Người Afrikaans | gebeur | ||
Amharic | ይከሰታል | ||
Hausa | faruwa | ||
Igbo | ime | ||
Malagasy | mitranga | ||
Nyanja (Chichewa) | kuchitika | ||
Shona | kuitika | ||
Somali | dhacaan | ||
Sesotho | etsahala | ||
Tiếng Swahili | kutokea | ||
Xhosa | yenzeka | ||
Yoruba | waye | ||
Zulu | zenzeka | ||
Bambara | ka kɛ | ||
Cừu cái | dzᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | bibaho | ||
Lingala | kosalema | ||
Luganda | okubeerawo | ||
Sepedi | hlaga | ||
Twi (Akan) | si gyinaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تحدث | ||
Tiếng Do Thái | מתרחש | ||
Pashto | پیښیږي | ||
Tiếng Ả Rập | تحدث | ||
Người Albanian | ndodhin | ||
Xứ Basque | gertatu | ||
Catalan | es produeixen | ||
Người Croatia | nastaju | ||
Người Đan Mạch | forekomme | ||
Tiếng hà lan | optreden | ||
Tiếng Anh | occur | ||
Người Pháp | se produire | ||
Frisian | foarkomme | ||
Galicia | ocorrer | ||
Tiếng Đức | auftreten | ||
Tiếng Iceland | eiga sér stað | ||
Người Ailen | tarlú | ||
Người Ý | si verificano | ||
Tiếng Luxembourg | optrieden | ||
Cây nho | iseħħu | ||
Nauy | skje | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ocorrer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tachairt | ||
Người Tây Ban Nha | ocurrir | ||
Tiếng Thụy Điển | inträffa | ||
Người xứ Wales | digwydd | ||
Người Belarus | адбываюцца | ||
Tiếng Bosnia | dogoditi se | ||
Người Bungari | възникне | ||
Tiếng Séc | nastat | ||
Người Estonia | tekkida | ||
Phần lan | esiintyä | ||
Người Hungary | előfordul | ||
Người Latvia | rodas | ||
Tiếng Lithuania | atsirasti | ||
Người Macedonian | се случуваат | ||
Đánh bóng | pojawić się | ||
Tiếng Rumani | apar | ||
Tiếng Nga | происходить | ||
Tiếng Serbia | настају | ||
Tiếng Slovak | nastať | ||
Người Slovenia | pojavijo | ||
Người Ukraina | відбуваються | ||
Tiếng Bengali | ঘটতে পারে | ||
Gujarati | થાય છે | ||
Tiếng Hindi | पाए जाते हैं | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಭವಿಸುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | സംഭവിക്കുന്നു | ||
Marathi | उद्भवू | ||
Tiếng Nepal | देखा पर्दछ | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਪਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිදු වේ | ||
Tamil | ஏற்படும் | ||
Tiếng Telugu | సంభవిస్తుంది | ||
Tiếng Urdu | واقع | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 发生 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 發生 | ||
Tiếng Nhật | 発生する | ||
Hàn Quốc | 나오다 | ||
Tiếng Mông Cổ | тохиолдох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပေါ်ပေါက်လာတယ် | ||
Người Indonesia | terjadi | ||
Người Java | kelakon | ||
Tiếng Khmer | កើតឡើង | ||
Lào | ເກີດຂື້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | berlaku | ||
Tiếng thái | เกิดขึ้น | ||
Tiếng Việt | xảy ra | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mangyari | ||
Azerbaijan | baş verir | ||
Tiếng Kazakh | орын алады | ||
Kyrgyz | пайда болот | ||
Tajik | рух медиҳад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bolup geçýär | ||
Tiếng Uzbek | sodir bo'lishi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يۈز بېرىدۇ | ||
Người Hawaii | hanana | ||
Tiếng Maori | puta | ||
Samoan | tupu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mangyari | ||
Aymara | makiptaña | ||
Guarani | oiko | ||
Esperanto | okazi | ||
Latin | fieri | ||
Người Hy Lạp | συμβούν | ||
Hmong | tshwm sim | ||
Người Kurd | borîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | meydana gelmek | ||
Xhosa | yenzeka | ||
Yiddish | פּאַסירן | ||
Zulu | zenzeka | ||
Tiếng Assam | ঘটে | ||
Aymara | makiptaña | ||
Bhojpuri | होखल | ||
Dhivehi | ދިމާވެއެވެ | ||
Dogri | घटना होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mangyari | ||
Guarani | oiko | ||
Ilocano | mapasamak | ||
Krio | apin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕوودان | ||
Maithili | धटित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | thleng | ||
Oromo | ta'uu | ||
Odia (Oriya) | ଘଟେ | | ||
Quechua | tukuy | ||
Tiếng Phạn | सम्भवते | ||
Tatar | була | ||
Tigrinya | ይፍፀም | ||
Tsonga | humelela | ||