Người Afrikaans | okay | ||
Amharic | እሺ | ||
Hausa | lafiya | ||
Igbo | dịkwa mma | ||
Malagasy | okay | ||
Nyanja (Chichewa) | chabwino | ||
Shona | zvakanaka | ||
Somali | okay | ||
Sesotho | ho lokile | ||
Tiếng Swahili | sawa | ||
Xhosa | kulungile | ||
Yoruba | dara | ||
Zulu | kulungile | ||
Bambara | basi tɛ | ||
Cừu cái | enyo | ||
Tiếng Kinyarwanda | sawa | ||
Lingala | malamu | ||
Luganda | kaale | ||
Sepedi | go lokile | ||
Twi (Akan) | yoo | ||
Tiếng Ả Rập | حسنا | ||
Tiếng Do Thái | בסדר | ||
Pashto | سمه ده | ||
Tiếng Ả Rập | حسنا | ||
Người Albanian | mirë | ||
Xứ Basque | ados | ||
Catalan | bé | ||
Người Croatia | u redu | ||
Người Đan Mạch | okay | ||
Tiếng hà lan | oke | ||
Tiếng Anh | okay | ||
Người Pháp | d'accord | ||
Frisian | okee | ||
Galicia | vale | ||
Tiếng Đức | in ordnung | ||
Tiếng Iceland | allt í lagi | ||
Người Ailen | ceart go leor | ||
Người Ý | va bene | ||
Tiếng Luxembourg | okay | ||
Cây nho | okay | ||
Nauy | greit | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ok | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceart gu leor | ||
Người Tây Ban Nha | bueno | ||
Tiếng Thụy Điển | okej | ||
Người xứ Wales | iawn | ||
Người Belarus | добра | ||
Tiếng Bosnia | u redu | ||
Người Bungari | добре | ||
Tiếng Séc | dobře | ||
Người Estonia | okei | ||
Phần lan | okei | ||
Người Hungary | oké | ||
Người Latvia | labi | ||
Tiếng Lithuania | gerai | ||
Người Macedonian | добро | ||
Đánh bóng | w porządku | ||
Tiếng Rumani | bine | ||
Tiếng Nga | хорошо | ||
Tiếng Serbia | у реду | ||
Tiếng Slovak | dobre | ||
Người Slovenia | v redu | ||
Người Ukraina | добре | ||
Tiếng Bengali | ঠিক আছে | ||
Gujarati | બરાબર | ||
Tiếng Hindi | ठीक है | ||
Tiếng Kannada | ಸರಿ | ||
Malayalam | ശരി | ||
Marathi | ठीक आहे | ||
Tiếng Nepal | ल | ||
Tiếng Punjabi | ਠੀਕ ਹੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හරි හරී | ||
Tamil | சரி | ||
Tiếng Telugu | సరే | ||
Tiếng Urdu | ٹھیک ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 好的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 好的 | ||
Tiếng Nhật | はい | ||
Hàn Quốc | 괜찮아 | ||
Tiếng Mông Cổ | за | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိုကေ | ||
Người Indonesia | baik | ||
Người Java | nggih | ||
Tiếng Khmer | យល់ព្រម | ||
Lào | ບໍ່ເປັນຫຍັງ | ||
Tiếng Mã Lai | baik | ||
Tiếng thái | ตกลง | ||
Tiếng Việt | được chứ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sige | ||
Azerbaijan | tamam | ||
Tiếng Kazakh | жақсы | ||
Kyrgyz | болуптур | ||
Tajik | хуб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bolýar | ||
Tiếng Uzbek | xop | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ماقۇل | ||
Người Hawaii | maikaʻi | ||
Tiếng Maori | pai | ||
Samoan | ua lelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sige | ||
Aymara | waliki | ||
Guarani | néi | ||
Esperanto | bone | ||
Latin | bene | ||
Người Hy Lạp | εντάξει | ||
Hmong | xyua | ||
Người Kurd | baş e | ||
Thổ nhĩ kỳ | tamam | ||
Xhosa | kulungile | ||
Yiddish | אקעי | ||
Zulu | kulungile | ||
Tiếng Assam | ঠিক আছে | ||
Aymara | waliki | ||
Bhojpuri | ठीक बा | ||
Dhivehi | އެންމެ ރަނގަޅު | ||
Dogri | ठीक ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sige | ||
Guarani | néi | ||
Ilocano | mayat | ||
Krio | ok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باشە | ||
Maithili | ठीक छै | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯀꯦ | ||
Mizo | a tha e | ||
Oromo | tole | ||
Odia (Oriya) | ଠିକ ଅଛି | ||
Quechua | kusa | ||
Tiếng Phạn | अस्तु | ||
Tatar | ярар | ||
Tigrinya | እሺ | ||
Tsonga | swi lulamile | ||