Người Afrikaans | verpleegster | ||
Amharic | ነርስ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | nọọsụ | ||
Malagasy | mpitsabo mpanampy | ||
Nyanja (Chichewa) | namwino | ||
Shona | mukoti | ||
Somali | kalkaaliye caafimaad | ||
Sesotho | mooki | ||
Tiếng Swahili | muuguzi | ||
Xhosa | umongikazi | ||
Yoruba | nọọsi | ||
Zulu | umhlengikazi | ||
Bambara | furakɛla | ||
Cừu cái | dᴐnᴐdzikpᴐla | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuforomo | ||
Lingala | infirmier | ||
Luganda | omusawo | ||
Sepedi | mooki | ||
Twi (Akan) | nɛɛseni | ||
Tiếng Ả Rập | ممرضة | ||
Tiếng Do Thái | אָחוֹת | ||
Pashto | نرس | ||
Tiếng Ả Rập | ممرضة | ||
Người Albanian | infermierja | ||
Xứ Basque | erizaina | ||
Catalan | infermera | ||
Người Croatia | medicinska sestra | ||
Người Đan Mạch | amme | ||
Tiếng hà lan | verpleegster | ||
Tiếng Anh | nurse | ||
Người Pháp | infirmière | ||
Frisian | ferpleechkundige | ||
Galicia | enfermeira | ||
Tiếng Đức | krankenschwester | ||
Tiếng Iceland | hjúkrunarfræðingur | ||
Người Ailen | altra | ||
Người Ý | infermiera | ||
Tiếng Luxembourg | infirmière | ||
Cây nho | infermier | ||
Nauy | sykepleier | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | enfermeira | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | banaltram | ||
Người Tây Ban Nha | enfermero | ||
Tiếng Thụy Điển | sjuksköterska | ||
Người xứ Wales | nyrs | ||
Người Belarus | медсястра | ||
Tiếng Bosnia | medicinska sestra | ||
Người Bungari | медицинска сестра | ||
Tiếng Séc | zdravotní sestřička | ||
Người Estonia | õde | ||
Phần lan | sairaanhoitaja | ||
Người Hungary | ápoló | ||
Người Latvia | medmāsa | ||
Tiếng Lithuania | slaugytoja | ||
Người Macedonian | медицинска сестра | ||
Đánh bóng | pielęgniarka | ||
Tiếng Rumani | asistent medical | ||
Tiếng Nga | медсестра | ||
Tiếng Serbia | медицинска сестра | ||
Tiếng Slovak | zdravotná sestra | ||
Người Slovenia | medicinska sestra | ||
Người Ukraina | медсестра | ||
Tiếng Bengali | নার্স | ||
Gujarati | નર્સ | ||
Tiếng Hindi | नर्स | ||
Tiếng Kannada | ನರ್ಸ್ | ||
Malayalam | നഴ്സ് | ||
Marathi | परिचारिका | ||
Tiếng Nepal | नर्स | ||
Tiếng Punjabi | ਨਰਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හෙදිය | ||
Tamil | செவிலியர் | ||
Tiếng Telugu | నర్సు | ||
Tiếng Urdu | نرس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 护士 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 護士 | ||
Tiếng Nhật | ナース | ||
Hàn Quốc | 간호사 | ||
Tiếng Mông Cổ | сувилагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သူနာပြု | ||
Người Indonesia | perawat | ||
Người Java | mantri | ||
Tiếng Khmer | គិលានុបដ្ឋាយិកា | ||
Lào | ນາງພະຍາບານ | ||
Tiếng Mã Lai | jururawat | ||
Tiếng thái | พยาบาล | ||
Tiếng Việt | y tá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nars | ||
Azerbaijan | tibb bacısı | ||
Tiếng Kazakh | медбике | ||
Kyrgyz | медайым | ||
Tajik | ҳамшира | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şepagat uýasy | ||
Tiếng Uzbek | hamshira | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سېستىرا | ||
Người Hawaii | kahu maʻi | ||
Tiếng Maori | tapuhi | ||
Samoan | teine tausimaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nars | ||
Aymara | qulliri | ||
Guarani | mba'asy ñangarekoha | ||
Esperanto | flegistino | ||
Latin | nutrix | ||
Người Hy Lạp | νοσοκόμα | ||
Hmong | tus nais maum | ||
Người Kurd | nexweşyare | ||
Thổ nhĩ kỳ | hemşire | ||
Xhosa | umongikazi | ||
Yiddish | ניאַניע | ||
Zulu | umhlengikazi | ||
Tiếng Assam | নাৰ্ছ | ||
Aymara | qulliri | ||
Bhojpuri | नर्स | ||
Dhivehi | ނަރުހުން | ||
Dogri | नर्स | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nars | ||
Guarani | mba'asy ñangarekoha | ||
Ilocano | nars | ||
Krio | nɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەرستار | ||
Maithili | दाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯔ꯭ꯁ | ||
Mizo | nurse | ||
Oromo | narsii | ||
Odia (Oriya) | ସେବିକା | ||
Quechua | enfermera | ||
Tiếng Phạn | उपचर | ||
Tatar | шәфкать туташы | ||
Tigrinya | ነርስ | ||
Tsonga | muongori | ||