Người Afrikaans | geraas | ||
Amharic | ጫጫታ | ||
Hausa | amo | ||
Igbo | mkpọtụ | ||
Malagasy | feo | ||
Nyanja (Chichewa) | phokoso | ||
Shona | ruzha | ||
Somali | buuq | ||
Sesotho | lerata | ||
Tiếng Swahili | kelele | ||
Xhosa | ingxolo | ||
Yoruba | ariwo | ||
Zulu | umsindo | ||
Bambara | mankan | ||
Cừu cái | ɣli | ||
Tiếng Kinyarwanda | urusaku | ||
Lingala | makelele | ||
Luganda | kereere | ||
Sepedi | lešata | ||
Twi (Akan) | dede | ||
Tiếng Ả Rập | الضوضاء | ||
Tiếng Do Thái | רַעַשׁ | ||
Pashto | شور | ||
Tiếng Ả Rập | الضوضاء | ||
Người Albanian | zhurma | ||
Xứ Basque | zarata | ||
Catalan | soroll | ||
Người Croatia | buka | ||
Người Đan Mạch | støj | ||
Tiếng hà lan | lawaai | ||
Tiếng Anh | noise | ||
Người Pháp | bruit | ||
Frisian | lûd | ||
Galicia | ruído | ||
Tiếng Đức | lärm | ||
Tiếng Iceland | hávaði | ||
Người Ailen | torann | ||
Người Ý | rumore | ||
Tiếng Luxembourg | kaméidi | ||
Cây nho | ħoss | ||
Nauy | bråk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ruído | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fuaim | ||
Người Tây Ban Nha | ruido | ||
Tiếng Thụy Điển | ljud | ||
Người xứ Wales | sŵn | ||
Người Belarus | шум | ||
Tiếng Bosnia | buka | ||
Người Bungari | шум | ||
Tiếng Séc | hluk | ||
Người Estonia | müra | ||
Phần lan | melua | ||
Người Hungary | zaj | ||
Người Latvia | troksnis | ||
Tiếng Lithuania | triukšmas | ||
Người Macedonian | бучава | ||
Đánh bóng | hałas | ||
Tiếng Rumani | zgomot | ||
Tiếng Nga | шум | ||
Tiếng Serbia | бука | ||
Tiếng Slovak | hluk | ||
Người Slovenia | hrupa | ||
Người Ukraina | шум | ||
Tiếng Bengali | শব্দ | ||
Gujarati | અવાજ | ||
Tiếng Hindi | शोर | ||
Tiếng Kannada | ಶಬ್ದ | ||
Malayalam | ശബ്ദം | ||
Marathi | आवाज | ||
Tiếng Nepal | हल्ला | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශබ්දය | ||
Tamil | சத்தம் | ||
Tiếng Telugu | శబ్దం | ||
Tiếng Urdu | شور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 噪声 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 噪聲 | ||
Tiếng Nhật | ノイズ | ||
Hàn Quốc | 소음 | ||
Tiếng Mông Cổ | дуу чимээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆူညံသံ | ||
Người Indonesia | kebisingan | ||
Người Java | rame | ||
Tiếng Khmer | សំលេងរំខាន | ||
Lào | ສິ່ງລົບກວນ | ||
Tiếng Mã Lai | bunyi bising | ||
Tiếng thái | เสียงดัง | ||
Tiếng Việt | tiếng ồn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ingay | ||
Azerbaijan | səs-küy | ||
Tiếng Kazakh | шу | ||
Kyrgyz | ызы-чуу | ||
Tajik | садо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ses | ||
Tiếng Uzbek | shovqin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شاۋقۇن | ||
Người Hawaii | walaʻau | ||
Tiếng Maori | haruru | ||
Samoan | pisa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ingay | ||
Aymara | uxuri | ||
Guarani | tyapu | ||
Esperanto | bruo | ||
Latin | tumultum | ||
Người Hy Lạp | θόρυβος | ||
Hmong | suab nrov | ||
Người Kurd | deng | ||
Thổ nhĩ kỳ | gürültü, ses | ||
Xhosa | ingxolo | ||
Yiddish | ראַש | ||
Zulu | umsindo | ||
Tiếng Assam | হুলস্থূল | ||
Aymara | uxuri | ||
Bhojpuri | शोरगुल | ||
Dhivehi | އަޑު | ||
Dogri | नक्क | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ingay | ||
Guarani | tyapu | ||
Ilocano | tagari | ||
Krio | nɔys | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەنگەدەنگ | ||
Maithili | शोरगुल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯜ ꯈꯣꯡꯕ | ||
Mizo | bengchheng | ||
Oromo | waca | ||
Odia (Oriya) | ଶବ୍ଦ | ||
Quechua | sinqa | ||
Tiếng Phạn | कोलाहलं | ||
Tatar | шау-шу | ||
Tigrinya | ዓው ዓው | ||
Tsonga | pongo | ||