Amharic ማንም የለም | ||
Aymara ni khiti | ||
Azerbaijan heç kim | ||
Bambara mɔgɔ si | ||
Bhojpuri केहू ना | ||
Catalan ningú | ||
Cây nho ħadd | ||
Cebuano wala ni kinsa man | ||
Corsican nimu | ||
Cừu cái ame aɖeke o | ||
Đánh bóng nikt | ||
Dhivehi އެއްވެސް މީހެއްނޫން | ||
Dogri कोई नेईं | ||
Esperanto neniu | ||
Frisian nimmen | ||
Galicia ninguén | ||
Guarani avave | ||
Gujarati કોઈ નહી | ||
Hàn Quốc 아무도 | ||
Hausa ba kowa | ||
Hmong tsis muaj leej twg | ||
Igbo ọ dịghị onye | ||
Ilocano saan a siasinoman | ||
Konkani कोणूच न्हय | ||
Krio nɔbɔdi | ||
Kyrgyz эч ким | ||
Lào ບໍ່ມີໃຜ | ||
Latin neminem | ||
Lingala moto moko te | ||
Luganda tewali muntu | ||
Maithili कोनो नहि | ||
Malagasy tsy misy olona | ||
Malayalam ആരും | ||
Marathi कोणीही नाही | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀꯅꯥ ꯅꯠꯇꯕ | ||
Mizo tumah | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဘယ်သူမှ | ||
Nauy ingen | ||
Người Afrikaans niemand nie | ||
Người Ailen aon duine | ||
Người Albanian askush | ||
Người Belarus ніхто | ||
Người Bungari никой | ||
Người Croatia nitko | ||
Người Đan Mạch ingen | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھېچكىم | ||
Người Estonia mitte keegi | ||
Người Gruzia არავინ | ||
Người Hawaii ʻaʻohe kanaka | ||
Người Hungary senki | ||
Người Hy Lạp κανείς | ||
Người Indonesia tak seorangpun | ||
Người Java ora ana wong | ||
Người Kurd nekes | ||
Người Latvia neviens | ||
Người Macedonian никој | ||
Người Pháp personne | ||
Người Slovenia nihče | ||
Người Tây Ban Nha nadie | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ hiç kim | ||
Người Ukraina ніхто | ||
Người xứ Wales neb | ||
Người Ý nessuno | ||
Nyanja (Chichewa) palibe aliyense | ||
Odia (Oriya) କେହି ନୁହ | ||
Oromo namni tokkollee | ||
Pashto هیڅ نه | ||
Phần lan kukaan | ||
Quechua mana pipas | ||
Samoan leai seisi | ||
Sepedi ga go motho | ||
Sesotho ha ho motho | ||
Shona hapana munhu | ||
Sindhi ڪوبه نه | ||
Sinhala (Sinhalese) කවුරුවත් නැහැ | ||
Somali qofna | ||
Tagalog (tiếng Philippines) walang tao | ||
Tajik ҳеҷ кас | ||
Tamil யாரும் இல்லை | ||
Tatar беркем дә | ||
Thổ nhĩ kỳ kimse | ||
Tiếng Ả Rập لا أحد | ||
Tiếng Anh nobody | ||
Tiếng Armenia ոչ ոք | ||
Tiếng Assam কোনো নহয় | ||
Tiếng ba tư هيچ كس | ||
Tiếng Bengali কেউ না | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ninguém | ||
Tiếng Bosnia niko | ||
Tiếng Creole của Haiti pèsonn | ||
Tiếng Do Thái אף אחד | ||
Tiếng Đức niemand | ||
Tiếng Gaelic của Scotland duine | ||
Tiếng hà lan niemand | ||
Tiếng Hindi कोई भी नहीं | ||
Tiếng Iceland enginn | ||
Tiếng Kannada ಯಾರೂ | ||
Tiếng Kazakh ешкім | ||
Tiếng Khmer គ្មាននរណាម្នាក់ | ||
Tiếng Kinyarwanda ntawe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هیچ کەسێک | ||
Tiếng Lithuania niekas | ||
Tiếng Luxembourg keen | ||
Tiếng Mã Lai tiada siapa | ||
Tiếng Maori tangata | ||
Tiếng Mông Cổ хэн ч биш | ||
Tiếng Nepal कुनै हैन | ||
Tiếng Nga никто | ||
Tiếng Nhật 誰も | ||
Tiếng Phạn अविदितम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) walang tao | ||
Tiếng Punjabi ਕੋਈ ਨਹੀਂ | ||
Tiếng Rumani nimeni | ||
Tiếng Séc nikdo | ||
Tiếng Serbia нико | ||
Tiếng Slovak nikto | ||
Tiếng Sundan teu aya sasaha | ||
Tiếng Swahili hakuna mtu | ||
Tiếng Telugu ఎవరూ | ||
Tiếng thái ไม่มีใคร | ||
Tiếng Thụy Điển ingen | ||
Tiếng Trung (giản thể) 没有人 | ||
Tiếng Urdu کوئی نہیں | ||
Tiếng Uzbek hech kim | ||
Tiếng Việt không ai | ||
Tigrinya ዋላ ሓደ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 沒有人 | ||
Tsonga ku hava | ||
Twi (Akan) ɛnyɛ obiara | ||
Xhosa akukho mntu | ||
Xứ Basque inor ez | ||
Yiddish קיינער | ||
Yoruba ko si eniti o | ||
Zulu akekho |