Vật trong các ngôn ngữ khác nhau

Vật Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vật ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vật


Amharic
ነገር
Aymara
yanaka
Azerbaijan
obyekt
Bambara
minɛn
Bhojpuri
वस्तु
Catalan
objecte
Cây nho
oġġett
Cebuano
butang
Corsican
ughjettu
Cừu cái
nu
Đánh bóng
obiekt
Dhivehi
އެއްޗެއް
Dogri
चीज
Esperanto
objekto
Frisian
objekt
Galicia
obxecto
Guarani
mba'e
Gujarati
objectબ્જેક્ટ
Hàn Quốc
목적
Hausa
abu
Hmong
kwv
Igbo
ihe
Ilocano
banag
Konkani
ऑब्जॅक्ट
Krio
tin
Kyrgyz
объект
Lào
ຈຸດປະສົງ
Latin
object
Lingala
moto ya likambo
Luganda
ekintu
Maithili
वस्तु
Malagasy
zavatra
Malayalam
ഒബ്ജക്റ്റ്
Marathi
ऑब्जेक्ट
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯣꯠꯂꯝ
Mizo
thil
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အရာဝတ္ထု
Nauy
gjenstand
Người Afrikaans
beswaar
Người Ailen
réad
Người Albanian
objekt
Người Belarus
аб'ект
Người Bungari
обект
Người Croatia
objekt
Người Đan Mạch
objekt
Người Duy Ngô Nhĩ
ئوبيېكت
Người Estonia
objekt
Người Gruzia
ობიექტი
Người Hawaii
mea
Người Hungary
tárgy
Người Hy Lạp
αντικείμενο
Người Indonesia
obyek
Người Java
obyek
Người Kurd
tişt
Người Latvia
objekts
Người Macedonian
предмет
Người Pháp
objet
Người Slovenia
predmet
Người Tây Ban Nha
objeto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
obýekt
Người Ukraina
об'єкт
Người xứ Wales
gwrthrych
Người Ý
oggetto
Nyanja (Chichewa)
chinthu
Odia (Oriya)
ବସ୍ତୁ
Oromo
meeshaa
Pashto
څيز
Phần lan
esine
Quechua
ima
Samoan
mea faitino
Sepedi
selo
Sesotho
ntho
Shona
chinhu
Sindhi
شئي
Sinhala (Sinhalese)
වස්තුව
Somali
walax
Tagalog (tiếng Philippines)
bagay
Tajik
объект
Tamil
பொருள்
Tatar
объект
Thổ nhĩ kỳ
nesne
Tiếng Ả Rập
موضوع
Tiếng Anh
object
Tiếng Armenia
առարկա
Tiếng Assam
বস্তু
Tiếng ba tư
هدف - شی
Tiếng Bengali
অবজেক্ট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
objeto
Tiếng Bosnia
objekt
Tiếng Creole của Haiti
objè
Tiếng Do Thái
לְהִתְנַגֵד
Tiếng Đức
objekt
Tiếng Gaelic của Scotland
Tiếng hà lan
voorwerp
Tiếng Hindi
वस्तु
Tiếng Iceland
mótmæla
Tiếng Kannada
ವಸ್ತು
Tiếng Kazakh
объект
Tiếng Khmer
វត្ថុ
Tiếng Kinyarwanda
ikintu
Tiếng Kurd (Sorani)
شت
Tiếng Lithuania
objektas
Tiếng Luxembourg
objet
Tiếng Mã Lai
objek
Tiếng Maori
ahanoa
Tiếng Mông Cổ
обьект
Tiếng Nepal
वस्तु
Tiếng Nga
объект
Tiếng Nhật
オブジェクト
Tiếng Phạn
वस्तु
Tiếng Philippin (Tagalog)
bagay
Tiếng Punjabi
ਆਬਜੈਕਟ
Tiếng Rumani
obiect
Tiếng Séc
objekt
Tiếng Serbia
објект
Tiếng Slovak
objekt
Tiếng Sundan
objék
Tiếng Swahili
kitu
Tiếng Telugu
వస్తువు
Tiếng thái
วัตถุ
Tiếng Thụy Điển
objekt
Tiếng Trung (giản thể)
目的
Tiếng Urdu
چیز
Tiếng Uzbek
ob'ekt
Tiếng Việt
vật
Tigrinya
ግኡዝ ነገር
Truyền thống Trung Hoa)
目的
Tsonga
nchumu
Twi (Akan)
adeɛ
Xhosa
into
Xứ Basque
objektua
Yiddish
כייפעץ
Yoruba
ohun
Zulu
into

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó