Người Afrikaans | opinie | ||
Amharic | አስተያየት | ||
Hausa | ra'ayi | ||
Igbo | echiche | ||
Malagasy | -kevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | malingaliro | ||
Shona | maonero | ||
Somali | ra'yi | ||
Sesotho | maikutlo | ||
Tiếng Swahili | maoni | ||
Xhosa | uluvo | ||
Yoruba | ero | ||
Zulu | umbono | ||
Bambara | hakilinan | ||
Cừu cái | tamesusu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitekerezo | ||
Lingala | likanisi | ||
Luganda | endowooza | ||
Sepedi | maikutlo | ||
Twi (Akan) | nsusuiɛ | ||
Tiếng Ả Rập | رأي | ||
Tiếng Do Thái | דעה | ||
Pashto | نظر | ||
Tiếng Ả Rập | رأي | ||
Người Albanian | mendim | ||
Xứ Basque | iritzia | ||
Catalan | opinió | ||
Người Croatia | mišljenje | ||
Người Đan Mạch | mening | ||
Tiếng hà lan | mening | ||
Tiếng Anh | opinion | ||
Người Pháp | opinion | ||
Frisian | opiny | ||
Galicia | opinión | ||
Tiếng Đức | meinung | ||
Tiếng Iceland | skoðun | ||
Người Ailen | tuairim | ||
Người Ý | opinione | ||
Tiếng Luxembourg | meenung | ||
Cây nho | opinjoni | ||
Nauy | mening | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | opinião | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beachd | ||
Người Tây Ban Nha | opinión | ||
Tiếng Thụy Điển | åsikt | ||
Người xứ Wales | barn | ||
Người Belarus | меркаванне | ||
Tiếng Bosnia | mišljenje | ||
Người Bungari | мнение | ||
Tiếng Séc | názor | ||
Người Estonia | arvamus | ||
Phần lan | lausunto | ||
Người Hungary | vélemény | ||
Người Latvia | viedoklis | ||
Tiếng Lithuania | nuomonė | ||
Người Macedonian | мислење | ||
Đánh bóng | opinia | ||
Tiếng Rumani | opinie | ||
Tiếng Nga | мнение | ||
Tiếng Serbia | мишљење | ||
Tiếng Slovak | názor | ||
Người Slovenia | mnenje | ||
Người Ukraina | думка | ||
Tiếng Bengali | মতামত | ||
Gujarati | અભિપ્રાય | ||
Tiếng Hindi | राय | ||
Tiếng Kannada | ಅಭಿಪ್ರಾಯ | ||
Malayalam | അഭിപ്രായം | ||
Marathi | मत | ||
Tiếng Nepal | राय | ||
Tiếng Punjabi | ਰਾਏ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මතය | ||
Tamil | கருத்து | ||
Tiếng Telugu | అభిప్రాయం | ||
Tiếng Urdu | رائے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 意见 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 意見 | ||
Tiếng Nhật | 意見 | ||
Hàn Quốc | 의견 | ||
Tiếng Mông Cổ | санал бодол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထင်မြင်ချက် | ||
Người Indonesia | pendapat | ||
Người Java | mratelakake panemume | ||
Tiếng Khmer | មតិ | ||
Lào | ຄວາມຄິດເຫັນ | ||
Tiếng Mã Lai | pendapat | ||
Tiếng thái | ความคิดเห็น | ||
Tiếng Việt | ý kiến | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | opinyon | ||
Azerbaijan | rəy | ||
Tiếng Kazakh | пікір | ||
Kyrgyz | пикир | ||
Tajik | андешаи | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | pikir | ||
Tiếng Uzbek | fikr | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پىكىر | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | whakaaro | ||
Samoan | manatu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | opinyon | ||
Aymara | amuyu | ||
Guarani | oje'éva | ||
Esperanto | opinio | ||
Latin | sententia | ||
Người Hy Lạp | γνώμη | ||
Hmong | lub tswv yim | ||
Người Kurd | nerrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | fikir | ||
Xhosa | uluvo | ||
Yiddish | מיינונג | ||
Zulu | umbono | ||
Tiếng Assam | মতামত | ||
Aymara | amuyu | ||
Bhojpuri | राय | ||
Dhivehi | ޙިޔާލު | ||
Dogri | राय | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | opinyon | ||
Guarani | oje'éva | ||
Ilocano | opinion | ||
Krio | wetin yu tink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بۆچوون | ||
Maithili | विचार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜꯂꯣꯟ | ||
Mizo | ngaihdan | ||
Oromo | ilaalcha | ||
Odia (Oriya) | ମତ | ||
Quechua | yuyay rimay | ||
Tiếng Phạn | अभिप्रायः | ||
Tatar | фикер | ||
Tigrinya | ርእይቶ | ||
Tsonga | vonelo | ||