Amharic አልፎ አልፎ | ||
Aymara akatjamata | ||
Azerbaijan bəzən | ||
Bambara kuma ni kuma | ||
Bhojpuri कबो-काल्ह | ||
Catalan de tant en tant | ||
Cây nho kultant | ||
Cebuano usahay | ||
Corsican ogni tantu | ||
Cừu cái ɣeaɖewoɣi | ||
Đánh bóng sporadycznie | ||
Dhivehi ބައެއް ފަހަރު | ||
Dogri कदें-कदालें | ||
Esperanto de tempo al tempo | ||
Frisian ynsidinteel | ||
Galicia de cando en vez | ||
Guarani sapy'ánteva | ||
Gujarati ક્યારેક ક્યારેક | ||
Hàn Quốc 때때로 | ||
Hausa lokaci-lokaci | ||
Hmong puav puav | ||
Igbo mgbe ụfọdụ | ||
Ilocano sagpaminsan | ||
Konkani केन्नाकेन्नाय | ||
Krio wan wan tɛm | ||
Kyrgyz кээде | ||
Lào ບາງຄັ້ງຄາວ | ||
Latin occasionally | ||
Lingala mbala mingi te | ||
Luganda oluusi | ||
Maithili कहियो कहियो | ||
Malagasy indraindray | ||
Malayalam ഇടയ്ക്കിടെ | ||
Marathi कधीकधी | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯔꯛ ꯃꯔꯛꯇ | ||
Mizo a chang changin | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ရံဖန်ရံခါ | ||
Nauy av og til | ||
Người Afrikaans af en toe | ||
Người Ailen ó am go chéile | ||
Người Albanian herë pas here | ||
Người Belarus зрэдку | ||
Người Bungari от време на време | ||
Người Croatia povremeno | ||
Người Đan Mạch en gang imellem | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئاندا-ساندا | ||
Người Estonia aeg-ajalt | ||
Người Gruzia ზოგჯერ | ||
Người Hawaii i kekahi manawa | ||
Người Hungary néha | ||
Người Hy Lạp ενίοτε | ||
Người Indonesia kadang | ||
Người Java sok-sok | ||
Người Kurd caran | ||
Người Latvia laiku pa laikam | ||
Người Macedonian повремено | ||
Người Pháp parfois | ||
Người Slovenia občasno | ||
Người Tây Ban Nha de vez en cuando | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ wagtal-wagtal | ||
Người Ukraina зрідка | ||
Người xứ Wales yn achlysurol | ||
Người Ý di tanto in tanto | ||
Nyanja (Chichewa) mwa apo ndi apo | ||
Odia (Oriya) ବେଳେବେଳେ | ||
Oromo yeroo tokko tokko | ||
Pashto کله ناکله | ||
Phần lan toisinaan | ||
Quechua yaqa sapa kuti | ||
Samoan mai lea taimi i lea taimi | ||
Sepedi nako ye nngwe | ||
Sesotho nako le nako | ||
Shona pano neapo | ||
Sindhi ڪڏهن ڪڏهن | ||
Sinhala (Sinhalese) ඉඳහිට | ||
Somali mar mar | ||
Tagalog (tiếng Philippines) paminsan-minsan | ||
Tajik баъзан | ||
Tamil எப்போதாவது | ||
Tatar вакыт-вакыт | ||
Thổ nhĩ kỳ bazen | ||
Tiếng Ả Rập من حين اخر | ||
Tiếng Anh occasionally | ||
Tiếng Armenia երբեմն | ||
Tiếng Assam কেতিয়াবা | ||
Tiếng ba tư گاه و بیگاه | ||
Tiếng Bengali মাঝে মাঝে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ocasionalmente | ||
Tiếng Bosnia povremeno | ||
Tiếng Creole của Haiti detanzantan | ||
Tiếng Do Thái לִפְעָמִים | ||
Tiếng Đức gelegentlich | ||
Tiếng Gaelic của Scotland corra uair | ||
Tiếng hà lan af en toe | ||
Tiếng Hindi कभी कभी | ||
Tiếng Iceland stöku sinnum | ||
Tiếng Kannada ಸಾಂದರ್ಭಿಕವಾಗಿ | ||
Tiếng Kazakh кейде | ||
Tiếng Khmer ម្តងម្កាល | ||
Tiếng Kinyarwanda rimwe na rimwe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بەڕێکەوت | ||
Tiếng Lithuania retkarčiais | ||
Tiếng Luxembourg heiansdo | ||
Tiếng Mã Lai sekali sekala | ||
Tiếng Maori i etahi waa | ||
Tiếng Mông Cổ хааяа | ||
Tiếng Nepal कहिलेकाँही | ||
Tiếng Nga время от времени | ||
Tiếng Nhật たまに | ||
Tiếng Phạn कादाचित् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) paminsan-minsan | ||
Tiếng Punjabi ਕਦੇ ਕਦੇ | ||
Tiếng Rumani ocazional | ||
Tiếng Séc občas | ||
Tiếng Serbia повремено | ||
Tiếng Slovak príležitostne | ||
Tiếng Sundan aya kalana | ||
Tiếng Swahili mara kwa mara | ||
Tiếng Telugu అప్పుడప్పుడు | ||
Tiếng thái เป็นครั้งคราว | ||
Tiếng Thụy Điển ibland | ||
Tiếng Trung (giản thể) 偶尔 | ||
Tiếng Urdu کبھی کبھار | ||
Tiếng Uzbek vaqti-vaqti bilan | ||
Tiếng Việt thỉnh thoảng | ||
Tigrinya ሕልፍ ሕልፍ ኢሉ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 偶爾 | ||
Tsonga nkarhinyana | ||
Twi (Akan) berɛ ano | ||
Xhosa ngamaxesha athile | ||
Xứ Basque noizean behin | ||
Yiddish טייל מאָל | ||
Yoruba lẹẹkọọkan | ||
Zulu ngezikhathi ezithile |