Người Afrikaans | volgende | ||
Amharic | ቀጥሎ | ||
Hausa | na gaba | ||
Igbo | osote | ||
Malagasy | manaraka | ||
Nyanja (Chichewa) | ena | ||
Shona | inotevera | ||
Somali | soo socda | ||
Sesotho | e 'ngoe | ||
Tiếng Swahili | ijayo | ||
Xhosa | okulandelayo | ||
Yoruba | itele | ||
Zulu | olandelayo | ||
Bambara | nata | ||
Cừu cái | esi kplᴐe ɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubutaha | ||
Lingala | oyo elandi | ||
Luganda | ekiddako | ||
Sepedi | latelago | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛdi hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | التالى | ||
Tiếng Do Thái | הַבָּא | ||
Pashto | بل | ||
Tiếng Ả Rập | التالى | ||
Người Albanian | tjetra | ||
Xứ Basque | hurrengoa | ||
Catalan | pròxim | ||
Người Croatia | sljedeći | ||
Người Đan Mạch | næste | ||
Tiếng hà lan | de volgende | ||
Tiếng Anh | next | ||
Người Pháp | prochain | ||
Frisian | folgjende | ||
Galicia | seguinte | ||
Tiếng Đức | nächster | ||
Tiếng Iceland | næst | ||
Người Ailen | seo chugainn | ||
Người Ý | il prossimo | ||
Tiếng Luxembourg | nächst | ||
Cây nho | li jmiss | ||
Nauy | neste | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | próximo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an ath rud | ||
Người Tây Ban Nha | siguiente | ||
Tiếng Thụy Điển | nästa | ||
Người xứ Wales | nesaf | ||
Người Belarus | наступны | ||
Tiếng Bosnia | sljedeći | ||
Người Bungari | следващия | ||
Tiếng Séc | další | ||
Người Estonia | järgmine | ||
Phần lan | seuraava | ||
Người Hungary | következő | ||
Người Latvia | nākamais | ||
Tiếng Lithuania | kitas | ||
Người Macedonian | следно | ||
Đánh bóng | kolejny | ||
Tiếng Rumani | următor → | ||
Tiếng Nga | следующий | ||
Tiếng Serbia | следећи | ||
Tiếng Slovak | ďalšie | ||
Người Slovenia | naslednji | ||
Người Ukraina | наступний | ||
Tiếng Bengali | পরবর্তী | ||
Gujarati | આગળ | ||
Tiếng Hindi | आगे | ||
Tiếng Kannada | ಮುಂದಿನದು | ||
Malayalam | അടുത്തത് | ||
Marathi | पुढे | ||
Tiếng Nepal | अर्को | ||
Tiếng Punjabi | ਅਗਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඊළඟ | ||
Tamil | அடுத்தது | ||
Tiếng Telugu | తరువాత | ||
Tiếng Urdu | اگلے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 下一个 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 下一個 | ||
Tiếng Nhật | 次 | ||
Hàn Quốc | 다음 | ||
Tiếng Mông Cổ | дараачийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နောက်တစ်ခု | ||
Người Indonesia | lanjut | ||
Người Java | sabanjure | ||
Tiếng Khmer | បន្ទាប់ | ||
Lào | ຕໍ່ໄປ | ||
Tiếng Mã Lai | seterusnya | ||
Tiếng thái | ต่อไป | ||
Tiếng Việt | kế tiếp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | susunod | ||
Azerbaijan | növbəti | ||
Tiếng Kazakh | келесі | ||
Kyrgyz | кийинки | ||
Tajik | баъдӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | indiki | ||
Tiếng Uzbek | keyingi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كېيىنكى | ||
Người Hawaii | aʻe | ||
Tiếng Maori | muri | ||
Samoan | e sosoʻo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | susunod na | ||
Aymara | jutiri | ||
Guarani | ag̃ui | ||
Esperanto | sekva | ||
Latin | deinde | ||
Người Hy Lạp | επόμενο | ||
Hmong | txuas ntxiv mus | ||
Người Kurd | piştî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sonraki | ||
Xhosa | okulandelayo | ||
Yiddish | ווייַטער | ||
Zulu | olandelayo | ||
Tiếng Assam | পৰৱৰ্তী | ||
Aymara | jutiri | ||
Bhojpuri | अगिला | ||
Dhivehi | ދެން | ||
Dogri | अगला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | susunod | ||
Guarani | ag̃ui | ||
Ilocano | sumaruno | ||
Krio | nɛks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | داهاتوو | ||
Maithili | अगिला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯊꯪ | ||
Mizo | dawtchiah | ||
Oromo | kan itti aanu | ||
Odia (Oriya) | ପରବର୍ତ୍ତୀ | ||
Quechua | qatiq | ||
Tiếng Phạn | अग्रिम | ||
Tatar | алга | ||
Tigrinya | ቀፃሊ | ||
Tsonga | landzelaka | ||