Người Afrikaans | talle | ||
Amharic | ብዙ | ||
Hausa | da yawa | ||
Igbo | ọtụtụ | ||
Malagasy | maro | ||
Nyanja (Chichewa) | ambiri | ||
Shona | dzakawanda | ||
Somali | tiro badan | ||
Sesotho | ngata | ||
Tiếng Swahili | nyingi | ||
Xhosa | ezininzi | ||
Yoruba | ọpọlọpọ | ||
Zulu | eziningi | ||
Bambara | caman bɛ yen | ||
Cừu cái | gbogbo aɖewo | ||
Tiếng Kinyarwanda | byinshi | ||
Lingala | ebele | ||
Luganda | bangi nnyo | ||
Sepedi | tše dintši | ||
Twi (Akan) | dodow a ɛdɔɔso | ||
Tiếng Ả Rập | كثير | ||
Tiếng Do Thái | רַבִּים | ||
Pashto | بې شمیره | ||
Tiếng Ả Rập | كثير | ||
Người Albanian | te shumte | ||
Xứ Basque | ugari | ||
Catalan | nombrosos | ||
Người Croatia | brojne | ||
Người Đan Mạch | talrige | ||
Tiếng hà lan | talrijk | ||
Tiếng Anh | numerous | ||
Người Pháp | nombreux | ||
Frisian | tal fan | ||
Galicia | numerosos | ||
Tiếng Đức | zahlreich | ||
Tiếng Iceland | fjölmargir | ||
Người Ailen | iomadúla | ||
Người Ý | numerose | ||
Tiếng Luxembourg | vill | ||
Cây nho | numerużi | ||
Nauy | en rekke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | numeroso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomadach | ||
Người Tây Ban Nha | numeroso | ||
Tiếng Thụy Điển | talrik | ||
Người xứ Wales | niferus | ||
Người Belarus | шматлікія | ||
Tiếng Bosnia | brojni | ||
Người Bungari | многобройни | ||
Tiếng Séc | četné | ||
Người Estonia | arvukalt | ||
Phần lan | lukuisia | ||
Người Hungary | számos | ||
Người Latvia | daudz | ||
Tiếng Lithuania | gausus | ||
Người Macedonian | бројни | ||
Đánh bóng | liczny | ||
Tiếng Rumani | numeroase | ||
Tiếng Nga | многочисленные | ||
Tiếng Serbia | многобројни | ||
Tiếng Slovak | početné | ||
Người Slovenia | številne | ||
Người Ukraina | численні | ||
Tiếng Bengali | অনেক | ||
Gujarati | અનેક | ||
Tiếng Hindi | बहुत | ||
Tiếng Kannada | ಹಲವಾರು | ||
Malayalam | നിരവധി | ||
Marathi | असंख्य | ||
Tiếng Nepal | असंख्य | ||
Tiếng Punjabi | ਬਹੁਤ ਸਾਰੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බොහෝ | ||
Tamil | ஏராளமான | ||
Tiếng Telugu | అనేక | ||
Tiếng Urdu | بے شمار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 众多 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 眾多 | ||
Tiếng Nhật | 多数 | ||
Hàn Quốc | 수많은 | ||
Tiếng Mông Cổ | олон тооны | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြောက်မြားစွာ | ||
Người Indonesia | banyak sekali | ||
Người Java | akeh | ||
Tiếng Khmer | ច្រើន | ||
Lào | ມີ ຈຳ ນວນຫລາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | banyak | ||
Tiếng thái | มากมาย | ||
Tiếng Việt | nhiều | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | marami | ||
Azerbaijan | çoxsaylı | ||
Tiếng Kazakh | көптеген | ||
Kyrgyz | көп | ||
Tajik | сершумор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | köp | ||
Tiếng Uzbek | juda ko'p | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نۇرغۇن | ||
Người Hawaii | lehulehu | ||
Tiếng Maori | tini | ||
Samoan | tele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | marami | ||
Aymara | waljani | ||
Guarani | hetaiterei | ||
Esperanto | multnombraj | ||
Latin | numerosis | ||
Người Hy Lạp | πολυάριθμος | ||
Hmong | coob | ||
Người Kurd | jimarzêde | ||
Thổ nhĩ kỳ | sayısız | ||
Xhosa | ezininzi | ||
Yiddish | סך | ||
Zulu | eziningi | ||
Tiếng Assam | অসংখ্য | ||
Aymara | waljani | ||
Bhojpuri | कई गो बा | ||
Dhivehi | ގިނަ އަދަދެއްގެ މީހުންނެވެ | ||
Dogri | अनगिनत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | marami | ||
Guarani | hetaiterei | ||
Ilocano | nagadu | ||
Krio | bɔku bɔku wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ژمارەیەکی زۆر | ||
Maithili | असंख्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯤꯡ ꯌꯥꯝꯅꯥ ꯂꯩ꯫ | ||
Mizo | tam tak a ni | ||
Oromo | baay’eedha | ||
Odia (Oriya) | ଅନେକ | ||
Quechua | achka | ||
Tiếng Phạn | अनेकाः | ||
Tatar | бик күп | ||
Tigrinya | ብዙሓት እዮም። | ||
Tsonga | yo tala | ||