Amharic ነቀነቀ | ||
Aymara p’iqip ch’allxtayi | ||
Azerbaijan baş əymək | ||
Bambara a kunkolo wuli | ||
Bhojpuri मुड़ी हिला के कहले | ||
Catalan assentir amb el cap | ||
Cây nho nod | ||
Cebuano pagyango | ||
Corsican annuì | ||
Cừu cái ʋuʋu ta | ||
Đánh bóng ukłon | ||
Dhivehi ބޯޖަހާލައެވެ | ||
Dogri मुड़ी हिला दे | ||
Esperanto kapjesas | ||
Frisian knikke | ||
Galicia aceno | ||
Guarani oñakãity | ||
Gujarati હકાર | ||
Hàn Quốc 목례 | ||
Hausa gyada kai | ||
Hmong nod | ||
Igbo kwee n’isi | ||
Ilocano agtung-ed | ||
Konkani मात्सो मुखार सरता | ||
Krio nɔd in ed | ||
Kyrgyz баш ийкөө | ||
Lào ດັງຫົວ | ||
Latin nod | ||
Lingala kopesa motó | ||
Luganda okunyeenya omutwe | ||
Maithili मुड़ी डोलाबैत अछि | ||
Malagasy mihatohatoka | ||
Malayalam തലയാട്ടുക | ||
Marathi होकार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯅꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo a lu a bu nghat a | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ညိတ် | ||
Nauy nikke | ||
Người Afrikaans knik | ||
Người Ailen nod | ||
Người Albanian dremitje | ||
Người Belarus ківаць | ||
Người Bungari кимвай | ||
Người Croatia klimati glavom | ||
Người Đan Mạch nikke | ||
Người Duy Ngô Nhĩ بېشىنى لىڭشىتتى | ||
Người Estonia noogutada | ||
Người Gruzia თავი დაუკრა | ||
Người Hawaii kunou | ||
Người Hungary bólint | ||
Người Hy Lạp νεύμα | ||
Người Indonesia anggukan | ||
Người Java manthuk-manthuk | ||
Người Kurd serhejîn | ||
Người Latvia piekrist | ||
Người Macedonian климање со главата | ||
Người Pháp hochement | ||
Người Slovenia prikimaj | ||
Người Tây Ban Nha cabecear | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ baş atdy | ||
Người Ukraina кивати | ||
Người xứ Wales nod | ||
Người Ý cenno | ||
Nyanja (Chichewa) kugwedeza mutu | ||
Odia (Oriya) ମୁଣ୍ଡ ନୁଆଁଇ | | ||
Oromo mataa ol qabadhaa | ||
Pashto سر | ||
Phần lan nyökkäys | ||
Quechua umanwan rimaspa | ||
Samoan luelue le ulu | ||
Sepedi go šišinya hlogo | ||
Sesotho nod | ||
Shona kugutsurira | ||
Sindhi ڇڪڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) නෝඩ් | ||
Somali madaxa u fuulay | ||
Tagalog (tiếng Philippines) tumango | ||
Tajik сар ҷунбонед | ||
Tamil இல்லை | ||
Tatar башын кага | ||
Thổ nhĩ kỳ başını sallamak | ||
Tiếng Ả Rập إيماءة | ||
Tiếng Anh nod | ||
Tiếng Armenia գլխով անել | ||
Tiếng Assam মাত দিলে | ||
Tiếng ba tư سر تکان دادن | ||
Tiếng Bengali হাঁ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) aceno com a cabeça | ||
Tiếng Bosnia klimnuti glavom | ||
Tiếng Creole của Haiti souke tèt | ||
Tiếng Do Thái מָנוֹד רֹאשׁ | ||
Tiếng Đức nicken | ||
Tiếng Gaelic của Scotland nod | ||
Tiếng hà lan knikken | ||
Tiếng Hindi सिर का इशारा | ||
Tiếng Iceland kinka kolli | ||
Tiếng Kannada ನೋಡ್ | ||
Tiếng Kazakh бас изеу | ||
Tiếng Khmer ងក់ក្បាល | ||
Tiếng Kinyarwanda arunamye | ||
Tiếng Kurd (Sorani) سەری لە سەری خۆی دادەنێت | ||
Tiếng Lithuania linktelėk | ||
Tiếng Luxembourg wénken | ||
Tiếng Mã Lai angguk | ||
Tiếng Maori tiango | ||
Tiếng Mông Cổ толгой дохих | ||
Tiếng Nepal होकार | ||
Tiếng Nga кивок | ||
Tiếng Nhật うなずく | ||
Tiếng Phạn शिरः न्यस्य | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) tumango | ||
Tiếng Punjabi ਹਿਲਾਓ | ||
Tiếng Rumani da din cap | ||
Tiếng Séc kývnutí | ||
Tiếng Serbia климнути главом | ||
Tiếng Slovak kývnutie | ||
Tiếng Sundan unggeuk | ||
Tiếng Swahili nod | ||
Tiếng Telugu ఆమోదం | ||
Tiếng thái พยักหน้า | ||
Tiếng Thụy Điển nicka | ||
Tiếng Trung (giản thể) 点头 | ||
Tiếng Urdu سر ہلا | ||
Tiếng Uzbek bosh irg'ash | ||
Tiếng Việt gật đầu | ||
Tigrinya ርእሱ እናነቕነቐ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 點頭 | ||
Tsonga ku pfumela hi nhloko | ||
Twi (Akan) de ne ti to fam | ||
Xhosa wanqwala | ||
Xứ Basque keinua egin | ||
Yiddish יאָ | ||
Yoruba ariwo | ||
Zulu avume ngekhanda |