Hạt trong các ngôn ngữ khác nhau

Hạt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hạt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hạt


Amharic
ለውዝ
Aymara
q'iwintaña
Azerbaijan
qoz
Bambara
ekuru
Bhojpuri
सनकी
Catalan
nou
Cây nho
ġewż
Cebuano
nut
Corsican
noce
Cừu cái
azi
Đánh bóng
orzech
Dhivehi
އިސްކުރު
Dogri
खरोट बगैरा
Esperanto
nukso
Frisian
nút
Galicia
porca
Guarani
nue
Gujarati
અખરોટ
Hàn Quốc
너트
Hausa
goro
Hmong
txiv ntoo
Igbo
aku
Ilocano
mani
Konkani
बी
Krio
nat
Kyrgyz
жаңгак
Lào
ຫມາກແຫ້ງເປືອກແຂງ
Latin
nut
Lingala
koko
Luganda
kinyeebwa
Maithili
बादाम
Malagasy
bazana
Malayalam
നട്ട്
Marathi
कोळशाचे गोळे
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯗꯥꯝ
Mizo
mim
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခွံမာသီး
Nauy
nøtt
Người Afrikaans
moer
Người Ailen
cnó
Người Albanian
arrë
Người Belarus
арэхавы
Người Bungari
ядка
Người Croatia
orah
Người Đan Mạch
nød
Người Duy Ngô Nhĩ
ياڭاق
Người Estonia
pähkel
Người Gruzia
კაკალი
Người Hawaii
nut
Người Hungary
dió
Người Hy Lạp
καρύδι
Người Indonesia
kacang
Người Java
kacang
Người Kurd
gûz
Người Latvia
uzgrieznis
Người Macedonian
орев
Người Pháp
écrou
Người Slovenia
oreh
Người Tây Ban Nha
nuez
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hoz
Người Ukraina
горіх
Người xứ Wales
cneuen
Người Ý
noce
Nyanja (Chichewa)
mtedza
Odia (Oriya)
ବାଦାମ |
Oromo
muduraa uwwisi isaa jabaa
Pashto
مغز لرونکی
Phần lan
mutteri
Quechua
nuez
Samoan
nut
Sepedi
koko
Sesotho
nate
Shona
nzungu
Sindhi
نٽ
Sinhala (Sinhalese)
නට්
Somali
lowska
Tagalog (tiếng Philippines)
kulay ng nuwes
Tajik
чормағз
Tamil
நட்டு
Tatar
гайка
Thổ nhĩ kỳ
fındık
Tiếng Ả Rập
البندق
Tiếng Anh
nut
Tiếng Armenia
ընկույզ
Tiếng Assam
বাদাম
Tiếng ba tư
مهره
Tiếng Bengali
বাদাম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
noz
Tiếng Bosnia
orah
Tiếng Creole của Haiti
nwa
Tiếng Do Thái
אגוז
Tiếng Đức
nuss
Tiếng Gaelic của Scotland
cnò
Tiếng hà lan
noot
Tiếng Hindi
अखरोट
Tiếng Iceland
hneta
Tiếng Kannada
ಕಾಯಿ
Tiếng Kazakh
жаңғақ
Tiếng Khmer
យចន
Tiếng Kinyarwanda
ibinyomoro
Tiếng Kurd (Sorani)
گوێز
Tiếng Lithuania
riešutas
Tiếng Luxembourg
nëss
Tiếng Mã Lai
kacang
Tiếng Maori
nati
Tiếng Mông Cổ
самар
Tiếng Nepal
नट
Tiếng Nga
орех
Tiếng Nhật
ナット
Tiếng Phạn
शलाटु
Tiếng Philippin (Tagalog)
kulay ng nuwes
Tiếng Punjabi
ਗਿਰੀ
Tiếng Rumani
nuca
Tiếng Séc
matice
Tiếng Serbia
орах
Tiếng Slovak
orech
Tiếng Sundan
nut
Tiếng Swahili
karanga
Tiếng Telugu
గింజ
Tiếng thái
ถั่ว
Tiếng Thụy Điển
nöt
Tiếng Trung (giản thể)
坚果
Tiếng Urdu
نٹ
Tiếng Uzbek
yong'oq
Tiếng Việt
hạt
Tigrinya
ለውዝ
Truyền thống Trung Hoa)
堅果
Tsonga
manga
Twi (Akan)
aba
Xhosa
nut
Xứ Basque
intxaur
Yiddish
נוס
Yoruba
nut
Zulu
nut

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó