Người Afrikaans | kans | ||
Amharic | ዕድሎች | ||
Hausa | rashin daidaito | ||
Igbo | emegide | ||
Malagasy | mifanohitra | ||
Nyanja (Chichewa) | zovuta | ||
Shona | kusanzwisisika | ||
Somali | qallafsanaanta | ||
Sesotho | hanyetse | ||
Tiếng Swahili | tabia mbaya | ||
Xhosa | amathuba | ||
Yoruba | awọn aidọgba | ||
Zulu | kangakanani izingqinamba | ||
Bambara | garisigɛ | ||
Cừu cái | na | ||
Tiếng Kinyarwanda | bidasanzwe | ||
Lingala | chance | ||
Luganda | mbiranye | ||
Sepedi | go se lekanele | ||
Twi (Akan) | soronko | ||
Tiếng Ả Rập | احتمالات | ||
Tiếng Do Thái | קְטָטָה | ||
Pashto | مشکلات | ||
Tiếng Ả Rập | احتمالات | ||
Người Albanian | mosmarrëveshje | ||
Xứ Basque | odds | ||
Catalan | possibilitats | ||
Người Croatia | izgledi | ||
Người Đan Mạch | odds | ||
Tiếng hà lan | kansen | ||
Tiếng Anh | odds | ||
Người Pháp | chances | ||
Frisian | kânsen | ||
Galicia | probabilidades | ||
Tiếng Đức | chancen | ||
Tiếng Iceland | líkur | ||
Người Ailen | odds | ||
Người Ý | probabilità | ||
Tiếng Luxembourg | quoten | ||
Cây nho | odds | ||
Nauy | odds | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | probabilidades | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | odds | ||
Người Tây Ban Nha | posibilidades | ||
Tiếng Thụy Điển | odds | ||
Người xứ Wales | ods | ||
Người Belarus | шанцы | ||
Tiếng Bosnia | kvota | ||
Người Bungari | коефициенти | ||
Tiếng Séc | šance | ||
Người Estonia | koefitsiendid | ||
Phần lan | kertoimet | ||
Người Hungary | esély | ||
Người Latvia | izredzes | ||
Tiếng Lithuania | šansai | ||
Người Macedonian | коефициенти | ||
Đánh bóng | szansa | ||
Tiếng Rumani | cote | ||
Tiếng Nga | шансы | ||
Tiếng Serbia | квоте | ||
Tiếng Slovak | šanca | ||
Người Slovenia | kvote | ||
Người Ukraina | шанси | ||
Tiếng Bengali | প্রতিকূলতা | ||
Gujarati | મતભેદ | ||
Tiếng Hindi | अंतर | ||
Tiếng Kannada | ಆಡ್ಸ್ | ||
Malayalam | വിചിത്രമായത് | ||
Marathi | शक्यता | ||
Tiếng Nepal | अनौठो | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਸ਼ਕਲਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අමුතුයි | ||
Tamil | முரண்பாடுகள் | ||
Tiếng Telugu | అసమానత | ||
Tiếng Urdu | مشکلات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 赔率 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 賠率 | ||
Tiếng Nhật | オッズ | ||
Hàn Quốc | 승산 | ||
Tiếng Mông Cổ | магадлал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေးသာမှု | ||
Người Indonesia | peluang | ||
Người Java | rintangan | ||
Tiếng Khmer | ហាងឆេង | ||
Lào | ຄີກົ້ | ||
Tiếng Mã Lai | kemungkinan | ||
Tiếng thái | อัตราต่อรอง | ||
Tiếng Việt | tỷ lệ cược | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | posibilidad | ||
Azerbaijan | bahis | ||
Tiếng Kazakh | коэффициенттер | ||
Kyrgyz | коэффициенттер | ||
Tajik | эҳтимолияти | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tapawudy | ||
Tiếng Uzbek | koeffitsientlar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | غەلىتە | ||
Người Hawaii | kūlanalana | ||
Tiếng Maori | taumahatanga | ||
Samoan | faigata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | logro | ||
Aymara | wakiskirinaka | ||
Guarani | joja'ỹ | ||
Esperanto | probableco | ||
Latin | odds | ||
Người Hy Lạp | πιθανότητα | ||
Hmong | txawv | ||
Người Kurd | astengiyan | ||
Thổ nhĩ kỳ | olasılıklar | ||
Xhosa | amathuba | ||
Yiddish | גיכער | ||
Zulu | kangakanani izingqinamba | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিকূলতা | ||
Aymara | wakiskirinaka | ||
Bhojpuri | अंतर | ||
Dhivehi | އޮޑްސް | ||
Dogri | ओपरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | posibilidad | ||
Guarani | joja'ỹ | ||
Ilocano | dagiti pangis | ||
Krio | chans dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەموکوڕی | ||
Maithili | अंतर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯉꯥꯟꯕꯁꯤꯡ | ||
Mizo | theih lohna dan | ||
Oromo | carraa | ||
Odia (Oriya) | ଅଡୁଆ | | ||
Quechua | atinakuna | ||
Tiếng Phạn | विभिन्नता | ||
Tatar | каршылык | ||
Tigrinya | ዕድል | ||
Tsonga | tolovelekangi | ||