Chiếm trong các ngôn ngữ khác nhau

Chiếm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chiếm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chiếm


Amharic
መያዝ
Aymara
ocupar sañ muni
Azerbaijan
işğal etmək
Bambara
minɛ
Bhojpuri
कब्जा कर लेत बानी
Catalan
ocupar
Cây nho
tokkupa
Cebuano
sakupon
Corsican
occupà
Cừu cái
xɔ aƒe ɖe ame me
Đánh bóng
zająć
Dhivehi
ހިފާށެވެ
Dogri
कब्जा कर दे
Esperanto
okupi
Frisian
besette
Galicia
ocupar
Guarani
ocupar
Gujarati
કબજો
Hàn Quốc
차지하다
Hausa
zauna
Hmong
nyob
Igbo
ogide
Ilocano
okuparen
Konkani
व्यापून घेवप
Krio
ɔkup
Kyrgyz
ээлөө
Lào
ຍຶດຄອງ
Latin
ingredieris possidendam
Lingala
occuper
Luganda
okutwala
Maithili
कब्जा करब
Malagasy
hibodo
Malayalam
കൈവശമാക്കുക
Marathi
व्यापू
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯣꯛꯌꯨꯄꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
luah rawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သိမ်းပိုက်
Nauy
okkupere
Người Afrikaans
beset
Người Ailen
áitiú
Người Albanian
zënë
Người Belarus
займаць
Người Bungari
заемат
Người Croatia
zauzeti
Người Đan Mạch
besætte
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىگىلىۋېلىڭ
Người Estonia
okupeerima
Người Gruzia
დაიპყრო
Người Hawaii
noho
Người Hungary
elfoglalni
Người Hy Lạp
ασχολούμαι
Người Indonesia
menempati
Người Java
manggoni
Người Kurd
rûniştin
Người Latvia
ieņemt
Người Macedonian
окупираат
Người Pháp
occuper
Người Slovenia
zasedejo
Người Tây Ban Nha
ocupar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
eýele
Người Ukraina
зайняти
Người xứ Wales
meddiannu
Người Ý
occupare
Nyanja (Chichewa)
khalani
Odia (Oriya)
ଦଖଲ କରନ୍ତୁ |
Oromo
qabachuu
Pashto
نیول
Phần lan
miehittää
Quechua
ocupar
Samoan
nofoia
Sepedi
go tšea
Sesotho
lula
Shona
kutora
Sindhi
قبضو ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
වාඩිලාගන්න
Somali
mashquulin
Tagalog (tiếng Philippines)
sakupin
Tajik
ишғол кардан
Tamil
ஆக்கிரமிக்க
Tatar
били
Thổ nhĩ kỳ
işgal etmek
Tiếng Ả Rập
تشغل
Tiếng Anh
occupy
Tiếng Armenia
զբաղեցնել
Tiếng Assam
দখল কৰা
Tiếng ba tư
اشغال کردن
Tiếng Bengali
দখল করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ocupar
Tiếng Bosnia
zauzeti
Tiếng Creole của Haiti
okipe
Tiếng Do Thái
לִכבּוֹשׁ
Tiếng Đức
besetzen
Tiếng Gaelic của Scotland
còmhnaidh
Tiếng hà lan
bezetten
Tiếng Hindi
पर कब्जा
Tiếng Iceland
hernema
Tiếng Kannada
ಆಕ್ರಮಿಸು
Tiếng Kazakh
басып алу
Tiếng Khmer
កាន់កាប់
Tiếng Kinyarwanda
kora
Tiếng Kurd (Sorani)
داگیرکردن
Tiếng Lithuania
užimti
Tiếng Luxembourg
besetzen
Tiếng Mã Lai
menduduki
Tiếng Maori
noho
Tiếng Mông Cổ
эзлэх
Tiếng Nepal
ओगट्नु
Tiếng Nga
занимать
Tiếng Nhật
占める
Tiếng Phạn
व्याप्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
sakupin
Tiếng Punjabi
ਕਬਜ਼ਾ
Tiếng Rumani
ocupa
Tiếng Séc
okupovat
Tiếng Serbia
окупирати
Tiếng Slovak
obsadzovať
Tiếng Sundan
nempatan
Tiếng Swahili
chukua
Tiếng Telugu
ఆక్రమించు
Tiếng thái
ครอบครอง
Tiếng Thụy Điển
uppta
Tiếng Trung (giản thể)
占据
Tiếng Urdu
قبضہ کرنا
Tiếng Uzbek
egallamoq
Tiếng Việt
chiếm
Tigrinya
ምሓዝ
Truyền thống Trung Hoa)
佔據
Tsonga
ku tshama
Twi (Akan)
gye
Xhosa
hlala
Xứ Basque
okupatu
Yiddish
פאַרנעמען
Yoruba
tẹdo
Zulu
hlala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó