Ghi chú trong các ngôn ngữ khác nhau

Ghi Chú Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ghi chú ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ghi chú


Amharic
ማስታወሻ
Aymara
qillqata
Azerbaijan
qeyd
Bambara
nɔti
Bhojpuri
धेयान दीं
Catalan
nota
Cây nho
nota
Cebuano
timan-i
Corsican
nota
Cừu cái
ɖo ŋku edzi
Đánh bóng
uwaga
Dhivehi
ނޯޓް
Dogri
नोट
Esperanto
notu
Frisian
noat
Galicia
nota
Guarani
haipy
Gujarati
નૉૅધ
Hàn Quốc
노트
Hausa
bayanin kula
Hmong
sau ntawv
Igbo
rịba ama
Ilocano
lagipen
Konkani
नोंद घेवची
Krio
not
Kyrgyz
эскертүү
Lào
ຫມາຍ​ເຫດ​
Latin
nota
Lingala
likebisi
Luganda
ebbaluwa
Maithili
नोट
Malagasy
fanamarihana
Malayalam
കുറിപ്പ്
Marathi
नोट
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯪꯖꯤꯟꯒꯗꯕ
Mizo
thil chhinchhiah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မှတ်စု
Nauy
merk
Người Afrikaans
opmerking
Người Ailen
nóta
Người Albanian
shënim
Người Belarus
нататка
Người Bungari
забележка
Người Croatia
bilješka
Người Đan Mạch
bemærk
Người Duy Ngô Nhĩ
دىققەت
Người Estonia
märge
Người Gruzia
შენიშვნა
Người Hawaii
palapala
Người Hungary
jegyzet
Người Hy Lạp
σημείωση
Người Indonesia
catatan
Người Java
cathetan
Người Kurd
not
Người Latvia
piezīme
Người Macedonian
забелешка
Người Pháp
remarque
Người Slovenia
opomba
Người Tây Ban Nha
nota
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bellik
Người Ukraina
примітка
Người xứ Wales
nodyn
Người Ý
nota
Nyanja (Chichewa)
zindikirani
Odia (Oriya)
ଧ୍ୟାନ ଦିଅନ୍ତୁ
Oromo
yaadannoo
Pashto
یادونه
Phần lan
merkintä
Quechua
uchuy willakuy
Samoan
tusi
Sepedi
temošo
Sesotho
hlokomela
Shona
chinyorwa
Sindhi
نوٽ
Sinhala (Sinhalese)
සටහන
Somali
la soco
Tagalog (tiếng Philippines)
tandaan
Tajik
шарҳ
Tamil
குறிப்பு
Tatar
тамга
Thổ nhĩ kỳ
not
Tiếng Ả Rập
ملحوظة
Tiếng Anh
note
Tiếng Armenia
նշում
Tiếng Assam
টোকা
Tiếng ba tư
توجه داشته باشید
Tiếng Bengali
বিঃদ্রঃ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
nota
Tiếng Bosnia
bilješka
Tiếng Creole của Haiti
remak
Tiếng Do Thái
הערה
Tiếng Đức
hinweis
Tiếng Gaelic của Scotland
nota
Tiếng hà lan
notitie
Tiếng Hindi
ध्यान दें
Tiếng Iceland
ath
Tiếng Kannada
ಸೂಚನೆ
Tiếng Kazakh
ескерту
Tiếng Khmer
ចំណាំ
Tiếng Kinyarwanda
icyitonderwa
Tiếng Kurd (Sorani)
تێبینی
Tiếng Lithuania
pastaba
Tiếng Luxembourg
notiz
Tiếng Mã Lai
catatan
Tiếng Maori
tuhipoka
Tiếng Mông Cổ
тэмдэглэл
Tiếng Nepal
नोट
Tiếng Nga
заметка
Tiếng Nhật
注意
Tiếng Phạn
टीका
Tiếng Philippin (Tagalog)
tala
Tiếng Punjabi
ਨੋਟ
Tiếng Rumani
notă
Tiếng Séc
poznámka
Tiếng Serbia
белешка
Tiếng Slovak
poznámka
Tiếng Sundan
catetan
Tiếng Swahili
kumbuka
Tiếng Telugu
గమనిక
Tiếng thái
บันทึก
Tiếng Thụy Điển
notera
Tiếng Trung (giản thể)
注意
Tiếng Urdu
نوٹ
Tiếng Uzbek
eslatma
Tiếng Việt
ghi chú
Tigrinya
መዝገብ
Truyền thống Trung Hoa)
注意
Tsonga
lemuka
Twi (Akan)
hyɛ nso
Xhosa
phawula
Xứ Basque
ohar
Yiddish
נאטיץ
Yoruba
akiyesi
Zulu
inothi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó