Người Afrikaans | verpligting | ||
Amharic | ግዴታ | ||
Hausa | wajibi | ||
Igbo | ibu ọrụ | ||
Malagasy | adidy aman'andraikitra | ||
Nyanja (Chichewa) | udindo | ||
Shona | chisungo | ||
Somali | waajibaadka | ||
Sesotho | boitlamo | ||
Tiếng Swahili | wajibu | ||
Xhosa | uxanduva | ||
Yoruba | ọranyan | ||
Zulu | isibopho | ||
Bambara | jagoya | ||
Cừu cái | nuteɖeamedzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | inshingano | ||
Lingala | etinda | ||
Luganda | obuvunaanyizibwa | ||
Sepedi | tlamego | ||
Twi (Akan) | asɛdeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | التزام | ||
Tiếng Do Thái | חוֹבָה | ||
Pashto | مکلفیت | ||
Tiếng Ả Rập | التزام | ||
Người Albanian | detyrimi | ||
Xứ Basque | betebeharra | ||
Catalan | obligació | ||
Người Croatia | obaveza | ||
Người Đan Mạch | forpligtelse | ||
Tiếng hà lan | verplichting | ||
Tiếng Anh | obligation | ||
Người Pháp | obligation | ||
Frisian | ferplichting | ||
Galicia | obriga | ||
Tiếng Đức | verpflichtung | ||
Tiếng Iceland | skylda | ||
Người Ailen | oibleagáid | ||
Người Ý | obbligo | ||
Tiếng Luxembourg | flicht | ||
Cây nho | obbligu | ||
Nauy | forpliktelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | obrigação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uallach | ||
Người Tây Ban Nha | obligación | ||
Tiếng Thụy Điển | skyldighet | ||
Người xứ Wales | rhwymedigaeth | ||
Người Belarus | абавязацельства | ||
Tiếng Bosnia | obaveza | ||
Người Bungari | задължение | ||
Tiếng Séc | povinnost | ||
Người Estonia | kohustus | ||
Phần lan | vaatimus | ||
Người Hungary | kötelezettség | ||
Người Latvia | pienākums | ||
Tiếng Lithuania | įsipareigojimas | ||
Người Macedonian | обврска | ||
Đánh bóng | obowiązek | ||
Tiếng Rumani | obligaţie | ||
Tiếng Nga | обязательство | ||
Tiếng Serbia | обавеза | ||
Tiếng Slovak | povinnosť | ||
Người Slovenia | obveznost | ||
Người Ukraina | зобов'язання | ||
Tiếng Bengali | বাধ্যবাধকতা | ||
Gujarati | જવાબદારી | ||
Tiếng Hindi | कर्तव्य | ||
Tiếng Kannada | ಬಾಧ್ಯತೆ | ||
Malayalam | ബാധ്യത | ||
Marathi | बंधन | ||
Tiếng Nepal | दायित्व | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ਿੰਮੇਵਾਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වගකීම | ||
Tamil | கடமை | ||
Tiếng Telugu | బాధ్యత | ||
Tiếng Urdu | ذمہ داری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 义务 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 義務 | ||
Tiếng Nhật | 義務 | ||
Hàn Quốc | 의무 | ||
Tiếng Mông Cổ | үүрэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တာဝန် | ||
Người Indonesia | kewajiban | ||
Người Java | kewajiban | ||
Tiếng Khmer | កាតព្វកិច្ច | ||
Lào | ພັນທະ | ||
Tiếng Mã Lai | kewajipan | ||
Tiếng thái | ภาระผูกพัน | ||
Tiếng Việt | nghĩa vụ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | obligasyon | ||
Azerbaijan | öhdəlik | ||
Tiếng Kazakh | міндеттеме | ||
Kyrgyz | милдеттенме | ||
Tajik | ӯҳдадорӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | borçnamasy | ||
Tiếng Uzbek | majburiyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەجبۇرىيەت | ||
Người Hawaii | kuleana | ||
Tiếng Maori | herenga | ||
Samoan | noataga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | obligasyon | ||
Aymara | phuqhawi | ||
Guarani | apopyrãtee | ||
Esperanto | devo | ||
Latin | officium | ||
Người Hy Lạp | υποχρέωση | ||
Hmong | kev lav ris | ||
Người Kurd | xwegirêdanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yükümlülük | ||
Xhosa | uxanduva | ||
Yiddish | פליכט | ||
Zulu | isibopho | ||
Tiếng Assam | কৰ্তব্য | ||
Aymara | phuqhawi | ||
Bhojpuri | बाध्यता | ||
Dhivehi | ވާޖިބު | ||
Dogri | जिम्मेबारी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | obligasyon | ||
Guarani | apopyrãtee | ||
Ilocano | obligasion | ||
Krio | pawpa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناچارکردن | ||
Maithili | बाध्यता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯅꯗꯕ ꯌꯥꯗꯕ | ||
Mizo | tiamna | ||
Oromo | dirqama | ||
Odia (Oriya) | ବାଧ୍ୟତାମୂଳକ | ||
Quechua | sullullchay | ||
Tiếng Phạn | कर्तव्यता | ||
Tatar | бурыч | ||
Tigrinya | ግደታ | ||
Tsonga | xiboho | ||