Người Afrikaans | natuurlik | ||
Amharic | በግልፅ | ||
Hausa | a fili | ||
Igbo | doro anya | ||
Malagasy | mazava ho azy fa | ||
Nyanja (Chichewa) | mwachidziwikire | ||
Shona | pachena | ||
Somali | iska cad | ||
Sesotho | ho hlakile | ||
Tiếng Swahili | ni wazi | ||
Xhosa | ngokucacileyo | ||
Yoruba | o han ni | ||
Zulu | kusobala | ||
Bambara | tiɲɛ yɛrɛ la | ||
Cừu cái | eme kᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | biragaragara | ||
Lingala | polele | ||
Luganda | bwekiri | ||
Sepedi | go pepeneneng | ||
Twi (Akan) | pefee | ||
Tiếng Ả Rập | بوضوح | ||
Tiếng Do Thái | מובן מאליו | ||
Pashto | په څرګنده | ||
Tiếng Ả Rập | بوضوح | ||
Người Albanian | padyshim | ||
Xứ Basque | bistan denez | ||
Catalan | òbviament | ||
Người Croatia | očito | ||
Người Đan Mạch | naturligvis | ||
Tiếng hà lan | klaarblijkelijk | ||
Tiếng Anh | obviously | ||
Người Pháp | évidemment | ||
Frisian | fansels | ||
Galicia | obviamente | ||
Tiếng Đức | offensichtlich | ||
Tiếng Iceland | augljóslega | ||
Người Ailen | ar ndóigh | ||
Người Ý | ovviamente | ||
Tiếng Luxembourg | offensichtlech | ||
Cây nho | ovvjament | ||
Nauy | åpenbart | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | obviamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu follaiseach | ||
Người Tây Ban Nha | obviamente | ||
Tiếng Thụy Điển | självklart | ||
Người xứ Wales | yn amlwg | ||
Người Belarus | відавочна | ||
Tiếng Bosnia | očito | ||
Người Bungari | очевидно | ||
Tiếng Séc | očividně | ||
Người Estonia | ilmselgelt | ||
Phần lan | ilmeisesti | ||
Người Hungary | magától értetődően | ||
Người Latvia | acīmredzami | ||
Tiếng Lithuania | akivaizdu | ||
Người Macedonian | очигледно | ||
Đánh bóng | oczywiście | ||
Tiếng Rumani | evident | ||
Tiếng Nga | очевидно | ||
Tiếng Serbia | очигледно | ||
Tiếng Slovak | samozrejme | ||
Người Slovenia | očitno | ||
Người Ukraina | очевидно | ||
Tiếng Bengali | স্পষ্টতই | ||
Gujarati | દેખીતી રીતે | ||
Tiếng Hindi | जाहिर है | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಪಷ್ಟವಾಗಿ | ||
Malayalam | സ്പഷ്ടമായി | ||
Marathi | स्पष्टपणे | ||
Tiếng Nepal | स्पष्ट रूपमा | ||
Tiếng Punjabi | ਸਪੱਸ਼ਟ ਹੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැහැදිලිවම | ||
Tamil | வெளிப்படையாக | ||
Tiếng Telugu | స్పష్టంగా | ||
Tiếng Urdu | ظاہر ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 明显 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 明顯 | ||
Tiếng Nhật | 明らかに | ||
Hàn Quốc | 명백하게 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдээжийн хэрэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သိသာထင်ရှားပါတယ် | ||
Người Indonesia | jelas | ||
Người Java | temenan | ||
Tiếng Khmer | ជាក់ស្តែង | ||
Lào | ແນ່ນອນ | ||
Tiếng Mã Lai | jelas | ||
Tiếng thái | เห็นได้ชัด | ||
Tiếng Việt | chắc chắn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malinaw naman | ||
Azerbaijan | açıq-aydın | ||
Tiếng Kazakh | анық | ||
Kyrgyz | албетте | ||
Tajik | бешубҳа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | elbetde | ||
Tiếng Uzbek | aniq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېنىقكى | ||
Người Hawaii | maopopo leʻa | ||
Tiếng Maori | mārama | ||
Samoan | manino lava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | halata naman | ||
Aymara | ukhampuni | ||
Guarani | ojekuaapámava | ||
Esperanto | evidente | ||
Latin | manifesto | ||
Người Hy Lạp | προφανώς | ||
Hmong | pom tseeb | ||
Người Kurd | wekî dîyare | ||
Thổ nhĩ kỳ | açıkça | ||
Xhosa | ngokucacileyo | ||
Yiddish | קלאר | ||
Zulu | kusobala | ||
Tiếng Assam | নিশ্চিতভাৱে | ||
Aymara | ukhampuni | ||
Bhojpuri | सफ्फा-सफ्फा | ||
Dhivehi | ޔަޤީނުންވެސް | ||
Dogri | जाहर तौर पर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malinaw naman | ||
Guarani | ojekuaapámava | ||
Ilocano | nabatad | ||
Krio | klia wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەڕوونی | ||
Maithili | स्पष्टतः | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯣꯏꯗꯅ ꯑꯣꯏꯔꯕ | ||
Mizo | chiangtakin | ||
Oromo | akkuma beekamu | ||
Odia (Oriya) | ନିଶ୍ଚିତ ଭାବେ | ||
Quechua | chaynapuni | ||
Tiếng Phạn | सुस्पष्टम् | ||
Tatar | билгеле | ||
Tigrinya | ብርግፀኝነት | ||
Tsonga | rivaleni | ||