Xảy ra trong các ngôn ngữ khác nhau

Xảy Ra Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xảy ra ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xảy ra


Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansgebeur
Amharicይከሰታል
Hausafaruwa
Igboime
Malagasymitranga
Nyanja (Chichewa)kuchitika
Shonakuitika
Somalidhacaan
Sesothoetsahala
Tiếng Swahilikutokea
Xhosayenzeka
Yorubawaye
Zuluzenzeka
Bambaraka kɛ
Cừu cáidzᴐ
Tiếng Kinyarwandabibaho
Lingalakosalema
Lugandaokubeerawo
Sepedihlaga
Twi (Akan)si gyinaeɛ

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتحدث
Tiếng Do Tháiמתרחש
Pashtoپیښیږي
Tiếng Ả Rậpتحدث

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianndodhin
Xứ Basquegertatu
Catalanes produeixen
Người Croatianastaju
Người Đan Mạchforekomme
Tiếng hà lanoptreden
Tiếng Anhoccur
Người Phápse produire
Frisianfoarkomme
Galiciaocorrer
Tiếng Đứcauftreten
Tiếng Icelandeiga sér stað
Người Ailentarlú
Người Ýsi verificano
Tiếng Luxembourgoptrieden
Cây nhoiseħħu
Nauyskje
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)ocorrer
Tiếng Gaelic của Scotlandtachairt
Người Tây Ban Nhaocurrir
Tiếng Thụy Điểninträffa
Người xứ Walesdigwydd

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusадбываюцца
Tiếng Bosniadogoditi se
Người Bungariвъзникне
Tiếng Sécnastat
Người Estoniatekkida
Phần lanesiintyä
Người Hungaryelőfordul
Người Latviarodas
Tiếng Lithuaniaatsirasti
Người Macedonianсе случуваат
Đánh bóngpojawić się
Tiếng Rumaniapar
Tiếng Ngaпроисходить
Tiếng Serbiaнастају
Tiếng Slovaknastať
Người Sloveniapojavijo
Người Ukrainaвідбуваються

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঘটতে পারে
Gujaratiથાય છે
Tiếng Hindiपाए जाते हैं
Tiếng Kannadaಸಂಭವಿಸುತ್ತದೆ
Malayalamസംഭവിക്കുന്നു
Marathiउद्भवू
Tiếng Nepalदेखा पर्दछ
Tiếng Punjabiਵਾਪਰ
Sinhala (Sinhalese)සිදු වේ
Tamilஏற்படும்
Tiếng Teluguసంభవిస్తుంది
Tiếng Urduواقع

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)发生
Truyền thống Trung Hoa)發生
Tiếng Nhật発生する
Hàn Quốc나오다
Tiếng Mông Cổтохиолдох
Myanmar (tiếng Miến Điện)ပေါ်ပေါက်လာတယ်

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaterjadi
Người Javakelakon
Tiếng Khmerកើតឡើង
Làoເກີດຂື້ນ
Tiếng Mã Laiberlaku
Tiếng tháiเกิดขึ้น
Tiếng Việtxảy ra
Tiếng Philippin (Tagalog)mangyari

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanbaş verir
Tiếng Kazakhорын алады
Kyrgyzпайда болот
Tajikрух медиҳад
Người Thổ Nhĩ Kỳbolup geçýär
Tiếng Uzbeksodir bo'lishi
Người Duy Ngô Nhĩيۈز بېرىدۇ

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihanana
Tiếng Maoriputa
Samoantupu
Tagalog (tiếng Philippines)mangyari

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaramakiptaña
Guaranioiko

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantookazi
Latinfieri

Xảy Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσυμβούν
Hmongtshwm sim
Người Kurdborîn
Thổ nhĩ kỳmeydana gelmek
Xhosayenzeka
Yiddishפּאַסירן
Zuluzenzeka
Tiếng Assamঘটে
Aymaramakiptaña
Bhojpuriहोखल
Dhivehiދިމާވެއެވެ
Dogriघटना होना
Tiếng Philippin (Tagalog)mangyari
Guaranioiko
Ilocanomapasamak
Krioapin
Tiếng Kurd (Sorani)ڕوودان
Maithiliधटित
Meiteilon (Manipuri)ꯊꯣꯛꯄ
Mizothleng
Oromota'uu
Odia (Oriya)ଘଟେ |
Quechuatukuy
Tiếng Phạnसम्भवते
Tatarбула
Tigrinyaይፍፀም
Tsongahumelela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó