Người Afrikaans | oseaan | ||
Amharic | ውቅያኖስ | ||
Hausa | teku | ||
Igbo | oké osimiri | ||
Malagasy | ranomasimbe | ||
Nyanja (Chichewa) | nyanja | ||
Shona | gungwa | ||
Somali | badweynta | ||
Sesotho | leoatle | ||
Tiếng Swahili | bahari | ||
Xhosa | ulwandle | ||
Yoruba | okun | ||
Zulu | ulwandle | ||
Bambara | kɔgɔjiba | ||
Cừu cái | atsiaƒu | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyanja | ||
Lingala | mbu | ||
Luganda | amazzi | ||
Sepedi | lewatle | ||
Twi (Akan) | pobunu | ||
Tiếng Ả Rập | محيط | ||
Tiếng Do Thái | אוקיינוס | ||
Pashto | بحر | ||
Tiếng Ả Rập | محيط | ||
Người Albanian | oqean | ||
Xứ Basque | ozeanoa | ||
Catalan | oceà | ||
Người Croatia | ocean | ||
Người Đan Mạch | ocean | ||
Tiếng hà lan | oceaan | ||
Tiếng Anh | ocean | ||
Người Pháp | océan | ||
Frisian | oseaan | ||
Galicia | océano | ||
Tiếng Đức | ozean | ||
Tiếng Iceland | haf | ||
Người Ailen | aigéan | ||
Người Ý | oceano | ||
Tiếng Luxembourg | ozean | ||
Cây nho | oċean | ||
Nauy | hav | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | oceano | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuan | ||
Người Tây Ban Nha | oceano | ||
Tiếng Thụy Điển | hav | ||
Người xứ Wales | cefnfor | ||
Người Belarus | акіян | ||
Tiếng Bosnia | okean | ||
Người Bungari | океан | ||
Tiếng Séc | oceán | ||
Người Estonia | ookean | ||
Phần lan | valtameri | ||
Người Hungary | óceán | ||
Người Latvia | okeāns | ||
Tiếng Lithuania | vandenynas | ||
Người Macedonian | океан | ||
Đánh bóng | ocean | ||
Tiếng Rumani | ocean | ||
Tiếng Nga | океан | ||
Tiếng Serbia | океан | ||
Tiếng Slovak | oceán | ||
Người Slovenia | ocean | ||
Người Ukraina | океану | ||
Tiếng Bengali | সমুদ্র | ||
Gujarati | સમુદ્ર | ||
Tiếng Hindi | सागर | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಗರ | ||
Malayalam | സമുദ്രം | ||
Marathi | समुद्र | ||
Tiếng Nepal | सागर | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮੁੰਦਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාගරය | ||
Tamil | கடல் | ||
Tiếng Telugu | సముద్ర | ||
Tiếng Urdu | سمندر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 海洋 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 海洋 | ||
Tiếng Nhật | 海洋 | ||
Hàn Quốc | 대양 | ||
Tiếng Mông Cổ | далай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သမုဒ္ဒရာ | ||
Người Indonesia | lautan | ||
Người Java | samodra | ||
Tiếng Khmer | មហាសមុទ្រ | ||
Lào | ມະຫາສະ ໝຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | laut | ||
Tiếng thái | มหาสมุทร | ||
Tiếng Việt | đại dương | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karagatan | ||
Azerbaijan | okean | ||
Tiếng Kazakh | мұхит | ||
Kyrgyz | океан | ||
Tajik | уқёнус | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | umman | ||
Tiếng Uzbek | okean | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوكيان | ||
Người Hawaii | moana, kai | ||
Tiếng Maori | moana | ||
Samoan | sami | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karagatan | ||
Aymara | lamar quta | ||
Guarani | paraguasu | ||
Esperanto | oceano | ||
Latin | oceanum | ||
Người Hy Lạp | ωκεανός | ||
Hmong | dej hiav txwv | ||
Người Kurd | derya | ||
Thổ nhĩ kỳ | okyanus | ||
Xhosa | ulwandle | ||
Yiddish | אָקעאַן | ||
Zulu | ulwandle | ||
Tiếng Assam | মহাসাগৰ | ||
Aymara | lamar quta | ||
Bhojpuri | सागर | ||
Dhivehi | ކަނޑު | ||
Dogri | समुंदर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karagatan | ||
Guarani | paraguasu | ||
Ilocano | taaw | ||
Krio | si | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئۆقیانووس | ||
Maithili | समुन्दर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯥꯛꯄ ꯁꯃꯨꯗ꯭ꯔ | ||
Mizo | tuipui | ||
Oromo | garba | ||
Odia (Oriya) | ସମୁଦ୍ର | ||
Quechua | mama qucha | ||
Tiếng Phạn | समुद्रं | ||
Tatar | океан | ||
Tigrinya | ባሕሪ | ||
Tsonga | lwandle | ||