Người Afrikaans | opponent | ||
Amharic | ተቃዋሚ | ||
Hausa | abokin gaba | ||
Igbo | onye mmegide | ||
Malagasy | mpifanandrina | ||
Nyanja (Chichewa) | wotsutsa | ||
Shona | anopikisa | ||
Somali | mucaarad | ||
Sesotho | mohanyetsi | ||
Tiếng Swahili | mpinzani | ||
Xhosa | umchasi | ||
Yoruba | alatako | ||
Zulu | umphikisi | ||
Bambara | kɛlɛɲɔgɔn | ||
Cừu cái | tsitretsiɖeŋula | ||
Tiếng Kinyarwanda | uwo duhanganye | ||
Lingala | motɛmɛli | ||
Luganda | omuvuganya | ||
Sepedi | moganetši | ||
Twi (Akan) | ɔsɔretiafo | ||
Tiếng Ả Rập | الخصم | ||
Tiếng Do Thái | יָרִיב | ||
Pashto | مخالف | ||
Tiếng Ả Rập | الخصم | ||
Người Albanian | kundërshtar | ||
Xứ Basque | aurkaria | ||
Catalan | oponent | ||
Người Croatia | protivnik | ||
Người Đan Mạch | modstander | ||
Tiếng hà lan | tegenstander | ||
Tiếng Anh | opponent | ||
Người Pháp | adversaire | ||
Frisian | tsjinstander | ||
Galicia | opoñente | ||
Tiếng Đức | gegner | ||
Tiếng Iceland | andstæðingur | ||
Người Ailen | comhraic | ||
Người Ý | avversario | ||
Tiếng Luxembourg | géigner | ||
Cây nho | avversarju | ||
Nauy | motstander | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | oponente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-dùbhlain | ||
Người Tây Ban Nha | adversario | ||
Tiếng Thụy Điển | motståndare | ||
Người xứ Wales | gwrthwynebydd | ||
Người Belarus | праціўнік | ||
Tiếng Bosnia | protivnik | ||
Người Bungari | опонент | ||
Tiếng Séc | oponent | ||
Người Estonia | vastane | ||
Phần lan | vastustaja | ||
Người Hungary | ellenfél | ||
Người Latvia | pretinieks | ||
Tiếng Lithuania | priešininkas | ||
Người Macedonian | противник | ||
Đánh bóng | przeciwnik | ||
Tiếng Rumani | adversar | ||
Tiếng Nga | противник | ||
Tiếng Serbia | противник | ||
Tiếng Slovak | súpera | ||
Người Slovenia | nasprotnik | ||
Người Ukraina | суперник | ||
Tiếng Bengali | প্রতিপক্ষ | ||
Gujarati | વિરોધી | ||
Tiếng Hindi | प्रतिद्वंद्वी | ||
Tiếng Kannada | ಎದುರಾಳಿ | ||
Malayalam | എതിരാളി | ||
Marathi | विरोधक | ||
Tiếng Nepal | विरोधी | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਰੋਧੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රතිවාදියා | ||
Tamil | எதிர்ப்பாளர் | ||
Tiếng Telugu | ప్రత్యర్థి | ||
Tiếng Urdu | مخالف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 对手 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 對手 | ||
Tiếng Nhật | 相手 | ||
Hàn Quốc | 상대 | ||
Tiếng Mông Cổ | өрсөлдөгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြိုင်ဘက် | ||
Người Indonesia | lawan | ||
Người Java | lawan | ||
Tiếng Khmer | គូប្រជែង | ||
Lào | ຄູ່ແຂ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | lawan | ||
Tiếng thái | คู่ต่อสู้ | ||
Tiếng Việt | phản đối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kalaban | ||
Azerbaijan | rəqib | ||
Tiếng Kazakh | қарсылас | ||
Kyrgyz | оппонент | ||
Tajik | рақиб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garşydaş | ||
Tiếng Uzbek | raqib | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رەقىبى | ||
Người Hawaii | hoa paio | ||
Tiếng Maori | hoa tauwhainga | ||
Samoan | fili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kalaban | ||
Aymara | uñisiri | ||
Guarani | opositor rehegua | ||
Esperanto | kontraŭulo | ||
Latin | adversarius | ||
Người Hy Lạp | αντίπαλος | ||
Hmong | tus yeeb ncuab | ||
Người Kurd | dijmin | ||
Thổ nhĩ kỳ | karşı taraf | ||
Xhosa | umchasi | ||
Yiddish | קעגנער | ||
Zulu | umphikisi | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিদ্বন্দ্বী | ||
Aymara | uñisiri | ||
Bhojpuri | विरोधी के बा | ||
Dhivehi | އިދިކޮޅު ޓީމެވެ | ||
Dogri | विरोधी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kalaban | ||
Guarani | opositor rehegua | ||
Ilocano | kalaban | ||
Krio | pɔsin we de agens am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرامبەر | ||
Maithili | प्रतिद्वंदी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | khingpui a ni | ||
Oromo | morkataa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିଦ୍ୱନ୍ଦ୍ୱୀ | | ||
Quechua | contrario | ||
Tiếng Phạn | प्रतिद्वन्द्वी | ||
Tatar | көндәш | ||
Tigrinya | ተጻባኢ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | mukaneti | ||