Amharic የትም የለም | ||
Aymara janiw kawkhans utjkiti | ||
Azerbaijan heç bir yerdə | ||
Bambara yɔrɔ si tɛ yen | ||
Bhojpuri कतहीं ना | ||
Catalan enlloc | ||
Cây nho imkien | ||
Cebuano bisan diin | ||
Corsican in nisun locu | ||
Cừu cái afi aɖeke meli o | ||
Đánh bóng nigdzie | ||
Dhivehi އެއްވެސް ތަނެއްގައި ނެތެވެ | ||
Dogri कहीं नहीं | ||
Esperanto nenie | ||
Frisian nearne | ||
Galicia en ningunha parte | ||
Guarani moõve | ||
Gujarati ક્યાય પણ નહિ | ||
Hàn Quốc 아무데도 | ||
Hausa babu inda | ||
Hmong tsis pom qhov twg | ||
Igbo enweghị ebe | ||
Ilocano awan sadinoman | ||
Konkani खंयच ना | ||
Krio nɔsay nɔ de | ||
Kyrgyz эч жерде | ||
Lào ບໍ່ມີບ່ອນໃດ | ||
Latin nusquam | ||
Lingala esika moko te | ||
Luganda tewali wonna | ||
Maithili कतहु नहि | ||
Malagasy na aiza na aiza | ||
Malayalam ഒരിടത്തുമില്ല | ||
Marathi कोठेही नाही | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯐꯝ ꯑꯃꯠꯇꯗꯥ ꯂꯩꯇꯦ꯫ | ||
Mizo khawiah mah a awm lo | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဘယ်နေရာမှာ | ||
Nauy ingen steder | ||
Người Afrikaans nêrens nie | ||
Người Ailen áit ar bith | ||
Người Albanian askund | ||
Người Belarus нідзе | ||
Người Bungari никъде | ||
Người Croatia nigdje | ||
Người Đan Mạch ingen steder | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھېچ يەردە | ||
Người Estonia mitte kuskil | ||
Người Gruzia არსად | ||
Người Hawaii ma hea lā | ||
Người Hungary most itt | ||
Người Hy Lạp πουθενά | ||
Người Indonesia tidak ada tempat | ||
Người Java ora ono | ||
Người Kurd ne litûder | ||
Người Latvia nekur | ||
Người Macedonian никаде | ||
Người Pháp nulle part | ||
Người Slovenia nikjer | ||
Người Tây Ban Nha en ninguna parte | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ hiç ýerde | ||
Người Ukraina нікуди | ||
Người xứ Wales unman | ||
Người Ý da nessuna parte | ||
Nyanja (Chichewa) paliponse | ||
Odia (Oriya) କେଉଁଠି ନାହିଁ | ||
Oromo eessayyuu hin jiru | ||
Pashto هیڅ ځای نه | ||
Phần lan ei mihinkään | ||
Quechua mana maypipas | ||
Samoan leai se mea | ||
Sepedi ga go na mo | ||
Sesotho kae kapa kae | ||
Shona hapana | ||
Sindhi ڪٿي به نه | ||
Sinhala (Sinhalese) කොතැනකවත් නැත | ||
Somali meelna | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kahit saan | ||
Tajik дар ҳеҷ куҷо | ||
Tamil எங்கும் இல்லை | ||
Tatar беркайда да | ||
Thổ nhĩ kỳ hiçbir yerde | ||
Tiếng Ả Rập لا مكان | ||
Tiếng Anh nowhere | ||
Tiếng Armenia ոչ մի տեղ | ||
Tiếng Assam ক'তো নাই | ||
Tiếng ba tư هیچ کجا | ||
Tiếng Bengali কোথাও | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) lugar algum | ||
Tiếng Bosnia nigdje | ||
Tiếng Creole của Haiti okenn kote | ||
Tiếng Do Thái לְשׁוּם מָקוֹם | ||
Tiếng Đức nirgends | ||
Tiếng Gaelic của Scotland àite sam bith | ||
Tiếng hà lan nergens | ||
Tiếng Hindi कहीं भी नहीं | ||
Tiếng Iceland hvergi | ||
Tiếng Kannada ಎಲ್ಲಿಯೂ | ||
Tiếng Kazakh еш жерде | ||
Tiếng Khmer កន្លែងណា | ||
Tiếng Kinyarwanda nta na hamwe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لە هیچ شوێنێکدا | ||
Tiếng Lithuania niekur | ||
Tiếng Luxembourg néierens | ||
Tiếng Mã Lai entah ke mana | ||
Tiếng Maori kare ki hea | ||
Tiếng Mông Cổ хаана ч байхгүй | ||
Tiếng Nepal कतै पनि छैन | ||
Tiếng Nga нигде | ||
Tiếng Nhật どこにも | ||
Tiếng Phạn न कुत्रापि | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) wala kahit saan | ||
Tiếng Punjabi ਕਿਤੇ ਵੀ ਨਹੀਂ | ||
Tiếng Rumani nicăieri | ||
Tiếng Séc nikde | ||
Tiếng Serbia нигде | ||
Tiếng Slovak nikde | ||
Tiếng Sundan dimana-mana | ||
Tiếng Swahili mahali popote | ||
Tiếng Telugu ఎక్కడా లేదు | ||
Tiếng thái ไม่มีที่ไหนเลย | ||
Tiếng Thụy Điển ingenstans | ||
Tiếng Trung (giản thể) 无处 | ||
Tiếng Urdu کہیں نہیں | ||
Tiếng Uzbek hech qaerda | ||
Tiếng Việt hư không | ||
Tigrinya ኣብ ዝኾነ ቦታ የለን | ||
Truyền thống Trung Hoa) 無處 | ||
Tsonga a ku na kun’wana | ||
Twi (Akan) baabiara nni hɔ | ||
Xhosa naphi na | ||
Xứ Basque inon ez | ||
Yiddish ינ ערגעצ ניט | ||
Yoruba nibikibi | ||
Zulu ndawo |