaans | oranje | ||
Amharic | ብርቱካናማ | ||
Hausa | lemu mai zaki | ||
Igbo | oroma | ||
Malagasy | voasary | ||
Nyanja (Chichewa) | lalanje | ||
Shona | orenji | ||
Somali | liin dhanaan | ||
Sesotho | namunu | ||
Tiếng Swahili | machungwa | ||
Xhosa | orenji | ||
Yoruba | ọsan | ||
Zulu | iwolintshi | ||
Bambara | lenburuba | ||
Cừu cái | aŋuti | ||
Tiếng Kinyarwanda | orange | ||
Lingala | lilala | ||
Luganda | omucumgwa | ||
Sepedi | namune | ||
Twi (Akan) | ankaa | ||
Tiếng Ả Rập | البرتقالي | ||
Tiếng Do Thái | תפוז | ||
Pashto | نارنج | ||
Tiếng Ả Rập | البرتقالي | ||
Người Albanian | portokalli | ||
Xứ Basque | laranja | ||
Catalan | taronja | ||
Người Croatia | naranča | ||
Người Đan Mạch | orange | ||
Tiếng hà lan | oranje | ||
Tiếng Anh | orange | ||
Người Pháp | orange | ||
Frisian | oranje | ||
Galicia | laranxa | ||
Tiếng Đức | orange | ||
Tiếng Iceland | appelsínugult | ||
Người Ailen | oráiste | ||
Người Ý | arancia | ||
Tiếng Luxembourg | orange | ||
Cây nho | oranġjo | ||
Nauy | oransje | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | laranja | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | orains | ||
Người Tây Ban Nha | naranja | ||
Tiếng Thụy Điển | orange | ||
Người xứ Wales | oren | ||
Người Belarus | аранжавы | ||
Tiếng Bosnia | narandžasta | ||
Người Bungari | оранжево | ||
Tiếng Séc | oranžový | ||
Người Estonia | oranž | ||
Phần lan | oranssi | ||
Người Hungary | narancssárga | ||
Người Latvia | apelsīns | ||
Tiếng Lithuania | oranžinė | ||
Người Macedonian | портокалова | ||
Đánh bóng | pomarańczowy | ||
Tiếng Rumani | portocale | ||
Tiếng Nga | апельсин | ||
Tiếng Serbia | наранџаста | ||
Tiếng Slovak | oranžová | ||
Người Slovenia | oranžna | ||
Người Ukraina | помаранчевий | ||
Tiếng Bengali | কমলা | ||
Gujarati | નારંગી | ||
Tiếng Hindi | संतरा | ||
Tiếng Kannada | ಕಿತ್ತಳೆ | ||
Malayalam | ഓറഞ്ച് | ||
Marathi | केशरी | ||
Tiếng Nepal | सुन्तला | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਤਰਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තැඹිලි | ||
Tamil | ஆரஞ்சு | ||
Tiếng Telugu | నారింజ | ||
Tiếng Urdu | کینو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 橙子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 橙子 | ||
Tiếng Nhật | オレンジ | ||
Hàn Quốc | 주황색 | ||
Tiếng Mông Cổ | жүрж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိမ္မော်သီး | ||
Người Indonesia | jeruk | ||
Người Java | oranye | ||
Tiếng Khmer | ពណ៌ទឹកក្រូច | ||
Lào | ສີສົ້ມ | ||
Tiếng Mã Lai | jingga | ||
Tiếng thái | ส้ม | ||
Tiếng Việt | trái cam | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kulay kahel | ||
Azerbaijan | narıncı | ||
Tiếng Kazakh | апельсин | ||
Kyrgyz | ачык күрөң | ||
Tajik | норанҷӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mämişi | ||
Tiếng Uzbek | apelsin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاپېلسىن | ||
Người Hawaii | alani | ||
Tiếng Maori | karaka | ||
Samoan | lanu moli | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kahel | ||
Aymara | larankha | ||
Guarani | narã | ||
Esperanto | oranĝa | ||
Latin | aurantiaco | ||
Người Hy Lạp | πορτοκάλι | ||
Hmong | txiv kab ntxwv | ||
Người Kurd | porteqalî | ||
Thổ nhĩ kỳ | portakal | ||
Xhosa | orenji | ||
Yiddish | מאַראַנץ | ||
Zulu | iwolintshi | ||
Tiếng Assam | কমলা | ||
Aymara | larankha | ||
Bhojpuri | संतरा | ||
Dhivehi | އޮރެންޖު | ||
Dogri | संत्तरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kulay kahel | ||
Guarani | narã | ||
Ilocano | kahel | ||
Krio | ɔrinch | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نارنجی | ||
Maithili | नारंगी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯝꯂꯥ | ||
Mizo | serthlum | ||
Oromo | burtukaana | ||
Odia (Oriya) | କମଳା | | ||
Quechua | naranja | ||
Tiếng Phạn | नारङ्ग | ||
Tatar | кызгылт сары | ||
Tigrinya | ኣራንሺ | ||
Tsonga | xilamula | ||