Người Afrikaans | opposisie | ||
Amharic | ተቃውሞ | ||
Hausa | adawa | ||
Igbo | mmegide | ||
Malagasy | mpanohitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kutsutsa | ||
Shona | kushorwa | ||
Somali | mucaaradka | ||
Sesotho | bohanyetsi | ||
Tiếng Swahili | upinzani | ||
Xhosa | inkcaso | ||
Yoruba | atako | ||
Zulu | ukuphikiswa | ||
Bambara | kɛlɛli | ||
Cừu cái | tsitretsiɖeŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | opposition | ||
Lingala | botɛmɛli | ||
Luganda | okuvuganya | ||
Sepedi | kganetšo | ||
Twi (Akan) | ɔsɔretia | ||
Tiếng Ả Rập | معارضة | ||
Tiếng Do Thái | הִתנַגְדוּת | ||
Pashto | مخالفت | ||
Tiếng Ả Rập | معارضة | ||
Người Albanian | kundërshtimi | ||
Xứ Basque | oposizioa | ||
Catalan | oposició | ||
Người Croatia | protivljenje | ||
Người Đan Mạch | modstand | ||
Tiếng hà lan | oppositie | ||
Tiếng Anh | opposition | ||
Người Pháp | opposition | ||
Frisian | opposysje | ||
Galicia | oposición | ||
Tiếng Đức | opposition | ||
Tiếng Iceland | andstöðu | ||
Người Ailen | freasúra | ||
Người Ý | opposizione | ||
Tiếng Luxembourg | oppositioun | ||
Cây nho | oppożizzjoni | ||
Nauy | motstand | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | oposição | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cur an aghaidh | ||
Người Tây Ban Nha | oposición | ||
Tiếng Thụy Điển | opposition | ||
Người xứ Wales | gwrthwynebiad | ||
Người Belarus | апазіцыі | ||
Tiếng Bosnia | opozicija | ||
Người Bungari | опозиция | ||
Tiếng Séc | opozice | ||
Người Estonia | vastuseis | ||
Phần lan | vastustusta | ||
Người Hungary | ellenzék | ||
Người Latvia | opozīcija | ||
Tiếng Lithuania | opozicija | ||
Người Macedonian | спротивставување | ||
Đánh bóng | sprzeciw | ||
Tiếng Rumani | opoziţie | ||
Tiếng Nga | оппозиция | ||
Tiếng Serbia | опозиција | ||
Tiếng Slovak | opozícia | ||
Người Slovenia | opozicijo | ||
Người Ukraina | опозиція | ||
Tiếng Bengali | বিরোধী দল | ||
Gujarati | વિરોધ | ||
Tiếng Hindi | विरोध | ||
Tiếng Kannada | ವಿರೋಧ | ||
Malayalam | എതിർപ്പ് | ||
Marathi | विरोध | ||
Tiếng Nepal | विरोध | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਰੋਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විපක්ෂ | ||
Tamil | எதிர்ப்பு | ||
Tiếng Telugu | వ్యతిరేకత | ||
Tiếng Urdu | مخالفت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 反对 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 反對 | ||
Tiếng Nhật | 反対 | ||
Hàn Quốc | 반대 | ||
Tiếng Mông Cổ | сөрөг хүчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတိုက်အခံ | ||
Người Indonesia | berlawanan | ||
Người Java | oposisi | ||
Tiếng Khmer | ការប្រឆាំង | ||
Lào | ຝ່າຍຄ້ານ | ||
Tiếng Mã Lai | penentangan | ||
Tiếng thái | ฝ่ายค้าน | ||
Tiếng Việt | sự đối lập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagsalungat | ||
Azerbaijan | müxalifət | ||
Tiếng Kazakh | оппозиция | ||
Kyrgyz | оппозиция | ||
Tajik | мухолифин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | oppozisiýa | ||
Tiếng Uzbek | muxolifat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆكتىچىلەر | ||
Người Hawaii | kūʻēʻē | ||
Tiếng Maori | whakahee | ||
Samoan | tetee | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | oposisyon | ||
Aymara | oposición uka tuqita | ||
Guarani | oposición rehegua | ||
Esperanto | opozicio | ||
Latin | contra | ||
Người Hy Lạp | αντιπολίτευση | ||
Hmong | qhov fab ntxeev | ||
Người Kurd | liberrabû | ||
Thổ nhĩ kỳ | muhalefet | ||
Xhosa | inkcaso | ||
Yiddish | אָפּאָזיציע | ||
Zulu | ukuphikiswa | ||
Tiếng Assam | বিৰোধিতা | ||
Aymara | oposición uka tuqita | ||
Bhojpuri | विरोध के ओर से | ||
Dhivehi | އިދިކޮޅު ފަރާތްތަކެވެ | ||
Dogri | विरोध करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagsalungat | ||
Guarani | oposición rehegua | ||
Ilocano | ibubusor | ||
Krio | pipul dɛn we de agens am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئۆپۆزسیۆن | ||
Maithili | विरोध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯄꯣꯖꯤꯁꯅꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | dodalna lam hawi | ||
Oromo | mormitoota | ||
Odia (Oriya) | ବିରୋଧୀ | ||
Quechua | oposición nisqa | ||
Tiếng Phạn | विरोधः | ||
Tatar | оппозиция | ||
Tigrinya | ተቓውሞ | ||
Tsonga | ku kanetiwa | ||