Amharic ጋዜጣ | ||
Aymara periodico uñt’ayaña | ||
Azerbaijan qəzet | ||
Bambara kunnafonisɛbɛn kɔnɔ | ||
Bhojpuri अखबार के ह | ||
Catalan diari | ||
Cây nho gazzetta | ||
Cebuano mantalaan | ||
Corsican ghjurnale | ||
Cừu cái nyadzɔdzɔgbalẽ me | ||
Đánh bóng gazeta | ||
Dhivehi ނޫހެކެވެ | ||
Dogri अखबार दी | ||
Esperanto gazeto | ||
Frisian krante | ||
Galicia xornal | ||
Guarani diario-pe | ||
Gujarati અખબાર | ||
Hàn Quốc 신문 | ||
Hausa jarida | ||
Hmong ntawv xov xwm | ||
Igbo akwụkwọ akụkọ | ||
Ilocano diario | ||
Konkani दिसाळें | ||
Krio nyuspepa | ||
Kyrgyz гезит | ||
Lào ຫນັງສືພິມ | ||
Latin diurna | ||
Lingala zulunalo ya zulunalo | ||
Luganda olupapula lw’amawulire | ||
Maithili अखबार | ||
Malagasy gazety | ||
Malayalam പത്രം | ||
Marathi वृत्तपत्र | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯄꯥꯎ-ꯆꯦꯗꯥ ꯐꯣꯡꯈꯤ꯫ | ||
Mizo chanchinbu a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သတင်းစာ | ||
Nauy avis | ||
Người Afrikaans koerant | ||
Người Ailen nuachtán | ||
Người Albanian gazete | ||
Người Belarus газета | ||
Người Bungari вестник | ||
Người Croatia novine | ||
Người Đan Mạch avis | ||
Người Duy Ngô Nhĩ گېزىت | ||
Người Estonia ajaleht | ||
Người Gruzia გაზეთი | ||
Người Hawaii nūpepa | ||
Người Hungary újság | ||
Người Hy Lạp εφημερίδα | ||
Người Indonesia koran | ||
Người Java koran | ||
Người Kurd rojname | ||
Người Latvia avīze | ||
Người Macedonian весник | ||
Người Pháp journal | ||
Người Slovenia časopis | ||
Người Tây Ban Nha periódico | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gazet | ||
Người Ukraina газета | ||
Người xứ Wales papur newydd | ||
Người Ý giornale | ||
Nyanja (Chichewa) nyuzipepala | ||
Odia (Oriya) ଖବରକାଗଜ | ||
Oromo gaazexaa | ||
Pashto ورځپاه | ||
Phần lan sanomalehti | ||
Quechua periodico | ||
Samoan nusipepa | ||
Sepedi kuranta | ||
Sesotho koranta | ||
Shona pepanhau | ||
Sindhi اخبار | ||
Sinhala (Sinhalese) පුවත්පත | ||
Somali wargeys | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pahayagan | ||
Tajik рӯзнома | ||
Tamil செய்தித்தாள் | ||
Tatar газета | ||
Thổ nhĩ kỳ gazete | ||
Tiếng Ả Rập جريدة | ||
Tiếng Anh newspaper | ||
Tiếng Armenia թերթ | ||
Tiếng Assam বাতৰি কাকত | ||
Tiếng ba tư روزنامه | ||
Tiếng Bengali খবরের কাগজ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) jornal | ||
Tiếng Bosnia novine | ||
Tiếng Creole của Haiti jounal | ||
Tiếng Do Thái עיתון | ||
Tiếng Đức zeitung | ||
Tiếng Gaelic của Scotland pàipear-naidheachd | ||
Tiếng hà lan krant- | ||
Tiếng Hindi समाचार पत्र | ||
Tiếng Iceland dagblað | ||
Tiếng Kannada ಪತ್ರಿಕೆ | ||
Tiếng Kazakh газет | ||
Tiếng Khmer កាសែត | ||
Tiếng Kinyarwanda ikinyamakuru | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕۆژنامە | ||
Tiếng Lithuania laikraštis | ||
Tiếng Luxembourg zeitung | ||
Tiếng Mã Lai surat khabar | ||
Tiếng Maori niupepa | ||
Tiếng Mông Cổ сонин | ||
Tiếng Nepal समाचार पत्र | ||
Tiếng Nga газета | ||
Tiếng Nhật 新聞 | ||
Tiếng Phạn वृत्तपत्रम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pahayagan | ||
Tiếng Punjabi ਅਖਬਾਰ | ||
Tiếng Rumani ziar | ||
Tiếng Séc noviny | ||
Tiếng Serbia новине | ||
Tiếng Slovak noviny | ||
Tiếng Sundan koran | ||
Tiếng Swahili gazeti | ||
Tiếng Telugu వార్తాపత్రిక | ||
Tiếng thái หนังสือพิมพ์ | ||
Tiếng Thụy Điển tidning | ||
Tiếng Trung (giản thể) 报纸 | ||
Tiếng Urdu اخبار | ||
Tiếng Uzbek gazeta | ||
Tiếng Việt báo chí | ||
Tigrinya ጋዜጣ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 報紙 | ||
Tsonga phephahungu | ||
Twi (Akan) atesɛm krataa | ||
Xhosa iphephandaba | ||
Xứ Basque egunkaria | ||
Yiddish צייטונג | ||
Yoruba iwe iroyin | ||
Zulu iphephandaba |