Người Afrikaans | nege | ||
Amharic | ዘጠኝ | ||
Hausa | tara | ||
Igbo | iteghete | ||
Malagasy | sivy | ||
Nyanja (Chichewa) | zisanu ndi zinayi | ||
Shona | pfumbamwe | ||
Somali | sagaal | ||
Sesotho | robong | ||
Tiếng Swahili | tisa | ||
Xhosa | thoba | ||
Yoruba | mẹsan | ||
Zulu | eziyisishiyagalolunye | ||
Bambara | kɔnɔntɔn | ||
Cừu cái | asiɛkɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyenda | ||
Lingala | libwa | ||
Luganda | mwenda | ||
Sepedi | senyane | ||
Twi (Akan) | nkron | ||
Tiếng Ả Rập | تسع | ||
Tiếng Do Thái | תֵשַׁע | ||
Pashto | نهه | ||
Tiếng Ả Rập | تسع | ||
Người Albanian | nëntë | ||
Xứ Basque | bederatzi | ||
Catalan | nou | ||
Người Croatia | devet | ||
Người Đan Mạch | ni | ||
Tiếng hà lan | negen | ||
Tiếng Anh | nine | ||
Người Pháp | neuf | ||
Frisian | njoggen | ||
Galicia | nove | ||
Tiếng Đức | neun | ||
Tiếng Iceland | níu | ||
Người Ailen | naoi | ||
Người Ý | nove | ||
Tiếng Luxembourg | néng | ||
Cây nho | disgħa | ||
Nauy | ni | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nove | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | naoi | ||
Người Tây Ban Nha | nueve | ||
Tiếng Thụy Điển | nio | ||
Người xứ Wales | naw | ||
Người Belarus | дзевяць | ||
Tiếng Bosnia | devet | ||
Người Bungari | девет | ||
Tiếng Séc | devět | ||
Người Estonia | üheksa | ||
Phần lan | yhdeksän | ||
Người Hungary | kilenc | ||
Người Latvia | deviņi | ||
Tiếng Lithuania | devyni | ||
Người Macedonian | девет | ||
Đánh bóng | dziewięć | ||
Tiếng Rumani | nouă | ||
Tiếng Nga | девять | ||
Tiếng Serbia | девет | ||
Tiếng Slovak | deväť | ||
Người Slovenia | devet | ||
Người Ukraina | дев'ять | ||
Tiếng Bengali | নয়টি | ||
Gujarati | નવ | ||
Tiếng Hindi | नौ | ||
Tiếng Kannada | ಒಂಬತ್ತು | ||
Malayalam | ഒമ്പത് | ||
Marathi | नऊ | ||
Tiếng Nepal | नौ | ||
Tiếng Punjabi | ਨੌ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නවය | ||
Tamil | ஒன்பது | ||
Tiếng Telugu | తొమ్మిది | ||
Tiếng Urdu | نو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 九 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 九 | ||
Tiếng Nhật | ナイン | ||
Hàn Quốc | 아홉 | ||
Tiếng Mông Cổ | ес | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုး | ||
Người Indonesia | sembilan | ||
Người Java | sangang | ||
Tiếng Khmer | ប្រាំបួន | ||
Lào | ເກົ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | sembilan | ||
Tiếng thái | เก้า | ||
Tiếng Việt | chín | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | siyam | ||
Azerbaijan | doqquz | ||
Tiếng Kazakh | тоғыз | ||
Kyrgyz | тогуз | ||
Tajik | нӯҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dokuz | ||
Tiếng Uzbek | to'qqiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | توققۇز | ||
Người Hawaii | eiwa | ||
Tiếng Maori | iwa | ||
Samoan | iva | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | siyam | ||
Aymara | llätunka | ||
Guarani | porundy | ||
Esperanto | naŭ | ||
Latin | novem | ||
Người Hy Lạp | εννέα | ||
Hmong | cuaj | ||
Người Kurd | neh | ||
Thổ nhĩ kỳ | dokuz | ||
Xhosa | thoba | ||
Yiddish | נײַן | ||
Zulu | eziyisishiyagalolunye | ||
Tiếng Assam | ন | ||
Aymara | llätunka | ||
Bhojpuri | नौ | ||
Dhivehi | ނުވައެއް | ||
Dogri | नौ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | siyam | ||
Guarani | porundy | ||
Ilocano | siam | ||
Krio | nayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نۆ | ||
Maithili | नव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯄꯜ | ||
Mizo | pakua | ||
Oromo | sagal | ||
Odia (Oriya) | ନଅ | ||
Quechua | isqun | ||
Tiếng Phạn | नवं | ||
Tatar | тугыз | ||
Tigrinya | ትሸዓተ | ||
Tsonga | nkaye | ||