Gật đầu trong các ngôn ngữ khác nhau

Gật Đầu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gật đầu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gật đầu


Amharic
ነቀነቀ
Aymara
p’iqip ch’allxtayi
Azerbaijan
baş əymək
Bambara
a kunkolo wuli
Bhojpuri
मुड़ी हिला के कहले
Catalan
assentir amb el cap
Cây nho
nod
Cebuano
pagyango
Corsican
annuì
Cừu cái
ʋuʋu ta
Đánh bóng
ukłon
Dhivehi
ބޯޖަހާލައެވެ
Dogri
मुड़ी हिला दे
Esperanto
kapjesas
Frisian
knikke
Galicia
aceno
Guarani
oñakãity
Gujarati
હકાર
Hàn Quốc
목례
Hausa
gyada kai
Hmong
nod
Igbo
kwee n’isi
Ilocano
agtung-ed
Konkani
मात्सो मुखार सरता
Krio
nɔd in ed
Kyrgyz
баш ийкөө
Lào
ດັງຫົວ
Latin
nod
Lingala
kopesa motó
Luganda
okunyeenya omutwe
Maithili
मुड़ी डोलाबैत अछि
Malagasy
mihatohatoka
Malayalam
തലയാട്ടുക
Marathi
होकार
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯣꯀꯄꯥ꯫
Mizo
a lu a bu nghat a
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ညိတ်
Nauy
nikke
Người Afrikaans
knik
Người Ailen
nod
Người Albanian
dremitje
Người Belarus
ківаць
Người Bungari
кимвай
Người Croatia
klimati glavom
Người Đan Mạch
nikke
Người Duy Ngô Nhĩ
بېشىنى لىڭشىتتى
Người Estonia
noogutada
Người Gruzia
თავი დაუკრა
Người Hawaii
kunou
Người Hungary
bólint
Người Hy Lạp
νεύμα
Người Indonesia
anggukan
Người Java
manthuk-manthuk
Người Kurd
serhejîn
Người Latvia
piekrist
Người Macedonian
климање со главата
Người Pháp
hochement
Người Slovenia
prikimaj
Người Tây Ban Nha
cabecear
Người Thổ Nhĩ Kỳ
baş atdy
Người Ukraina
кивати
Người xứ Wales
nod
Người Ý
cenno
Nyanja (Chichewa)
kugwedeza mutu
Odia (Oriya)
ମୁଣ୍ଡ ନୁଆଁଇ |
Oromo
mataa ol qabadhaa
Pashto
سر
Phần lan
nyökkäys
Quechua
umanwan rimaspa
Samoan
luelue le ulu
Sepedi
go šišinya hlogo
Sesotho
nod
Shona
kugutsurira
Sindhi
ڇڪڻ
Sinhala (Sinhalese)
නෝඩ්
Somali
madaxa u fuulay
Tagalog (tiếng Philippines)
tumango
Tajik
сар ҷунбонед
Tamil
இல்லை
Tatar
башын кага
Thổ nhĩ kỳ
başını sallamak
Tiếng Ả Rập
إيماءة
Tiếng Anh
nod
Tiếng Armenia
գլխով անել
Tiếng Assam
মাত দিলে
Tiếng ba tư
سر تکان دادن
Tiếng Bengali
হাঁ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
aceno com a cabeça
Tiếng Bosnia
klimnuti glavom
Tiếng Creole của Haiti
souke tèt
Tiếng Do Thái
מָנוֹד רֹאשׁ
Tiếng Đức
nicken
Tiếng Gaelic của Scotland
nod
Tiếng hà lan
knikken
Tiếng Hindi
सिर का इशारा
Tiếng Iceland
kinka kolli
Tiếng Kannada
ನೋಡ್
Tiếng Kazakh
бас изеу
Tiếng Khmer
ងក់ក្បាល
Tiếng Kinyarwanda
arunamye
Tiếng Kurd (Sorani)
سەری لە سەری خۆی دادەنێت
Tiếng Lithuania
linktelėk
Tiếng Luxembourg
wénken
Tiếng Mã Lai
angguk
Tiếng Maori
tiango
Tiếng Mông Cổ
толгой дохих
Tiếng Nepal
होकार
Tiếng Nga
кивок
Tiếng Nhật
うなずく
Tiếng Phạn
शिरः न्यस्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
tumango
Tiếng Punjabi
ਹਿਲਾਓ
Tiếng Rumani
da din cap
Tiếng Séc
kývnutí
Tiếng Serbia
климнути главом
Tiếng Slovak
kývnutie
Tiếng Sundan
unggeuk
Tiếng Swahili
nod
Tiếng Telugu
ఆమోదం
Tiếng thái
พยักหน้า
Tiếng Thụy Điển
nicka
Tiếng Trung (giản thể)
点头
Tiếng Urdu
سر ہلا
Tiếng Uzbek
bosh irg'ash
Tiếng Việt
gật đầu
Tigrinya
ርእሱ እናነቕነቐ
Truyền thống Trung Hoa)
點頭
Tsonga
ku pfumela hi nhloko
Twi (Akan)
de ne ti to fam
Xhosa
wanqwala
Xứ Basque
keinua egin
Yiddish
יאָ
Yoruba
ariwo
Zulu
avume ngekhanda

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó