Thỉnh thoảng trong các ngôn ngữ khác nhau

Thỉnh Thoảng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thỉnh thoảng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thỉnh thoảng


Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansaf en toe
Amharicአልፎ አልፎ
Hausalokaci-lokaci
Igbomgbe ụfọdụ
Malagasyindraindray
Nyanja (Chichewa)mwa apo ndi apo
Shonapano neapo
Somalimar mar
Sesothonako le nako
Tiếng Swahilimara kwa mara
Xhosangamaxesha athile
Yorubalẹẹkọọkan
Zulungezikhathi ezithile
Bambarakuma ni kuma
Cừu cáiɣeaɖewoɣi
Tiếng Kinyarwandarimwe na rimwe
Lingalambala mingi te
Lugandaoluusi
Sepedinako ye nngwe
Twi (Akan)berɛ ano

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمن حين اخر
Tiếng Do Tháiלִפְעָמִים
Pashtoکله ناکله
Tiếng Ả Rậpمن حين اخر

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianherë pas here
Xứ Basquenoizean behin
Catalande tant en tant
Người Croatiapovremeno
Người Đan Mạchen gang imellem
Tiếng hà lanaf en toe
Tiếng Anhoccasionally
Người Phápparfois
Frisianynsidinteel
Galiciade cando en vez
Tiếng Đứcgelegentlich
Tiếng Icelandstöku sinnum
Người Ailenó am go chéile
Người Ýdi tanto in tanto
Tiếng Luxembourgheiansdo
Cây nhokultant
Nauyav og til
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)ocasionalmente
Tiếng Gaelic của Scotlandcorra uair
Người Tây Ban Nhade vez en cuando
Tiếng Thụy Điểnibland
Người xứ Walesyn achlysurol

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusзрэдку
Tiếng Bosniapovremeno
Người Bungariот време на време
Tiếng Sécobčas
Người Estoniaaeg-ajalt
Phần lantoisinaan
Người Hungarynéha
Người Latvialaiku pa laikam
Tiếng Lithuaniaretkarčiais
Người Macedonianповремено
Đánh bóngsporadycznie
Tiếng Rumaniocazional
Tiếng Ngaвремя от времени
Tiếng Serbiaповремено
Tiếng Slovakpríležitostne
Người Sloveniaobčasno
Người Ukrainaзрідка

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliমাঝে মাঝে
Gujaratiક્યારેક ક્યારેક
Tiếng Hindiकभी कभी
Tiếng Kannadaಸಾಂದರ್ಭಿಕವಾಗಿ
Malayalamഇടയ്ക്കിടെ
Marathiकधीकधी
Tiếng Nepalकहिलेकाँही
Tiếng Punjabiਕਦੇ ਕਦੇ
Sinhala (Sinhalese)ඉඳහිට
Tamilஎப்போதாவது
Tiếng Teluguఅప్పుడప్పుడు
Tiếng Urduکبھی کبھار

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)偶尔
Truyền thống Trung Hoa)偶爾
Tiếng Nhậtたまに
Hàn Quốc때때로
Tiếng Mông Cổхааяа
Myanmar (tiếng Miến Điện)ရံဖန်ရံခါ

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakadang
Người Javasok-sok
Tiếng Khmerម្តងម្កាល
Làoບາງຄັ້ງຄາວ
Tiếng Mã Laisekali sekala
Tiếng tháiเป็นครั้งคราว
Tiếng Việtthỉnh thoảng
Tiếng Philippin (Tagalog)paminsan-minsan

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanbəzən
Tiếng Kazakhкейде
Kyrgyzкээде
Tajikбаъзан
Người Thổ Nhĩ Kỳwagtal-wagtal
Tiếng Uzbekvaqti-vaqti bilan
Người Duy Ngô Nhĩئاندا-ساندا

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiii kekahi manawa
Tiếng Maorii etahi waa
Samoanmai lea taimi i lea taimi
Tagalog (tiếng Philippines)paminsan-minsan

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraakatjamata
Guaranisapy'ánteva

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantode tempo al tempo
Latinoccasionally

Thỉnh Thoảng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpενίοτε
Hmongpuav puav
Người Kurdcaran
Thổ nhĩ kỳbazen
Xhosangamaxesha athile
Yiddishטייל מאָל
Zulungezikhathi ezithile
Tiếng Assamকেতিয়াবা
Aymaraakatjamata
Bhojpuriकबो-काल्ह
Dhivehiބައެއް ފަހަރު
Dogriकदें-कदालें
Tiếng Philippin (Tagalog)paminsan-minsan
Guaranisapy'ánteva
Ilocanosagpaminsan
Kriowan wan tɛm
Tiếng Kurd (Sorani)بەڕێکەوت
Maithiliकहियो कहियो
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯔꯛ ꯃꯔꯛꯇ
Mizoa chang changin
Oromoyeroo tokko tokko
Odia (Oriya)ବେଳେବେଳେ
Quechuayaqa sapa kuti
Tiếng Phạnकादाचित्
Tatarвакыт-вакыт
Tigrinyaሕልፍ ሕልፍ ኢሉ
Tsongankarhinyana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó