Amharic መነም | ||
Aymara janiwa | ||
Azerbaijan heç nə | ||
Bambara foyi | ||
Bhojpuri कुछु ना | ||
Catalan res | ||
Cây nho xejn | ||
Cebuano wala | ||
Corsican nunda | ||
Cừu cái naneke o | ||
Đánh bóng nic | ||
Dhivehi އެއްޗެއްނޫން | ||
Dogri किश नेईं | ||
Esperanto nenio | ||
Frisian neat | ||
Galicia nada | ||
Guarani mba'eve | ||
Gujarati કંઈ નહીં | ||
Hàn Quốc 아무것도 | ||
Hausa ba komai | ||
Hmong tsis muaj dab tsi | ||
Igbo ọ dịghị ihe | ||
Ilocano awan | ||
Konkani कांयच ना | ||
Krio natin | ||
Kyrgyz эч нерсе | ||
Lào ບໍ່ມີຫຍັງ | ||
Latin nihil | ||
Lingala eloko moko te | ||
Luganda tewali | ||
Maithili किछु नहि | ||
Malagasy na inona na inona | ||
Malayalam ഒന്നുമില്ല | ||
Marathi काहीही नाही | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀꯔꯤꯝꯇ ꯅꯠꯇꯕ | ||
Mizo engmah | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဘာမှမ | ||
Nauy ingenting | ||
Người Afrikaans niks | ||
Người Ailen rud ar bith | ||
Người Albanian asgjë | ||
Người Belarus нічога | ||
Người Bungari нищо | ||
Người Croatia ništa | ||
Người Đan Mạch ikke noget | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھېچنېمە يوق | ||
Người Estonia mitte midagi | ||
Người Gruzia არაფერი | ||
Người Hawaii mea ʻole | ||
Người Hungary semmi | ||
Người Hy Lạp τίποτα | ||
Người Indonesia tidak ada | ||
Người Java ora ana apa-apa | ||
Người Kurd netişt | ||
Người Latvia neko | ||
Người Macedonian ништо | ||
Người Pháp rien | ||
Người Slovenia nič | ||
Người Tây Ban Nha nada | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ hiç zat | ||
Người Ukraina нічого | ||
Người xứ Wales dim byd | ||
Người Ý niente | ||
Nyanja (Chichewa) palibe | ||
Odia (Oriya) କିଛି ନୁହେଁ | ||
Oromo homaa | ||
Pashto هیڅ نه | ||
Phần lan ei mitään | ||
Quechua mana imapas | ||
Samoan leai se mea | ||
Sepedi ga go selo | ||
Sesotho ha ho letho | ||
Shona hapana | ||
Sindhi ڪجھ به نه | ||
Sinhala (Sinhalese) කිසිවක් නැත | ||
Somali waxba | ||
Tagalog (tiếng Philippines) wala | ||
Tajik ҳеҷ чиз | ||
Tamil எதுவும் இல்லை | ||
Tatar бернәрсә дә | ||
Thổ nhĩ kỳ hiçbir şey değil | ||
Tiếng Ả Rập لا شيئ | ||
Tiếng Anh nothing | ||
Tiếng Armenia ոչինչ | ||
Tiếng Assam একো নাই | ||
Tiếng ba tư هیچ چیزی | ||
Tiếng Bengali কিছুই না | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) nada | ||
Tiếng Bosnia ništa | ||
Tiếng Creole của Haiti anyen | ||
Tiếng Do Thái שום דבר | ||
Tiếng Đức nichts | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dad | ||
Tiếng hà lan niets | ||
Tiếng Hindi कुछ भी तो नहीं | ||
Tiếng Iceland ekkert | ||
Tiếng Kannada ಏನೂ ಇಲ್ಲ | ||
Tiếng Kazakh ештеңе | ||
Tiếng Khmer គ្មានអ្វីទេ | ||
Tiếng Kinyarwanda ntacyo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هیچ | ||
Tiếng Lithuania nieko | ||
Tiếng Luxembourg näischt | ||
Tiếng Mã Lai tiada apa-apa | ||
Tiếng Maori kahore | ||
Tiếng Mông Cổ юу ч биш | ||
Tiếng Nepal केहि छैन | ||
Tiếng Nga ничего | ||
Tiếng Nhật 何もない | ||
Tiếng Phạn किमपि न | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) wala | ||
Tiếng Punjabi ਕੁਝ ਨਹੀਂ | ||
Tiếng Rumani nimic | ||
Tiếng Séc nic | ||
Tiếng Serbia ништа | ||
Tiếng Slovak nič | ||
Tiếng Sundan teu nanaon | ||
Tiếng Swahili hakuna chochote | ||
Tiếng Telugu ఏమిలేదు | ||
Tiếng thái ไม่มีอะไร | ||
Tiếng Thụy Điển ingenting | ||
Tiếng Trung (giản thể) 没有 | ||
Tiếng Urdu کچھ نہیں | ||
Tiếng Uzbek hech narsa | ||
Tiếng Việt không có gì | ||
Tigrinya ምንም | ||
Truyền thống Trung Hoa) 沒有 | ||
Tsonga hava | ||
Twi (Akan) hwee | ||
Xhosa akhonto | ||
Xứ Basque ezer ez | ||
Yiddish גאָרנישט | ||
Yoruba ohunkohun | ||
Zulu lutho |