Người Afrikaans | boek | ||
Amharic | ልብ ወለድ | ||
Hausa | labari | ||
Igbo | akwụkwọ ọgụgụ | ||
Malagasy | tantara | ||
Nyanja (Chichewa) | buku lakale | ||
Shona | novel | ||
Somali | sheeko | ||
Sesotho | padi | ||
Tiếng Swahili | riwaya | ||
Xhosa | inoveli | ||
Yoruba | aramada | ||
Zulu | inoveli | ||
Bambara | kura | ||
Cừu cái | ŋutinyagbalẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitabo | ||
Lingala | ya sika | ||
Luganda | akatabo | ||
Sepedi | kanegelo | ||
Twi (Akan) | akenkan | ||
Tiếng Ả Rập | رواية | ||
Tiếng Do Thái | רוֹמָן | ||
Pashto | ناول | ||
Tiếng Ả Rập | رواية | ||
Người Albanian | novelë | ||
Xứ Basque | eleberria | ||
Catalan | novel·la | ||
Người Croatia | roman | ||
Người Đan Mạch | roman | ||
Tiếng hà lan | roman | ||
Tiếng Anh | novel | ||
Người Pháp | roman | ||
Frisian | roman | ||
Galicia | novela | ||
Tiếng Đức | roman | ||
Tiếng Iceland | skáldsaga | ||
Người Ailen | úrscéal | ||
Người Ý | romanzo | ||
Tiếng Luxembourg | roman | ||
Cây nho | ġdid | ||
Nauy | roman | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | romance | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nobhail | ||
Người Tây Ban Nha | novela | ||
Tiếng Thụy Điển | roman | ||
Người xứ Wales | nofel | ||
Người Belarus | раман | ||
Tiếng Bosnia | roman | ||
Người Bungari | роман | ||
Tiếng Séc | román | ||
Người Estonia | romaan | ||
Phần lan | romaani | ||
Người Hungary | regény | ||
Người Latvia | novele | ||
Tiếng Lithuania | romanas | ||
Người Macedonian | роман | ||
Đánh bóng | powieść | ||
Tiếng Rumani | roman | ||
Tiếng Nga | роман | ||
Tiếng Serbia | роман | ||
Tiếng Slovak | román | ||
Người Slovenia | roman | ||
Người Ukraina | роман | ||
Tiếng Bengali | উপন্যাস | ||
Gujarati | નવલકથા | ||
Tiếng Hindi | उपन्यास | ||
Tiếng Kannada | ಕಾದಂಬರಿ | ||
Malayalam | നോവൽ | ||
Marathi | कादंबरी | ||
Tiếng Nepal | उपन्यास | ||
Tiếng Punjabi | ਨਾਵਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නවකතාව | ||
Tamil | நாவல் | ||
Tiếng Telugu | నవల | ||
Tiếng Urdu | ناول | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 小说 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 小說 | ||
Tiếng Nhật | 小説 | ||
Hàn Quốc | 소설 | ||
Tiếng Mông Cổ | роман | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝတ္ထု | ||
Người Indonesia | novel | ||
Người Java | novel | ||
Tiếng Khmer | ប្រលោមលោក | ||
Lào | ນະວະນິຍາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | novel | ||
Tiếng thái | นวนิยาย | ||
Tiếng Việt | cuốn tiểu thuyết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nobela | ||
Azerbaijan | roman | ||
Tiếng Kazakh | роман | ||
Kyrgyz | роман | ||
Tajik | роман | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | roman | ||
Tiếng Uzbek | roman | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رومان | ||
Người Hawaii | puke moʻolelo | ||
Tiếng Maori | pakiwaitara | ||
Samoan | tala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nobela | ||
Aymara | uñstiri | ||
Guarani | mombe'upyrusu | ||
Esperanto | romano | ||
Latin | romanorum | ||
Người Hy Lạp | μυθιστόρημα | ||
Hmong | dab neeg | ||
Người Kurd | roman | ||
Thổ nhĩ kỳ | roman | ||
Xhosa | inoveli | ||
Yiddish | ראָמאַן | ||
Zulu | inoveli | ||
Tiếng Assam | উপন্যাস | ||
Aymara | uñstiri | ||
Bhojpuri | उपन्यास | ||
Dhivehi | ވާހަކަފޮތް | ||
Dogri | उपन्यास | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nobela | ||
Guarani | mombe'upyrusu | ||
Ilocano | baro | ||
Krio | nyu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕۆمان | ||
Maithili | उपन्यास | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯅꯧꯕ | ||
Mizo | thawnthu | ||
Oromo | asoosama | ||
Odia (Oriya) | ଉପନ୍ୟାସ | ||
Quechua | novela | ||
Tiếng Phạn | उपन्यास | ||
Tatar | роман | ||
Tigrinya | ልበ ወለድ | ||
Tsonga | novhele | ||