Người Afrikaans | knik | ||
Amharic | ነቀነቀ | ||
Hausa | gyada kai | ||
Igbo | kwee n’isi | ||
Malagasy | mihatohatoka | ||
Nyanja (Chichewa) | kugwedeza mutu | ||
Shona | kugutsurira | ||
Somali | madaxa u fuulay | ||
Sesotho | nod | ||
Tiếng Swahili | nod | ||
Xhosa | wanqwala | ||
Yoruba | ariwo | ||
Zulu | avume ngekhanda | ||
Bambara | a kunkolo wuli | ||
Cừu cái | ʋuʋu ta | ||
Tiếng Kinyarwanda | arunamye | ||
Lingala | kopesa motó | ||
Luganda | okunyeenya omutwe | ||
Sepedi | go šišinya hlogo | ||
Twi (Akan) | de ne ti to fam | ||
Tiếng Ả Rập | إيماءة | ||
Tiếng Do Thái | מָנוֹד רֹאשׁ | ||
Pashto | سر | ||
Tiếng Ả Rập | إيماءة | ||
Người Albanian | dremitje | ||
Xứ Basque | keinua egin | ||
Catalan | assentir amb el cap | ||
Người Croatia | klimati glavom | ||
Người Đan Mạch | nikke | ||
Tiếng hà lan | knikken | ||
Tiếng Anh | nod | ||
Người Pháp | hochement | ||
Frisian | knikke | ||
Galicia | aceno | ||
Tiếng Đức | nicken | ||
Tiếng Iceland | kinka kolli | ||
Người Ailen | nod | ||
Người Ý | cenno | ||
Tiếng Luxembourg | wénken | ||
Cây nho | nod | ||
Nauy | nikke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aceno com a cabeça | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nod | ||
Người Tây Ban Nha | cabecear | ||
Tiếng Thụy Điển | nicka | ||
Người xứ Wales | nod | ||
Người Belarus | ківаць | ||
Tiếng Bosnia | klimnuti glavom | ||
Người Bungari | кимвай | ||
Tiếng Séc | kývnutí | ||
Người Estonia | noogutada | ||
Phần lan | nyökkäys | ||
Người Hungary | bólint | ||
Người Latvia | piekrist | ||
Tiếng Lithuania | linktelėk | ||
Người Macedonian | климање со главата | ||
Đánh bóng | ukłon | ||
Tiếng Rumani | da din cap | ||
Tiếng Nga | кивок | ||
Tiếng Serbia | климнути главом | ||
Tiếng Slovak | kývnutie | ||
Người Slovenia | prikimaj | ||
Người Ukraina | кивати | ||
Tiếng Bengali | হাঁ | ||
Gujarati | હકાર | ||
Tiếng Hindi | सिर का इशारा | ||
Tiếng Kannada | ನೋಡ್ | ||
Malayalam | തലയാട്ടുക | ||
Marathi | होकार | ||
Tiếng Nepal | होकार | ||
Tiếng Punjabi | ਹਿਲਾਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නෝඩ් | ||
Tamil | இல்லை | ||
Tiếng Telugu | ఆమోదం | ||
Tiếng Urdu | سر ہلا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 点头 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 點頭 | ||
Tiếng Nhật | うなずく | ||
Hàn Quốc | 목례 | ||
Tiếng Mông Cổ | толгой дохих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညိတ် | ||
Người Indonesia | anggukan | ||
Người Java | manthuk-manthuk | ||
Tiếng Khmer | ងក់ក្បាល | ||
Lào | ດັງຫົວ | ||
Tiếng Mã Lai | angguk | ||
Tiếng thái | พยักหน้า | ||
Tiếng Việt | gật đầu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tumango | ||
Azerbaijan | baş əymək | ||
Tiếng Kazakh | бас изеу | ||
Kyrgyz | баш ийкөө | ||
Tajik | сар ҷунбонед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baş atdy | ||
Tiếng Uzbek | bosh irg'ash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بېشىنى لىڭشىتتى | ||
Người Hawaii | kunou | ||
Tiếng Maori | tiango | ||
Samoan | luelue le ulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tumango | ||
Aymara | p’iqip ch’allxtayi | ||
Guarani | oñakãity | ||
Esperanto | kapjesas | ||
Latin | nod | ||
Người Hy Lạp | νεύμα | ||
Hmong | nod | ||
Người Kurd | serhejîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | başını sallamak | ||
Xhosa | wanqwala | ||
Yiddish | יאָ | ||
Zulu | avume ngekhanda | ||
Tiếng Assam | মাত দিলে | ||
Aymara | p’iqip ch’allxtayi | ||
Bhojpuri | मुड़ी हिला के कहले | ||
Dhivehi | ބޯޖަހާލައެވެ | ||
Dogri | मुड़ी हिला दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tumango | ||
Guarani | oñakãity | ||
Ilocano | agtung-ed | ||
Krio | nɔd in ed | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەری لە سەری خۆی دادەنێت | ||
Maithili | मुड़ी डोलाबैत अछि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | a lu a bu nghat a | ||
Oromo | mataa ol qabadhaa | ||
Odia (Oriya) | ମୁଣ୍ଡ ନୁଆଁଇ | | ||
Quechua | umanwan rimaspa | ||
Tiếng Phạn | शिरः न्यस्य | ||
Tatar | башын кага | ||
Tigrinya | ርእሱ እናነቕነቐ | ||
Tsonga | ku pfumela hi nhloko | ||